CTCP Dược ENLIE (bcp)

11.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh147,186144,100119,16875,63156,03656,21281,79775,17074,20572,71383,51087,931150,494122,21270,51786,96681,906
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1531,0501821242,112141522295642252843675,07312,40851523819
3. Doanh thu thuần (1)-(2)147,032143,050118,98675,50753,92456,19881,64574,94273,64172,48883,22687,564145,422109,80470,00286,72981,887
4. Giá vốn hàng bán131,424134,757102,59366,59553,38247,38053,63452,51650,92853,69158,42264,639114,26188,55055,94679,50476,264
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,6088,29316,3938,9125438,81928,01122,42522,71218,79724,80422,92531,16121,25514,0557,2255,623
6. Doanh thu hoạt động tài chính12216819142760755171366818761,022117494715
7. Chi phí tài chính3,2804,0113,7151,361309665052,2062,2962,4172,1521,4002,7846,9962,923250103
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,0203,8473,0871,277297435042,2062,2962,4172,1521,3872,6456,6082,80316353
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,5943,2024,1634,3123,3535,5165,8354,9534,8004,2845,8554,6395,5994,7152,7732,8722,763
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,3418,91310,4389,3209,5026,7867,9249,05011,5989,8558,6939,8998,2566,7125,9624,6183,848
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)515-7,664-1,732-6,038-11,861-2,79513,9186,2204,0252,2478,1127,00414,5973,8542,515-21-375
12. Thu nhập khác5431,9983672,0993602003828708889464515928077916337686,567
13. Chi phí khác71384475262315122503412107711272
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1701,9903232,0993541953568478738244012525977146337576,295
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)345-5,675-1,409-3,938-11,508-2,60014,2747,0674,8983,0718,5137,25615,1944,5683,1487365,920
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành32333163,2712,3792,1451,9063,4253,8976,2394,233484313
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại31-31553491,630-1,524
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)32364-163,2712,3792,1451,9613,4254,2457,8692,709484313
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)345-5,675-1,441-4,303-11,492-2,60011,0034,6872,7531,1105,0883,0117,3241,8592,6644235,920
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)345-5,675-1,441-4,303-11,492-2,60011,0034,6872,7531,1105,0883,0117,3241,8592,6644235,920

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn60,99054,54768,86046,40530,27938,04859,702136,645139,384137,041146,328184,123144,17095,76950,91527,48434,87744,923
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,2773,3111,8803,3714,5341,2146,13621,2333,60011,0535612,5151,4047,9111,8581,2159,82019,647
1. Tiền6,7733,3111,8803,3714,5341,2146,13621,2333,60011,0535612,5151,4041,9111,8581,2151,820
2. Các khoản tương đương tiền5046,0008,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,88713,63523,95013,3129,7529,81427,609101,076113,38598,659125,388148,701111,67750,05530,00111,5538,95714,597
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng18,54312,20221,79112,7148,95510,00826,571101,089114,75398,405126,999144,344105,47948,57524,4249,5487,593
2. Trả trước cho người bán6401,6912,2713901,085291,4672681723626,0016,2491884,1596081,364
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác554390583974155601255432,2213,9051,4501,3641,4931,4491,4191,398
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-850-648-694-765-443-283-554-583-3,670-3,723-3,423-3,009-1,543-157
IV. Tổng hàng tồn kho32,12234,56239,78727,48114,50016,10115,23414,21622,14327,13918,34131,42929,46935,22418,04414,03212,3579,893
1. Hàng tồn kho32,52434,57639,80127,51614,53616,10215,23414,22422,22727,16518,37331,67229,69835,22418,04414,03212,357
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-402-14-14-36-36-9-84-26-31-242-229
V. Tài sản ngắn hạn khác2,7043,0383,2432,2411,4929187221212561892,0371,4781,6202,5791,0126843,743786
1. Chi phí trả trước ngắn hạn784387519416332227403121256189326192243466171146177
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,7262,4462,5931,7181,0956262557271172,870
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước19420613110665656512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,7111,2861,3771,386829421696
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn50,10447,43147,14139,44338,83036,45934,06936,21139,04842,20847,11251,42757,42266,80270,54759,47356,06618,617
I. Các khoản phải thu dài hạn32511819191
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác32511819191
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định41,93041,31040,58333,75027,99030,90828,13429,59232,39436,24640,75544,80955,94464,26269,32955,87822,4141,990
1. Tài sản cố định hữu hình39,09041,31040,58333,75027,91430,83228,05829,51632,31936,22040,69344,71349,85957,81162,67849,01515,5031,952
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,840
3. Tài sản cố định vô hình76767676762661966,0856,4516,6516,8636,91138
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6875,4142,17433,03416,150
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6875,414
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5294
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn52
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,1626,1216,3785,6035,3365,5515,9356,6196,6545,9626,3576,6191,4792,5401,2181,421566383
1. Chi phí trả trước dài hạn7,1626,1216,3785,6035,3045,5515,9356,6196,6545,9626,3026,5631,0751,0161,2181,421566
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3155554041,524
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN111,094101,978116,00285,84869,10974,50793,770172,856178,432179,249193,440235,551201,593162,571121,46286,95790,94363,540
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả76,27067,49875,83944,22123,17117,07714,444118,474126,259127,911139,548183,659150,564115,24670,72238,42941,28515,633
I. Nợ ngắn hạn70,55863,37771,98641,29319,49414,67212,748116,680124,305126,637136,279181,130149,338114,09555,90520,55322,10114,980
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn37,17635,81338,74324,0473,18030827,64829,43829,82122,35217,9156,40036,10724,2676,0005,100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,64913,53813,6128,9768,3153,9134,12975,62082,19285,961105,035153,155132,14072,37026,67711,13713,487
4. Người mua trả tiền trước18,5459,35813,7121,6719172,5252,0742,4391,00711091582532828410
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước147426441594,2073,5963,0885,1496,1167,2803,9411,222313
6. Phải trả người lao động2,8211,2781,7382,3621,2338956956671,3781,110957986
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3403395541637491797261,0891,07233827434022215
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,8342,8823,2423,6424,3275,4555,3684,7865,8175,1102,1092,5882,0561,6333,6713,0443,504
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi451653854077291,3814411975168301583956221
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,7114,1213,8522,9283,6782,4051,6961,7931,9551,2743,2702,5291,2261,15214,81717,87519,185653
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,3534,121993646521,2661,6961,7931,9551,2743,2702,5291,2261,034342380444
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,3373,7532,5643,0261,13914,47517,47518,717
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1182023
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn21
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,82534,48040,16341,62745,93757,43079,32654,38252,17251,33853,89151,89151,02947,32550,74048,52949,65747,907
I. Vốn chủ sở hữu34,82534,48040,16341,62745,93757,43079,32654,38252,17251,33853,89151,89151,02947,32550,74048,52949,65747,907
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu60,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00040,40040,40040,40040,40040,40040,40040,40040,40040,40040,40040,400
2. Thặng dư vốn cổ phần3,9134,9384,9384,9384,9384,9384,9384,9384,9384,9384,9384,938
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2424242424244,4114,1764,0393,9833,1522,9852,7082,7082,7082,7081,8571,857
9. Quỹ dự phòng tài chính576408408408408408163163
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-25,199-25,544-19,861-18,397-14,087-2,59511,0035,0642,9922,2135,0213,3562,771-9332,4822712,496746
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN111,094101,978116,00285,84869,10974,50793,770172,856178,432179,249193,440235,551201,593162,571121,46286,95790,94363,540
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |