CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng (bhp)

6.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 1
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh112,222118,12443,49027,672
4. Giá vốn hàng bán50,78154,46625,75919,236
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)23,09322,6911,819-10
6. Doanh thu hoạt động tài chính23524740
7. Chi phí tài chính18-93934545
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng5,0056,5412,9633,046
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,3247,9372,0071,762
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,9818,329-4,079-5,323
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,0368,520-4,229-5,274
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,7777,447-4,229-5,274
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,7777,447-4,229-5,274

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn40,78733,60034,96636,62035,56243,77651,94949,43638,24341,43845,49039,05253,40348,72533,43536,31940,50341,90823,221
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,1977,6849699,0603,6039872,1931993,6694,6855,7019,05515,54212,7196863,1648,4085,0131,372
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,4685,5193,4035,2175,31012,79517,10714,5526,8846,88812,0935,90312,91613,3698,91912,5449,74917,1253,905
IV. Tổng hàng tồn kho28,73220,21127,28921,09225,96729,36632,64934,10827,09027,25421,97120,95019,85018,09223,02219,40220,11718,58916,591
V. Tài sản ngắn hạn khác3901853061,2506816285785992,6115,7253,1445,0954,5448071,2092,2301,1801,353
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn158,749159,583162,575182,124202,869214,005237,568235,915250,807272,514246,005228,823220,264210,070194,606188,416165,551172,562172,693
I. Các khoản phải thu dài hạn657
II. Tài sản cố định117,366120,888133,576154,410177,640188,646212,040211,136222,034253,43977,11986,99363,18767,95474,16080,422102,265112,734116,676
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn301403,2313,3588,5041,660145,659119,330134,577119,61697,94585,49540,78637,32832,363
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn22,50022,50021,61120,01118,31015,52215,18715,18716,23314,66622,50022,50022,50022,50022,50022,50022,50022,50018,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,85316,0557,3887,7026,9196,6069,6846,2344,0372,7497285,653
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN199,536193,182197,541218,743238,431257,782289,516285,351289,051313,952291,495267,875273,667258,795228,040224,736206,054214,471195,914
A. Nợ phải trả44,05737,72542,81363,09081,519101,685132,586127,855132,015154,179138,104104,030114,403109,58886,19665,81249,15562,81473,122
I. Nợ ngắn hạn37,23437,03141,73150,93963,90082,789111,984105,86187,17686,24464,64350,52444,51156,59554,70137,54128,04344,57341,392
II. Nợ dài hạn6,8246941,08312,15117,61818,89620,60121,99444,83967,93673,46053,50569,89252,99331,49528,27121,11218,24031,730
B. Nguồn vốn chủ sở hữu155,478155,457154,727155,653156,912156,096156,931157,496157,036159,773153,392163,845159,264149,207141,844158,924156,899151,657122,792
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN199,536193,182197,541218,743238,431257,782289,516285,351289,051313,952291,495267,875273,667258,795228,040224,736206,054214,471195,914
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |