CTCP Nước sạch Bắc Giang (bgw)

18.50
2.50
(15.62%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh170,833159,022147,399151,920149,233122,354113,41588,29673,90962,43458,018
2. Các khoản giảm trừ doanh thu23371627631118584176325
3. Doanh thu thuần (1)-(2)170,810158,985147,236151,844149,202122,236113,35788,29273,73362,43157,994
4. Giá vốn hàng bán103,637101,22994,573101,17199,45874,75366,73350,41648,11739,77040,521
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)67,17257,75652,66350,67449,74447,48346,62337,87625,61622,66117,473
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,8853,8563,5965,1995,2735,5154,0374,1021,9922,3082,304
7. Chi phí tài chính161,077829
-Trong đó: Chi phí lãi vay161,033
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng37,87834,14631,25630,32734,50830,97029,48924,78113,42811,0289,022
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,49514,63014,81915,51814,41713,75215,38512,78311,52812,0629,683
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,66812,83610,18310,0286,0927,2005,7864,3322,6511,8801,064
12. Thu nhập khác9048441,9541,1761,0618451,360429447240517
13. Chi phí khác260233731368857317
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6446101,8811,1629938451,352424440240200
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,31213,44712,06411,1907,0858,0457,1394,7563,0912,1201,264
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,5952,7701,6891,5691,5271,8161,429952680465316
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,5952,7701,6891,5691,5271,8161,429952680465316
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,71610,67710,3759,6225,5586,2295,7093,8042,4111,654948
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,71610,67710,3759,6225,5586,2295,7093,8042,4111,654948

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn94,449111,897117,820124,025119,152116,866120,016107,593116,33870,86457,295
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,29116,91532,19518,52722,64923,78075,50490,21331,6221,5381,325
1. Tiền8,0014,0674,8596,0158,5003,6294,2102,3712,3151,5381,325
2. Các khoản tương đương tiền23,29012,84827,33712,51214,14920,15071,29387,84229,307
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn27,23567,08865,45472,82381,36574,63633,1233,92349,34246,28740,854
1. Chứng khoán kinh doanh46,28740,854
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn27,23567,08865,45472,82381,36574,63633,1233,92349,342
III. Các khoản phải thu ngắn hạn24,80818,3139,94223,5936,3906,8265,7077,12828,98716,4588,559
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,1047528197369587717491,2651,0031,4405,631
2. Trả trước cho người bán23,06016,7227,65921,9353,1412,7943,6915,213412140
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8471,0411,6671,1232,2913,2601,26865127,98414,6062,788
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-202-202-202-202
IV. Tổng hàng tồn kho10,1559,5699,5198,2298,11310,5065,0595,9576,0976,3476,557
1. Hàng tồn kho10,1559,5699,5198,2298,11310,5065,0595,9576,0976,3476,557
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác960117108536351,119623372290233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ960117108536351,119623290
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước372
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác233
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn138,593114,099107,414104,644100,69298,62398,89096,46774,13084,27699,496
I. Các khoản phải thu dài hạn467832
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ467807
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác25
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định76,55778,43380,02582,86483,10883,03385,84492,18072,51682,01996,129
1. Tài sản cố định hữu hình76,55778,43380,02582,86483,10883,03385,84492,14972,46081,86895,888
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3057151241
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn60,56934,70925,93119,73717,12115,07312,6102,6715915911,939
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,468564
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang60,56934,70925,93119,73717,12113,60512,0462,6715915911,939
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4679571,4572,0434635174361,6161,0231,199595
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4679571,4572,0434635174361,6161,0231,199595
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN233,042225,995225,234228,668219,845215,489218,906204,061190,468155,139156,790
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả40,70634,54434,54538,58433,84629,05633,72819,8357,6164,6356,974
I. Nợ ngắn hạn40,70634,54434,54538,58433,84629,05622,95215,6217,6164,6356,974
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,1862,2202,4596,2342,249250428926112204
4. Người mua trả tiền trước4403130301,45530115
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,7391,363641,1571,3901,8421,216602559409662
6. Phải trả người lao động15,80513,78514,63014,13411,16610,1038,4116,589
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18,35015,06714,53914,48316,60712,11510,0894,1916,2623,1741,755
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2762491911692072922861,8816359244,126
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9101,8612,6302,3772,1972,9982,4921,43215915213
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,7764,215
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,7764,215
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu192,336191,451190,689190,084185,999186,433185,178184,225182,852150,505149,816
I. Vốn chủ sở hữu192,336191,451190,689190,084185,999186,433185,178184,225182,852150,505149,816
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu181,494181,494181,494181,494181,494181,494181,494181,494181,494145,891145,891
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8828828828821,160882544682,3271,957
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,9609,0758,3137,7083,3454,0573,1402,6631,3581,6361,317
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản650650
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN233,042225,995225,234228,668219,845215,489218,906204,061190,468155,139156,790
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |