TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 94,449 | 111,897 | 117,820 | 124,025 | 119,152 | 116,866 | 120,016 | 107,593 | 116,338 | 70,864 | 57,295 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 31,291 | 16,915 | 32,195 | 18,527 | 22,649 | 23,780 | 75,504 | 90,213 | 31,622 | 1,538 | 1,325 |
1. Tiền | 8,001 | 4,067 | 4,859 | 6,015 | 8,500 | 3,629 | 4,210 | 2,371 | 2,315 | 1,538 | 1,325 |
2. Các khoản tương đương tiền | 23,290 | 12,848 | 27,337 | 12,512 | 14,149 | 20,150 | 71,293 | 87,842 | 29,307 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 27,235 | 67,088 | 65,454 | 72,823 | 81,365 | 74,636 | 33,123 | 3,923 | 49,342 | 46,287 | 40,854 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 46,287 | 40,854 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 27,235 | 67,088 | 65,454 | 72,823 | 81,365 | 74,636 | 33,123 | 3,923 | 49,342 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 24,808 | 18,313 | 9,942 | 23,593 | 6,390 | 6,826 | 5,707 | 7,128 | 28,987 | 16,458 | 8,559 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,104 | 752 | 819 | 736 | 958 | 771 | 749 | 1,265 | 1,003 | 1,440 | 5,631 |
2. Trả trước cho người bán | 23,060 | 16,722 | 7,659 | 21,935 | 3,141 | 2,794 | 3,691 | 5,213 | | 412 | 140 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 847 | 1,041 | 1,667 | 1,123 | 2,291 | 3,260 | 1,268 | 651 | 27,984 | 14,606 | 2,788 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -202 | -202 | -202 | -202 | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 10,155 | 9,569 | 9,519 | 8,229 | 8,113 | 10,506 | 5,059 | 5,957 | 6,097 | 6,347 | 6,557 |
1. Hàng tồn kho | 10,155 | 9,569 | 9,519 | 8,229 | 8,113 | 10,506 | 5,059 | 5,957 | 6,097 | 6,347 | 6,557 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 960 | 11 | 710 | 853 | 635 | 1,119 | 623 | 372 | 290 | 233 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 960 | 11 | 710 | 853 | 635 | 1,119 | 623 | | 290 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | 372 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 233 | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 138,593 | 114,099 | 107,414 | 104,644 | 100,692 | 98,623 | 98,890 | 96,467 | 74,130 | 84,276 | 99,496 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | 467 | 832 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | 467 | 807 |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | | 25 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 76,557 | 78,433 | 80,025 | 82,864 | 83,108 | 83,033 | 85,844 | 92,180 | 72,516 | 82,019 | 96,129 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 76,557 | 78,433 | 80,025 | 82,864 | 83,108 | 83,033 | 85,844 | 92,149 | 72,460 | 81,868 | 95,888 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | 30 | 57 | 151 | 241 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 60,569 | 34,709 | 25,931 | 19,737 | 17,121 | 15,073 | 12,610 | 2,671 | 591 | 591 | 1,939 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | 1,468 | 564 | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 60,569 | 34,709 | 25,931 | 19,737 | 17,121 | 13,605 | 12,046 | 2,671 | 591 | 591 | 1,939 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,467 | 957 | 1,457 | 2,043 | 463 | 517 | 436 | 1,616 | 1,023 | 1,199 | 595 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,467 | 957 | 1,457 | 2,043 | 463 | 517 | 436 | 1,616 | 1,023 | 1,199 | 595 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 233,042 | 225,995 | 225,234 | 228,668 | 219,845 | 215,489 | 218,906 | 204,061 | 190,468 | 155,139 | 156,790 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 40,706 | 34,544 | 34,545 | 38,584 | 33,846 | 29,056 | 33,728 | 19,835 | 7,616 | 4,635 | 6,974 |
I. Nợ ngắn hạn | 40,706 | 34,544 | 34,545 | 38,584 | 33,846 | 29,056 | 22,952 | 15,621 | 7,616 | 4,635 | 6,974 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,186 | 2,220 | 2,459 | 6,234 | 2,249 | 250 | 428 | 926 | | 112 | 204 |
4. Người mua trả tiền trước | 440 | | 31 | 30 | 30 | 1,455 | 30 | | 1 | | 15 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,739 | 1,363 | 64 | 1,157 | 1,390 | 1,842 | 1,216 | 602 | 559 | 409 | 662 |
6. Phải trả người lao động | 15,805 | 13,785 | 14,630 | 14,134 | 11,166 | 10,103 | 8,411 | 6,589 | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 18,350 | 15,067 | 14,539 | 14,483 | 16,607 | 12,115 | 10,089 | 4,191 | 6,262 | 3,174 | 1,755 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 276 | 249 | 191 | 169 | 207 | 292 | 286 | 1,881 | 635 | 924 | 4,126 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,910 | 1,861 | 2,630 | 2,377 | 2,197 | 2,998 | 2,492 | 1,432 | 159 | 15 | 213 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | 10,776 | 4,215 | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | 10,776 | 4,215 | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 192,336 | 191,451 | 190,689 | 190,084 | 185,999 | 186,433 | 185,178 | 184,225 | 182,852 | 150,505 | 149,816 |
I. Vốn chủ sở hữu | 192,336 | 191,451 | 190,689 | 190,084 | 185,999 | 186,433 | 185,178 | 184,225 | 182,852 | 150,505 | 149,816 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 181,494 | 181,494 | 181,494 | 181,494 | 181,494 | 181,494 | 181,494 | 181,494 | 181,494 | 145,891 | 145,891 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 882 | 882 | 882 | 882 | 1,160 | 882 | 544 | 68 | | 2,327 | 1,957 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 9,960 | 9,075 | 8,313 | 7,708 | 3,345 | 4,057 | 3,140 | 2,663 | 1,358 | 1,636 | 1,317 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | 650 | 650 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 233,042 | 225,995 | 225,234 | 228,668 | 219,845 | 215,489 | 218,906 | 204,061 | 190,468 | 155,139 | 156,790 |