CTCP Nước sạch Bắc Giang (bgw)

18.50
2.50
(15.62%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh47,84945,99438,98143,91146,09243,30837,52241,41743,16139,55234,89338,56939,83036,37632,62438,35140,53737,37735,65541,715
4. Giá vốn hàng bán27,98430,95525,95426,79225,91026,56124,34627,62125,37925,12723,10224,14424,29124,29321,84526,68325,77925,14423,56528,243
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,85815,02813,02817,10320,18016,74413,17413,76117,78114,42311,79114,42115,51411,95010,77911,66414,69212,22612,09113,448
6. Doanh thu hoạt động tài chính1454892141,2505221,9391741,3358011,5231979489991,1085411,4061,1682,3123131,807
7. Chi phí tài chính16
-Trong đó: Chi phí lãi vay16
9. Chi phí bán hàng10,1028,2137,54410,34010,8289,2317,5077,77010,3429,1226,9129,1189,0966,6666,3766,5788,2428,2467,2609,336
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,4524,0133,9145,6304,4164,8983,5523,8074,0763,9002,8463,7823,8234,0593,1543,3673,9794,5353,6374,623
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,4483,2911,7842,3825,4584,5552,2733,5194,1642,9232,2302,4693,5942,3321,7893,1253,6391,7581,5061,296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,1843,5251,9552,3815,7104,7832,4723,7644,1803,0992,4033,7413,7972,5212,0033,3113,9142,0461,9371,583
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,1452,8171,5541,4845,5683,8261,9783,0113,3032,4401,9233,7173,0382,0171,6032,8463,3661,8781,5491,266
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,1452,8171,5541,4845,5683,8261,9783,0113,3032,4401,9233,7173,0382,0171,6032,8463,3661,8781,5491,266

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn78,40570,54078,51094,449100,66198,25499,744111,897111,933104,371107,512117,820121,112113,445111,520124,025123,210119,128110,102119,152
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50,39240,38928,26431,29121,3493,7247,39316,91515,69314,21020,12632,19523,7307,58011,30618,52718,16613,3058,36822,649
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,23527,23541,49260,36261,38867,08867,07365,71565,55565,45463,19260,64460,52772,82380,17276,71276,52281,365
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,37721,10123,54624,80826,49025,01522,65918,31320,12215,58313,7949,94222,79836,58329,72623,59316,71220,58315,9606,390
IV. Tổng hàng tồn kho8,5118,3518,81010,15510,9708,4438,3049,5699,0458,7377,5969,51911,2148,5059,3248,2298,1618,3238,7288,113
V. Tài sản ngắn hạn khác12669965496036170911125441710179134637853206524635
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn144,176143,678138,981136,593124,139122,073114,056114,099110,826110,017108,308107,41499,061100,382102,762104,64498,37498,734100,206100,692
I. Các khoản phải thu dài hạn390490985
II. Tài sản cố định74,72477,76875,73776,55772,17973,16475,65978,43374,61277,28977,18480,02579,50782,02880,96382,86483,72785,41386,05883,108
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn66,42263,34460,03260,56950,84347,87937,60834,70935,12031,61829,89425,93117,91716,49720,31519,73713,72212,70013,58717,121
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn-2,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6412,0762,2261,4671,1171,0307889571,0951,1091,2301,4571,6371,8561,4842,043925621561463
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN222,581214,217217,491231,042224,801220,327213,800225,995222,759214,387215,820225,234220,173213,827214,282228,668221,584217,862210,308219,845
A. Nợ phải trả31,67527,45623,60138,58832,05232,14720,37134,54432,71727,64823,20834,54531,12627,81822,59538,58432,42128,45322,76033,846
I. Nợ ngắn hạn31,67527,45623,60138,58832,05232,14720,37134,54432,71727,64823,20834,54531,12627,81822,59538,58432,42128,45322,76033,846
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu190,906186,761193,890192,454192,748188,181193,429191,451190,042186,739192,611190,689189,047186,009191,687190,084189,163189,409187,548185,999
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN222,581214,217217,491231,042224,801220,327213,800225,995222,759214,387215,820225,234220,173213,827214,282228,668221,584217,862210,308219,845
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |