Chỉ tiêu | Qúy 3 2021 | Qúy 3 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 100,356 | 62,405 |
4. Giá vốn hàng bán | 93,639 | 57,343 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,717 | 5,063 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 13 | |
7. Chi phí tài chính | 1,120 | 250 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,120 | 250 |
9. Chi phí bán hàng | 629 | 383 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,222 | 2,777 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,747 | 1,666 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,755 | 1,654 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,959 | 1,423 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,959 | 1,423 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 87,518 | 44,176 | 21,813 | 37,695 | 27,072 | 41,949 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,249 | 9,436 | 7,762 | 1,814 | 2,087 | 128 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,900 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 53,672 | 24,053 | 10,727 | 26,079 | 14,126 | 25,038 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 16,437 | 9,512 | 1,411 | 7,530 | 10,731 | 16,782 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 261 | 1,175 | 1,914 | 2,272 | 128 | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 103,738 | 64,727 | 86,632 | 79,936 | 48,233 | 13,952 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 305 | 305 | 1,288 | |||
II. Tài sản cố định | 78,334 | 1,875 | 2,531 | 45,200 | 35,028 | 12,652 |
III. Bất động sản đầu tư | 21,125 | 30,180 | 50,756 | 12,000 | ||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 31,584 | 31,481 | 32,964 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,068 | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 211 | 784 | 1,560 | 1,772 | 1,205 | 12 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 191,257 | 108,903 | 108,446 | 117,630 | 75,305 | 55,901 |
A. Nợ phải trả | 131,364 | 49,195 | 49,627 | 59,869 | 20,503 | 16,157 |
I. Nợ ngắn hạn | 86,320 | 49,103 | 35,491 | 31,913 | 18,985 | 16,077 |
II. Nợ dài hạn | 45,044 | 92 | 14,136 | 27,956 | 1,518 | 80 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 59,893 | 59,708 | 58,819 | 57,761 | 54,803 | 39,744 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 191,257 | 108,903 | 108,446 | 117,630 | 75,305 | 55,901 |