TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 132,680 | 36,388 | 24,489 | 35,886 | 31,878 | 82,829 | 73,983 | 58,665 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 70,050 | 3,370 | 1,446 | 9,867 | 1,203 | 49,686 | 1,500 | 627 |
1. Tiền | 10,050 | 3,370 | 1,446 | 9,867 | 1,203 | 49,686 | 1,500 | 627 |
2. Các khoản tương đương tiền | 60,000 | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 13,300 | | | 7,000 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 13,300 | | | 7,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 62,236 | 19,286 | 22,529 | 25,560 | 21,610 | 32,871 | 72,484 | 58,038 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 54,667 | 10,246 | 16,506 | 15,198 | 10,856 | 16,752 | 57,754 | 46,812 |
2. Trả trước cho người bán | 5,857 | 5,739 | 5,500 | 5,832 | 5,459 | 5,309 | 5,255 | 6,978 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,712 | 3,301 | 523 | 4,529 | 5,294 | 10,810 | 9,474 | 4,248 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | | | | | | |
1. Hàng tồn kho | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 394 | 432 | 514 | 460 | 2,065 | 272 | | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 394 | 432 | 514 | 460 | 2,065 | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | 272 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,484,940 | 1,586,129 | 1,685,558 | 1,804,964 | 1,880,132 | 1,978,548 | 2,069,250 | 2,160,655 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,484,940 | 1,586,096 | 1,685,369 | 1,782,197 | 1,879,162 | 1,976,723 | 2,069,014 | 2,147,353 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,484,940 | 1,586,096 | 1,685,369 | 1,782,197 | 1,879,162 | 1,976,723 | 2,069,014 | 2,147,353 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | 13,052 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | 13,052 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | 33 | 189 | 22,767 | 971 | 1,825 | 237 | 249 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | 33 | 189 | 22,767 | 971 | 1,825 | 237 | 249 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,617,620 | 1,622,517 | 1,710,047 | 1,840,851 | 1,912,010 | 2,061,377 | 2,143,233 | 2,219,320 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 733,256 | 795,505 | 1,004,039 | 1,162,401 | 1,293,594 | 1,391,034 | 1,526,055 | 1,665,313 |
I. Nợ ngắn hạn | 193,394 | 108,639 | 175,169 | 183,799 | 185,715 | 159,697 | 304,169 | 346,423 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 151,449 | 75,795 | 115,950 | 120,371 | 133,853 | 107,004 | 97,004 | 61,992 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,891 | 2,685 | 3,784 | 13,560 | 14,899 | 22,043 | 160,497 | 231,583 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,163 | | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 14,042 | 11,820 | 14,706 | 12,989 | 8,370 | 11,141 | 30,416 | 20,405 |
6. Phải trả người lao động | 890 | 853 | 903 | 798 | 991 | 1,035 | 993 | 985 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 15,036 | 11,774 | 10,000 | 19,068 | 19,903 | 10,601 | 12,277 | 29,246 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,752 | 5,313 | 29,626 | 16,814 | 7,500 | 7,873 | 2,982 | 2,211 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,171 | 400 | 200 | 200 | 200 | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 539,862 | 686,866 | 828,870 | 978,601 | 1,107,878 | 1,231,337 | 1,221,886 | 1,318,890 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 4,120 | | 24,120 | 34,120 | 44,120 | 54,120 | 54,120 | 54,120 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | 7,727 | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 535,742 | 686,866 | 804,750 | 936,754 | 1,063,758 | 1,177,217 | 1,167,766 | 1,264,770 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 884,365 | 827,012 | 706,008 | 678,450 | 618,417 | 670,343 | 617,178 | 554,007 |
I. Vốn chủ sở hữu | 884,365 | 827,012 | 706,008 | 678,450 | 618,417 | 670,343 | 617,178 | 554,007 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 650,000 | 650,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,339 | 400 | 200 | 200 | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | 200 | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 217,025 | 166,612 | 45,808 | 18,250 | -41,783 | 10,343 | -32,822 | -95,993 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,617,620 | 1,622,517 | 1,710,047 | 1,840,851 | 1,912,010 | 2,061,377 | 2,143,233 | 2,219,320 |