CTCP Dược ENLIE (bcp)

11.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2012
Qúy 1
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh35,43213,388
4. Giá vốn hàng bán27,11910,050
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,0003,338
6. Doanh thu hoạt động tài chính3112
7. Chi phí tài chính1,064854
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,064848
9. Chi phí bán hàng1,137997
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0941,269
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,736229
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,777357
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,375312
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,375312

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 2
2013
Qúy 4
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn54,50554,54760,13968,86046,40541,75330,27934,07038,04841,18159,70271,291136,645139,384121,911137,041146,328184,123137,972144,170
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,5253,3112,5391,8803,3712,0044,5345,1671,2144,7406,1369,54321,2333,60092311,0535612,5154071,404
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00010,00014,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,47013,63519,35023,95013,31211,2499,75211,3159,8147,72627,60930,265101,076113,38595,44198,659125,388148,701109,864111,677
IV. Tổng hàng tồn kho30,51534,56235,03739,78727,48126,21014,50016,65216,10117,92015,23417,07514,21622,14325,30527,13918,34131,42926,04129,469
V. Tài sản ngắn hạn khác2,9943,0383,2123,2432,2412,2911,4929379187967224091212562421892,0371,4781,6601,620
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn46,15747,43145,73347,14139,44340,43538,83034,52036,45934,74634,06934,17136,21139,04840,69642,20847,11251,42754,72557,422
I. Các khoản phải thu dài hạn21319118191919192
II. Tài sản cố định39,69641,31039,52640,58333,75028,93927,99029,16330,90828,90528,13427,98329,59232,39434,22436,24640,75544,80953,10055,944
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,6675,414
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,2486,1216,1176,3785,6035,7385,3365,2665,5515,8415,9356,1886,6196,6546,4725,9626,3576,6191,6251,479
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN100,661101,978105,872116,00285,84882,18869,10968,59074,50775,92793,770105,462172,856178,432162,608179,249193,440235,551192,697201,593
A. Nợ phải trả70,27967,49869,83275,83944,22138,67023,17114,96817,07715,91014,44424,315118,474126,259119,254127,911139,548183,659148,947150,564
I. Nợ ngắn hạn65,84863,37765,91971,98641,29335,14019,49412,95414,67214,46812,74822,599116,680124,305117,556126,637136,279181,130147,308149,338
II. Nợ dài hạn4,4304,1213,9133,8522,9283,5303,6782,0152,4051,4421,6961,7161,7931,9551,6971,2743,2702,5291,6391,226
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,38334,48036,04040,16341,62743,51745,93753,62257,43060,01779,32681,14854,38252,17243,35451,33853,89151,89143,75151,029
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN100,661101,978105,872116,00285,84882,18869,10968,59074,50775,92793,770105,462172,856178,432162,608179,249193,440235,551192,697201,593
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |