TÀI SẢN | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 5,240,470 | 4,992,529 | 3,950,241 | 2,688,812 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 47,329 | 19,804 | 36,961 | 254,867 |
1. Tiền | 46,329 | 17,304 | 35,961 | 254,867 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,000 | 2,500 | 1,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,235 | 7,079 | 4,560 | 559,925 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 4,560 | 4,560 | 4,560 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,675 | 2,519 | | 559,925 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,486,869 | 2,326,266 | 3,116,225 | 1,200,150 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 125,827 | 253,120 | 50,869 | 387,356 |
2. Trả trước cho người bán | 398,252 | 276,765 | 696,140 | 15,309 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 397,500 | | 163,000 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 566,690 | 1,797,780 | 2,206,216 | 797,485 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,400 | -1,400 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,448,605 | 2,512,295 | 722,376 | 637,658 |
1. Hàng tồn kho | 3,527,240 | 2,600,434 | 722,376 | 637,658 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -78,635 | -88,139 | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 250,432 | 127,085 | 70,119 | 36,211 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 142,333 | 25,053 | 7,483 | 18,076 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 102,644 | 99,577 | 62,637 | 15,307 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5,455 | 2,455 | | 2,828 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 6,779,767 | 6,564,684 | 8,973,656 | 3,135,741 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,866,762 | 4,721,381 | 6,020,542 | 1,947,563 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | 190,000 | |
5. Phải thu dài hạn khác | 4,866,762 | 4,721,381 | 5,830,542 | 1,947,563 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | |
II. Tài sản cố định | 93,188 | 101,713 | 106,949 | 109,011 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 92,696 | 100,866 | 106,001 | 107,915 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 492 | 848 | 947 | 1,096 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | |
- Nguyên giá | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 585,743 | | 1,486,708 | 263,762 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | 1,202,937 | 9,045 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 585,743 | | 283,770 | 254,717 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,142,766 | 1,599,573 | 942,607 | 358,024 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,004,016 | 1,575,073 | 932,107 | 358,024 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 128,250 | 14,000 | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,500 | 10,500 | 10,500 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 55,661 | 122,644 | 68,188 | 54,039 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 53,502 | 121,962 | 60,281 | 54,039 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 2,159 | 682 | 7,907 | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 35,647 | 19,373 | 348,662 | 403,342 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 12,020,237 | 11,557,213 | 12,923,896 | 5,824,553 |
NGUỒN VỐN | | | | |
A. Nợ phải trả | 6,102,385 | 6,321,230 | 9,440,699 | 3,547,758 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,518,053 | 3,158,279 | 2,873,889 | 2,134,378 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 575,016 | 235,602 | 744,322 | 800,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 64,169 | 619,721 | 84,973 | 358,352 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,324,928 | 918,766 | 207,145 | 350,617 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 121,796 | 112,828 | 178,117 | 19,917 |
6. Phải trả người lao động | 3,714 | 4,921 | 6,709 | 3,541 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 191,119 | 148,641 | 92,424 | 23,201 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | 12,333 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 237,312 | 1,117,800 | 1,560,199 | 566,417 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
II. Nợ dài hạn | 3,584,333 | 3,162,952 | 6,566,810 | 1,413,380 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 305,925 | 441,846 | 960,252 | 587,698 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,043,933 | 2,631,108 | 5,529,371 | 825,683 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 234,476 | 89,997 | 77,187 | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 5,917,851 | 5,235,983 | 3,483,197 | 2,276,795 |
I. Vốn chủ sở hữu | 5,917,851 | 5,235,983 | 3,483,197 | 2,276,795 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4,600,000 | 4,600,000 | 2,000,000 | 1,757,800 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 319,021 | 229,685 | 445,588 | 75,091 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 998,830 | 406,297 | 1,037,610 | 443,904 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 12,020,237 | 11,557,213 | 12,923,896 | 5,824,553 |