CTCP Điện tử Biên Hòa (bel)

11.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,16923,04722,13822,02320,04019,647
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,16923,04722,13822,02320,04019,647
4. Giá vốn hàng bán4,4128,1366,9337,5478,2726,173
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,75714,91115,20514,47611,76813,474
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4873,7803,1573,2454,9541,060
7. Chi phí tài chính1847-12,908
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7179471,1761,3251,3241,257
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,8369,4938,7607,4107,5066,506
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3088,2518,4268,9857,04619,679
12. Thu nhập khác3,271114819
13. Chi phí khác2131072
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,058-1044819-1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,7508,2408,4309,0337,06519,677
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2041,7011,7231,862341
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại151,4543,974
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2041,7011,7231,8771,7963,974
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,5466,5396,7077,1565,26915,703
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,5466,5396,7077,1565,26915,703

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn59,24369,56466,67669,25261,34734,26427,64220,07418,15126,93333,75040,40843,46649,58852,27552,99849,08368,246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,5275,1252,2364,99510,2826,7079,0028,3208638893,44215,3582,1639,6847,8813,2633,8174,996
1. Tiền2,5275,1252,2362,9955,2821,7074,0021,8208638893,4426,3582,1633,2633,817
2. Các khoản tương đương tiền2,0005,0005,0005,0006,5009,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn52,40059,50061,40060,30047,00020,50011,0003,0005,00013,00014,00017,00014,70013,30029,000
1. Chứng khoán kinh doanh5,00014,70013,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn52,40059,50061,40060,30047,00020,50011,0003,00013,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,3824,0002,3453,1283,5732,0422,0421,6912,18310,01515,57910,5929,3427,40511,91017,13810,44914,274
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,5075,8345,4385,5914,9325,8806,0116,2517,78811,50717,1339,3269,27615,17210,728
2. Trả trước cho người bán3581,2482092092722775552272,2903,2151,4232192,21620
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn5-20
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5021,7731,4921,9252,8345668396873601,6353391,0101,00839
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,986-4,855-4,794-4,597-4,464-4,682-5,363-5,474-5,965-5,417-5,108-1,167-1,166-230-338
IV. Tổng hàng tồn kho3574264728154924,9245,5076,85714,17114,81313,4999,09718,46918,49915,48317,78920,81819,894
1. Hàng tồn kho2,7532,8252,9003,5054,2857,7677,4448,92614,17114,81313,4999,09718,46917,78920,818
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,396-2,399-2,429-2,690-3,793-2,843-1,936-2,069
V. Tài sản ngắn hạn khác5765122231491912069341,2151,23136149210969982
1. Chi phí trả trước ngắn hạn275223141810414
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3572371158251,02091134196300
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21991919191911072623913396
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ3
5. Tài sản ngắn hạn khác19999112
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,0838,2938,3108,41814,11641,66333,93735,16838,08436,34331,02840,04640,69440,25641,11834,86833,04634,065
I. Các khoản phải thu dài hạn16161616166616161616339339355355355355328
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác16161616166616161616339339355355
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5348771,2371,5972,0422,5623,2472,7034,1624,7572,8092242823745775783,5113,947
1. Tài sản cố định hữu hình4928331,1921,5511,9292,3602,7992,1663,5364,0432,5971168158352324563985
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình434445461132024485366257142122132152162242532,9492,962
III. Bất động sản đầu tư9,1766,3356,5706,8057,0407,2757,5097,7447,9798,2148,4499,2749,90610,56511,2339,1799,789
- Nguyên giá22,40419,03219,03219,03219,03219,03219,03219,03219,03219,03219,03219,06419,06415,112
- Giá trị hao mòn lũy kế-13,228-12,696-12,461-12,226-11,992-11,757-11,522-11,287-11,052-10,818-10,583-9,790-7,831-5,932
IV. Tài sản dở dang dài hạn1508,684
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn19,064
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang150-10,381
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,00030,14617,23817,66317,66315,29114,29130,79930,79929,62129,62122,70220,00020,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,1781,1781,1781,1781,1781,1781,1781,1781,1781,1781,1781,1781,178
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn29,62129,62129,62129,62129,62129,62129,62129,62122,70220,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,178-1,178-1,178-1,178-1,178-653-13,561-13,136-13,136-15,508-16,508
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3571,065488181,6755,9367,0428,2648,0655,313
1. Chi phí trả trước dài hạn1,3571,06548842064938221,4431,583276
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại151,4695,4436,2216,8216,4825,037
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN70,32677,85774,98677,67075,46375,92861,57955,24356,23463,27664,77880,45484,16089,84493,39387,86682,129102,311
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,15613,48210,33112,47310,0228,5919,6376,2036,64512,2358,4396,0847,45410,66514,62511,5927,61826,928
I. Nợ ngắn hạn1,6836,3273,1765,5883,1371,7062,7512,8843,57110,3905,1663,1765,3517,43110,9118,9782,73321,989
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,7104,630
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1014101010141031902,29972113413273
4. Người mua trả tiền trước1021791801802201802163755311912012178
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2721,0551,0823,195827451411339394256455299462562
6. Phải trả người lao động1241142885088925206448186098951,2271,3891,060947
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2946722942942942943673813081,3001,000
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn246
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn23
11. Phải trả ngắn hạn khác6533,7048587386435458229371,2311,298844710614506431
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn326105397600
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi34929632032025422474941453284738651,4721,117943390
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,4737,1557,1556,8856,8856,8856,8863,3193,0741,8443,2732,9082,1043,2343,7142,6144,8854,939
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn3,4973,4973,4973,4973,4973,497
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,4733,6583,6583,3883,3883,3883,3883,3193,0741,8442,1732,1581,0041,0141,014
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm171
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,1007501,1001,6003,700
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu63,17064,37464,65565,19865,44167,33651,94349,03949,58951,04156,33974,37076,70679,18078,76876,27474,51175,383
I. Vốn chủ sở hữu63,17064,37464,65565,19865,44167,33651,94349,03949,58951,04156,33974,37076,70679,18078,76876,27474,51175,383
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu60,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu52
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái7941-122
8. Quỹ đầu tư phát triển12,11712,11712,11712,11712,1178,8898,8898,6837,9107,3176,7266,4334,540
9. Quỹ dự phòng tài chính3,2293,1752,9692,6622,2971,9821,7311,198
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu525252525252525252525252240240240
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,1184,3224,6035,1455,389-4,834-20,227-23,130-22,580-21,128-15,8302,2544,9958,3588,8727,4496,3479,646
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN70,32677,85774,98677,67075,46375,92861,57955,24356,23463,27664,77880,45484,16089,84493,39387,86682,129102,311
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |