Công ty cổ phần BCG Land (bcr)

5.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 3
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh287,27397,655209,953361,054229,880258,277
4. Giá vốn hàng bán229,93172,933169,007260,516174,409166,586
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)57,34224,72240,946100,53855,47191,691
6. Doanh thu hoạt động tài chính182,899162,138157,763199,072169,348124,002
7. Chi phí tài chính126,598103,19093,848104,969144,860125,057
-Trong đó: Chi phí lãi vay77,54873,53372,69771,13871,32175,321
9. Chi phí bán hàng14,21618,97327,34124,17937,00411,146
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,01017,53715,98435,53016,49020,610
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)54,56623,17432,76812,62016,35447,476
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)51,85957,54128,62911,19716,05347,778
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)43,72141,50120,1824,76111,71233,249
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)39,87838,03817,7472,0042,76016,754

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,230,5525,558,0395,169,0535,184,4455,403,1848,720,2744,992,5293,950,2412,688,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,79222,56512,78447,358120,630148,53619,80436,961254,867
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,4267,4267,2357,2357,2357,2357,0794,560559,925
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,790,1951,917,9321,586,1211,486,7691,660,1914,804,8202,326,2663,116,2251,200,150
IV. Tổng hàng tồn kho3,179,1263,361,1223,315,7123,448,1923,430,0603,566,9232,512,295722,376637,658
V. Tài sản ngắn hạn khác228,013248,994247,201194,890185,068192,760127,08570,11936,211
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,090,4607,638,5436,750,0016,835,3167,134,1334,589,9766,564,6848,973,6563,135,741
I. Các khoản phải thu dài hạn6,376,6645,778,8384,863,7614,866,7624,797,6222,243,9274,721,3816,020,5421,947,563
II. Tài sản cố định84,99687,51890,32893,18895,98398,878101,713106,949109,011
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn603,684594,086593,684585,743569,488560,4251,486,708263,762
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn934,9121,090,0121,113,9981,142,7741,524,0811,534,1921,599,573942,607358,024
VI. Tổng tài sản dài hạn khác57,89054,66453,694111,203110,202114,686122,64468,18854,039
VII. Lợi thế thương mại32,31533,42534,53635,64736,75737,86819,373348,662403,342
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,321,01213,196,58311,919,05412,019,76112,537,31713,310,25111,557,21312,923,8965,824,553
A. Nợ phải trả7,297,7567,217,0485,981,0206,099,3546,621,6717,406,3176,321,2309,440,6993,547,758
I. Nợ ngắn hạn2,533,1742,562,7212,531,4802,537,3723,134,1296,475,1653,158,2792,873,8892,134,378
II. Nợ dài hạn4,764,5824,654,3273,449,5413,561,9823,487,542931,1523,162,9526,566,8101,413,380
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,023,2565,979,5355,938,0345,920,4065,915,6455,903,9335,235,9833,483,1972,276,795
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,321,01213,196,58311,919,05412,019,76112,537,31713,310,25111,557,21312,923,8965,824,553
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |