Công ty cổ phần BCG Land (bcr)

5.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 3
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh97,655209,953361,054229,880258,277
4. Giá vốn hàng bán72,933169,007260,516174,409166,586
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,72240,946100,53855,47191,691
6. Doanh thu hoạt động tài chính162,138157,763199,072169,348124,002
7. Chi phí tài chính103,19093,848104,969144,860125,057
-Trong đó: Chi phí lãi vay73,53372,69771,13871,32175,321
9. Chi phí bán hàng18,97327,34124,17937,00411,146
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,53715,98435,53016,49020,610
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,17432,76812,62016,35447,476
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)57,54128,62911,19716,05347,778
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)41,50120,1824,76111,71233,249
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)37,54417,7472,0042,76016,754

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,298,2595,169,0535,184,4455,403,1848,720,2744,992,5293,950,2412,688,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,56512,78447,358120,630148,53619,80436,961254,867
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,4267,2357,2357,2357,2357,0794,560559,925
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,658,1521,586,1211,486,7691,660,1914,804,8202,326,2663,116,2251,200,150
IV. Tổng hàng tồn kho3,361,1223,315,7123,448,1923,430,0603,566,9232,512,295722,376637,658
V. Tài sản ngắn hạn khác248,994247,201194,890185,068192,760127,08570,11936,211
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,898,3236,750,0016,835,3167,134,1334,589,9766,564,6848,973,6563,135,741
I. Các khoản phải thu dài hạn6,038,6184,863,7614,866,7624,797,6222,243,9274,721,3816,020,5421,947,563
II. Tài sản cố định87,51890,32893,18895,98398,878101,713106,949109,011
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn594,086593,684585,743569,488560,4251,486,708263,762
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,090,0121,113,9981,142,7741,524,0811,534,1921,599,573942,607358,024
VI. Tổng tài sản dài hạn khác54,66453,694111,203110,202114,686122,64468,18854,039
VII. Lợi thế thương mại33,42534,53635,64736,75737,86819,373348,662403,342
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,196,58311,919,05412,019,76112,537,31713,310,25111,557,21312,923,8965,824,553
A. Nợ phải trả7,217,0485,981,0206,099,3546,621,6717,406,3176,321,2309,440,6993,547,758
I. Nợ ngắn hạn2,562,7212,531,4802,537,3723,134,1296,475,1653,158,2792,873,8892,134,378
II. Nợ dài hạn4,654,3273,449,5413,561,9823,487,542931,1523,162,9526,566,8101,413,380
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,979,5355,938,0345,920,4065,915,6455,903,9335,235,9833,483,1972,276,795
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,196,58311,919,05412,019,76112,537,31713,310,25111,557,21312,923,8965,824,553
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |