Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 180,072 | 68,052 | 43,927 | 79,324 | 144,308 | 51,600 | 32,544 | 49,540 | 170,786 | 91,558 | 56,802 | 64,166 | 111,679 | 50,002 | 39,979 | 90,222 | 127,632 | 56,872 | 21,446 | 39,129 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 180,072 | 68,052 | 43,927 | 79,324 | 144,308 | 51,600 | 32,544 | 49,540 | 170,786 | 91,558 | 56,802 | 64,166 | 111,679 | 50,002 | 39,979 | 90,222 | 127,632 | 56,872 | 21,446 | 39,129 |
4. Giá vốn hàng bán | 30,944 | 29,434 | 28,806 | 28,920 | 28,406 | 28,898 | 28,784 | 29,506 | 28,436 | 28,206 | 29,231 | 28,225 | 27,693 | 28,188 | 28,734 | 29,292 | 28,284 | 27,822 | 29,391 | 28,520 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 149,128 | 38,618 | 15,121 | 50,404 | 115,902 | 22,702 | 3,760 | 20,034 | 142,349 | 63,352 | 27,571 | 35,940 | 83,986 | 21,814 | 11,245 | 60,930 | 99,348 | 29,050 | -7,945 | 10,609 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 174 | 48 | 474 | 295 | 165 | 111 | 26 | 312 | 194 | 430 | 3 | 1 | 20 | 339 | 1 | 1 | 46 | 159 | ||
7. Chi phí tài chính | 13,605 | 13,091 | 14,937 | 17,389 | 18,701 | 19,428 | 17,859 | 20,510 | 19,722 | 17,173 | 23,584 | 28,205 | 33,616 | 29,235 | 23,861 | 27,158 | 29,092 | 29,640 | 29,130 | 31,636 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 13,605 | 13,091 | 14,937 | 17,389 | 18,701 | 19,428 | 17,859 | 20,510 | 19,722 | 17,132 | 23,584 | 28,205 | 33,616 | 29,235 | 23,861 | 27,158 | 29,092 | 29,640 | 29,130 | 31,636 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,857 | 3,757 | 2,148 | 3,571 | 2,430 | 1,279 | 1,936 | 2,647 | 2,202 | 1,421 | 2,203 | 1,758 | 1,138 | 1,608 | 1,787 | 996 | 1,391 | 1,097 | 1,652 | 1,454 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 132,840 | 21,818 | -1,490 | 29,739 | 94,937 | 2,106 | -16,008 | -2,811 | 120,620 | 44,758 | 1,785 | 6,407 | 49,236 | -9,029 | -14,384 | 33,115 | 68,867 | -1,686 | -38,682 | -22,322 |
12. Thu nhập khác | 1,086 | 2,163 | 123 | 1,004 | 6,098 | 34 | 341 | 30 | 27 | 363 | 28 | 31 | ||||||||
13. Chi phí khác | 1,311 | 187 | 54 | 1 | 17 | 47 | 1,461 | 579 | 551 | 320 | 368 | 2,673 | 886 | 100 | 14 | |||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1,311 | 899 | 2,109 | 122 | 987 | 6,051 | -1,461 | -579 | -551 | -286 | -27 | -2,643 | -859 | 263 | 28 | 17 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 132,840 | 20,507 | -1,490 | 30,638 | 97,046 | 2,228 | -15,021 | 3,240 | 119,159 | 44,179 | 1,234 | 6,121 | 49,208 | -11,672 | -14,384 | 32,256 | 69,129 | -1,658 | -38,682 | -22,305 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 6,642 | 1,016 | 1,305 | 3,821 | -612 | 11,892 | 2,265 | 62 | 474 | 1,158 | 1,012 | 505 | ||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 6,642 | 1,016 | 1,305 | 3,821 | -612 | 11,892 | 2,265 | 62 | 474 | 1,158 | 1,012 | 505 | ||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 126,198 | 19,491 | -1,490 | 29,333 | 93,225 | 2,228 | -15,021 | 3,851 | 107,267 | 41,913 | 1,172 | 5,647 | 48,051 | -11,672 | -14,384 | 31,244 | 69,129 | -1,658 | -38,682 | -22,810 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 126,198 | 19,491 | -1,490 | 29,333 | 93,225 | 2,228 | -15,021 | 3,851 | 107,267 | 41,913 | 1,172 | 5,647 | 48,051 | -11,672 | -14,384 | 31,244 | 69,129 | -1,658 | -38,682 | -22,810 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 229,893 | 98,542 | 70,963 | 132,680 | 199,758 | 83,501 | 53,382 | 36,388 | 156,865 | 81,230 | 28,651 | 24,489 | 68,204 | 37,435 | 24,553 | 35,886 | 103,044 | 37,525 | 22,880 | 29,813 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 79,438 | 19,536 | 28,418 | 70,050 | 48,605 | 10,338 | 19,644 | 3,370 | 10,150 | 6,265 | 1,699 | 1,446 | 18,368 | 14,067 | 557 | 9,867 | 43,592 | 352 | 1,234 | 8,203 |
1. Tiền | 5,838 | 636 | 8,438 | 10,050 | 44,305 | 6,038 | 15,344 | 3,370 | 10,150 | 6,265 | 1,699 | 1,446 | 18,368 | 14,067 | 557 | 9,867 | 43,592 | 352 | 1,234 | 8,203 |
2. Các khoản tương đương tiền | 73,600 | 18,900 | 19,980 | 60,000 | 4,300 | 4,300 | 4,300 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 13,300 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 13,300 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 150,272 | 78,641 | 42,388 | 62,236 | 150,996 | 72,770 | 33,565 | 19,286 | 146,715 | 74,965 | 26,952 | 22,529 | 49,572 | 22,840 | 23,812 | 25,560 | 59,041 | 36,031 | 20,320 | 21,610 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 140,068 | 67,442 | 34,241 | 54,667 | 134,155 | 53,694 | 17,144 | 10,246 | 140,047 | 64,667 | 20,742 | 16,506 | 41,827 | 16,713 | 14,515 | 15,198 | 51,667 | 29,169 | 13,496 | 13,657 |
2. Trả trước cho người bán | 6,001 | 5,955 | 5,977 | 5,857 | 5,699 | 5,767 | 5,914 | 5,739 | 6,010 | 5,546 | 5,647 | 5,500 | 5,446 | 5,446 | 5,571 | 5,832 | 5,850 | 5,446 | 5,446 | 5,459 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 9,000 | 9,000 | 9,000 | |||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,203 | 5,243 | 2,171 | 1,712 | 2,142 | 4,309 | 1,508 | 3,301 | 658 | 4,752 | 562 | 523 | 2,300 | 682 | 3,726 | 4,529 | 1,524 | 1,417 | 1,379 | 2,494 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 182 | 365 | 157 | 394 | 157 | 394 | 173 | 432 | 514 | 264 | 528 | 184 | 460 | 411 | 1,141 | 1,326 | ||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 182 | 365 | 157 | 394 | 157 | 394 | 173 | 432 | 514 | 264 | 528 | 184 | 460 | 411 | 1,141 | 1,326 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,409,073 | 1,434,362 | 1,459,651 | 1,484,940 | 1,510,229 | 1,535,518 | 1,560,807 | 1,586,129 | 1,609,776 | 1,635,035 | 1,660,295 | 1,685,558 | 1,718,550 | 1,753,817 | 1,779,843 | 1,804,964 | 1,804,393 | 1,829,626 | 1,854,901 | 1,882,197 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,409,073 | 1,434,362 | 1,459,651 | 1,484,940 | 1,510,229 | 1,535,518 | 1,560,807 | 1,586,096 | 1,609,706 | 1,634,927 | 1,660,148 | 1,685,369 | 1,710,590 | 1,735,812 | 1,757,004 | 1,782,197 | 1,804,145 | 1,829,151 | 1,854,156 | 1,879,162 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,409,073 | 1,434,362 | 1,459,651 | 1,484,940 | 1,510,229 | 1,535,518 | 1,560,807 | 1,586,096 | 1,609,706 | 1,634,927 | 1,660,148 | 1,685,369 | 1,710,590 | 1,735,812 | 1,757,004 | 1,782,197 | 1,804,145 | 1,829,151 | 1,854,156 | 1,879,162 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 33 | 70 | 108 | 147 | 189 | 7,960 | 18,005 | 22,839 | 22,767 | 247 | 476 | 745 | 3,036 | |||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 33 | 70 | 108 | 147 | 189 | 7,960 | 18,005 | 22,839 | 22,767 | 247 | 476 | 745 | 3,036 | |||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,638,966 | 1,532,904 | 1,530,615 | 1,617,620 | 1,709,987 | 1,619,019 | 1,614,189 | 1,622,517 | 1,766,640 | 1,716,266 | 1,688,946 | 1,710,047 | 1,786,754 | 1,791,253 | 1,804,395 | 1,840,851 | 1,907,437 | 1,867,151 | 1,877,782 | 1,912,010 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 672,021 | 692,157 | 647,740 | 731,183 | 852,882 | 855,140 | 802,199 | 795,505 | 943,480 | 1,000,372 | 981,766 | 1,003,954 | 1,086,309 | 1,138,858 | 1,140,329 | 1,162,401 | 1,260,230 | 1,289,074 | 1,298,047 | 1,293,349 |
I. Nợ ngắn hạn | 132,159 | 152,294 | 107,878 | 191,320 | 166,016 | 168,273 | 115,332 | 108,639 | 114,610 | 239,504 | 152,896 | 67,080 | 115,435 | 167,984 | 169,455 | 181,527 | 152,352 | 251,198 | 190,168 | 175,471 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 23,883 | 72,638 | 72,650 | 151,449 | 28,217 | 68,055 | 72,531 | 75,795 | 8,001 | 127,004 | 90,402 | 17,946 | 8,001 | 79,554 | 99,944 | 120,371 | 28,235 | 149,757 | 114,871 | 133,853 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,365 | 2,422 | 2,585 | 2,891 | 2,750 | 2,878 | 2,842 | 2,685 | 2,590 | 2,675 | 3,165 | 3,784 | 3,481 | 8,714 | 10,476 | 13,560 | 13,571 | 14,059 | 15,252 | 14,899 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,085 | 2,678 | ||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 30,590 | 8,050 | 6,877 | 14,132 | 34,030 | 6,168 | 9,318 | 11,820 | 32,484 | 17,589 | 6,328 | 16,211 | 13,555 | 5,286 | 312 | 12,989 | 27,369 | 16,944 | 18,067 | 15,408 |
6. Phải trả người lao động | 958 | 937 | 976 | 890 | 834 | 862 | 897 | 853 | 851 | 944 | 890 | 903 | 891 | 951 | 948 | 798 | 781 | 799 | 805 | 1,018 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 915 | 2,342 | 5,837 | 15,036 | 9,771 | 10,571 | 11,684 | 11,774 | 23,733 | 25,227 | 29,240 | 22,727 | 32,727 | 32,727 | 32,727 | 23,687 | 10,000 | 66,634 | 10,000 | 433 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 70,654 | 64,195 | 15,105 | 5,752 | 89,242 | 78,568 | 17,661 | 5,313 | 46,550 | 65,665 | 22,671 | 5,309 | 56,579 | 40,552 | 24,848 | 9,922 | 72,196 | 2,806 | 30,974 | 9,660 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,709 | 1,709 | 1,171 | 1,171 | 1,171 | 1,171 | 400 | 400 | 400 | 400 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 539,862 | 539,862 | 539,862 | 539,862 | 686,866 | 686,866 | 686,866 | 686,866 | 828,870 | 760,868 | 828,870 | 936,874 | 970,874 | 970,874 | 970,874 | 980,874 | 1,107,878 | 1,037,876 | 1,107,878 | 1,117,878 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 4,120 | 24,120 | 39,120 | |||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 539,862 | 535,742 | 539,862 | 539,862 | 686,866 | 686,866 | 686,866 | 686,866 | 828,870 | 736,748 | 828,870 | 936,874 | 970,874 | 970,874 | 970,874 | 980,874 | 1,107,878 | 998,756 | 1,107,878 | 1,117,878 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 966,945 | 840,748 | 882,874 | 886,438 | 857,105 | 763,880 | 811,991 | 827,012 | 823,160 | 715,893 | 707,180 | 706,093 | 700,445 | 652,395 | 664,066 | 678,450 | 647,206 | 578,077 | 579,735 | 618,662 |
I. Vốn chủ sở hữu | 966,945 | 840,748 | 882,874 | 886,438 | 857,105 | 763,880 | 811,991 | 827,012 | 823,160 | 715,893 | 707,180 | 706,093 | 700,445 | 652,395 | 664,066 | 678,450 | 647,206 | 578,077 | 579,735 | 618,662 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 12,185 | 12,185 | 7,339 | 7,339 | 7,339 | 7,339 | 400 | 400 | 400 | 400 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 294,760 | 168,562 | 215,535 | 219,099 | 189,766 | 96,541 | 151,591 | 166,612 | 162,760 | 55,493 | 46,980 | 45,893 | 40,245 | -7,805 | 3,866 | 18,250 | -12,994 | -82,123 | -80,465 | -41,538 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,638,966 | 1,532,904 | 1,530,615 | 1,617,620 | 1,709,987 | 1,619,019 | 1,614,189 | 1,622,517 | 1,766,640 | 1,716,266 | 1,688,946 | 1,710,047 | 1,786,754 | 1,791,253 | 1,804,395 | 1,840,851 | 1,907,437 | 1,867,151 | 1,877,782 | 1,912,010 |