TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 762,015 | 802,131 | 703,625 | 553,127 | 505,339 | 484,782 | 445,963 | 380,086 | 528,443 | 455,411 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 69,599 | 167,292 | 34,488 | 73,629 | 55,369 | 77,405 | 28,944 | 128,278 | 36,319 | 39,210 |
1. Tiền | 69,599 | 167,292 | 34,488 | 56,959 | 55,369 | 40,650 | 11,944 | 25,593 | 16,087 | 39,210 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | 16,670 | | 36,755 | 17,000 | 102,685 | 20,232 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 166,744 | 119,595 | 114,383 | 106,383 | 67,873 | 52,373 | 8,000 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 166,744 | 119,595 | 114,383 | 106,383 | 67,873 | 52,373 | 8,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 222,761 | 194,021 | 212,107 | 132,183 | 182,414 | 162,432 | 227,657 | 93,654 | 274,795 | 215,397 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 210,899 | 185,702 | 203,587 | 125,509 | 174,997 | 149,049 | 172,079 | 86,554 | 178,062 | 117,329 |
2. Trả trước cho người bán | 5,092 | 3,953 | 3,190 | 1,430 | 1,992 | 4,013 | 5,520 | 2,374 | 1,031 | 87,848 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | 45,518 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7,102 | 4,609 | 5,330 | 5,244 | 5,425 | 9,370 | 4,597 | 4,726 | 95,702 | 10,219 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -332 | -244 | | | | | -57 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 257,015 | 274,884 | 314,809 | 227,230 | 177,999 | 176,096 | 161,896 | 142,577 | 198,189 | 189,558 |
1. Hàng tồn kho | 257,015 | 274,884 | 314,809 | 227,230 | 177,999 | 176,096 | 161,896 | 142,577 | 198,189 | 189,558 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 45,895 | 46,340 | 27,838 | 13,702 | 21,685 | 16,477 | 19,467 | 15,577 | 19,140 | 11,246 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,708 | 3,127 | 693 | 1,351 | 2,604 | 1,637 | 515 | 1,861 | 3,342 | 1,536 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 42,981 | 35,911 | 22,437 | 12,351 | 19,057 | 14,813 | 18,952 | 13,717 | 13,215 | 9,700 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 206 | 7,302 | 4,708 | | 23 | 27 | | | 2,583 | 9 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 249,694 | 282,835 | 63,853 | 95,469 | 92,004 | 129,058 | 81,698 | 124,849 | 78,052 | 57,292 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 402 | 408 | | 355 | 355 | 5,428 | 5,671 | 57,251 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | 5,134 | 5,671 | 57,251 | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 402 | 408 | | 355 | 355 | 294 | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 196,144 | 225,084 | 47,895 | 57,227 | 65,010 | 74,983 | 55,742 | 57,964 | 58,458 | 43,671 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 194,745 | 223,653 | 46,343 | 56,044 | 63,692 | 74,342 | 55,689 | 57,884 | 58,350 | 43,538 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,399 | 1,431 | 1,552 | 1,184 | 1,318 | 641 | 53 | 79 | 108 | 132 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 211 | 620 | | | 154 | | 336 | 261 | | 2,315 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 211 | 620 | | | 154 | | 336 | 261 | | 2,315 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | 15,356 | 36,399 | 18,233 | 29,428 | 15,411 | 4,055 | 4,055 | 2,920 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | 12,356 | 25,399 | 18,233 | 29,428 | 19,055 | 4,055 | 4,055 | 2,920 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | 4,347 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | -3,644 | | | -4,347 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 3,000 | 11,000 | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 34,594 | 36,157 | 602 | 1,487 | 1,115 | 4,944 | 4,539 | 5,318 | 15,539 | 8,385 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 34,594 | 36,157 | 602 | 1,487 | 1,115 | 4,924 | 4,519 | 5,318 | 15,539 | 8,361 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | 20 | 20 | | | 24 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 18,343 | 20,567 | | | 7,138 | 14,275 | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,011,708 | 1,084,966 | 767,478 | 648,596 | 597,344 | 613,840 | 527,661 | 504,935 | 606,496 | 512,702 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 464,814 | 557,649 | 443,388 | 372,006 | 315,481 | 340,053 | 325,547 | 329,391 | 486,365 | 423,534 |
I. Nợ ngắn hạn | 371,345 | 433,741 | 432,259 | 363,486 | 310,910 | 334,577 | 325,547 | 329,359 | 486,204 | 423,419 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 133,843 | 161,449 | 202,687 | 100,908 | 67,528 | 124,356 | 88,117 | 188,779 | 342,007 | 327,295 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 131,499 | 141,740 | 142,960 | 106,008 | 112,138 | 107,162 | 105,469 | 63,671 | 77,679 | 53,438 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | 2,921 | | | 98 | | | 100 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 17,192 | 45,996 | 3,044 | 100,670 | 7,242 | 14,599 | 5,324 | 2,130 | 504 | 2,169 |
6. Phải trả người lao động | 81,138 | 74,006 | 73,473 | | 113,315 | 81,461 | 111,210 | 70,795 | 49,686 | 33,266 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 552 | 536 | 42 | 25 | 79 | 448 | 163 | 269 | 351 | 442 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,118 | 4,999 | 1,302 | 40,032 | 1,528 | 863 | 10,464 | 638 | 4,987 | 499 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,003 | 5,014 | 8,752 | 12,922 | 9,080 | 5,688 | 4,702 | 3,077 | 10,990 | 6,211 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 93,469 | 123,908 | 11,129 | 8,520 | 4,571 | 5,476 | | 32 | 162 | 115 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 71,422 | 105,422 | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 22,047 | 18,486 | 11,129 | 8,520 | 4,571 | 5,476 | | 32 | 162 | 115 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 546,894 | 527,317 | 324,090 | 276,590 | 281,863 | 273,788 | 202,114 | 175,544 | 120,130 | 89,168 |
I. Vốn chủ sở hữu | 546,894 | 527,317 | 324,090 | 276,590 | 281,863 | 273,788 | 202,114 | 175,544 | 120,130 | 89,168 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 247,999 | 247,999 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 58,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -1,135 | -1,135 | -1,135 | -1,135 | -1,135 | -1,135 | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 59,369 | | 89,161 | 80,229 | 70,124 | 27,803 | 7,341 | | | 17,591 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 220,109 | 257,215 | 115,899 | 77,344 | 92,735 | 127,001 | 74,643 | 55,413 | | 13,578 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 20,422 | 23,108 | 35 | 22 | 9 | -12 | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,011,708 | 1,084,966 | 767,478 | 648,596 | 597,344 | 613,840 | 527,661 | 504,935 | 606,496 | 512,702 |