Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP (bcm)

56.80
-4.20
(-6.89%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,224,5718,174,5696,527,4687,125,4616,703,8039,251,5338,624,7256,993,0727,499,2427,433,397
2. Các khoản giảm trừ doanh thu29,448292,00321,090135,712199,0651,038,0902,129,321189,351199,58695,853
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,195,1237,882,5666,506,3786,989,7496,504,7388,213,4436,495,4046,803,7217,299,6577,337,544
4. Giá vốn hàng bán1,802,8613,634,7333,770,4293,768,9043,244,1044,826,1813,257,5064,703,4975,417,3305,672,185
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,392,2634,247,8332,735,9503,220,8443,260,6343,387,2623,237,8972,100,2241,882,3271,665,359
6. Doanh thu hoạt động tài chính167,412131,07173,52768,67525,039527,130109,914436,332272,781184,677
7. Chi phí tài chính1,309,211906,369879,521874,671591,962656,143684,2971,100,321842,218657,982
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,293,839906,132879,327768,695582,462649,006680,6911,051,619788,782632,722
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,954,804798,0751,142,5571,021,5021,128,8651,213,4601,114,664785,953682,763417,898
9. Chi phí bán hàng1,062,432873,157763,632623,841703,102801,918653,163696,254728,163645,778
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp674,987592,088535,607596,936649,945773,428508,326514,205418,048379,192
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,467,8492,805,3671,773,2722,215,5732,469,5302,896,3632,616,6901,011,730849,441584,982
12. Thu nhập khác27,16618,696222,95757,31174,138133,125460,389131,27192,26658,460
13. Chi phí khác43,526126,904101,520529,13656,81648,398443,20025,33221,83929,147
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-16,360-108,208121,437-471,82517,32184,72717,189105,94070,42729,313
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,451,4902,697,1581,894,7091,743,7482,486,8512,981,0902,633,8791,117,670919,868614,295
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành253,809416,346180,286287,131286,092350,482296,897110,796162,342107,652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-112,04172584-64614,749-278-39,542-29,109-128,282-76,691
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)141,768417,070180,370286,485300,841350,204257,35581,68834,06030,961
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,309,7212,280,0881,714,3391,457,2642,186,0112,630,8862,376,5241,035,982885,808583,333
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát204,066-143,08129,29652,705200,460143,965140,770193,62698,90198,372
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,105,6552,423,1691,685,0431,404,5591,985,5502,486,9212,235,754842,356786,907484,962

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn31,833,43828,440,86927,851,21129,147,11129,840,55527,964,81830,512,15236,989,89137,024,00433,489,913
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,210,1641,332,2541,070,6472,984,7491,775,587416,7242,577,6222,967,7811,667,1632,549,931
1. Tiền2,073,0641,145,554891,537334,749344,886313,124316,786968,598526,143749,849
2. Các khoản tương đương tiền137,100186,700179,1102,650,0001,430,700103,6002,260,8361,999,1831,141,0201,800,082
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn294,91387,314436,495214,09064,495326,295424,024616,3512,006,548463,938
1. Chứng khoán kinh doanh4,8934,8934,8934,893
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-513-990
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn294,91387,314436,495214,09064,495326,295419,131611,9712,001,655460,034
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,066,1827,023,9765,315,1034,942,3983,779,3404,318,8935,830,4596,400,1946,801,3896,820,433
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,352,2285,667,3162,989,8073,895,6263,011,6243,499,4624,479,9715,801,6535,653,7346,058,664
2. Trả trước cho người bán859,841264,488263,139143,761214,089271,265502,202157,107384,320312,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,5004,5005,5005,5005,5005,50025,50025,50042,00060,610
6. Phải thu ngắn hạn khác1,978,5151,145,9112,105,870954,998586,835559,515840,478434,520753,026415,732
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-128,902-58,239-49,213-57,487-38,708-16,850-17,693-18,587-31,691-27,273
IV. Tổng hàng tồn kho21,206,29419,833,61120,861,38620,930,60924,190,83022,877,13421,618,84226,896,60326,270,28223,036,475
1. Hàng tồn kho21,207,22819,834,54620,863,69620,940,29824,211,20822,895,38521,619,06126,899,56926,270,88523,037,477
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-935-935-2,310-9,689-20,377-18,251-219-2,965-603-1,002
V. Tài sản ngắn hạn khác55,886163,713167,58175,26430,30225,77361,206108,961278,623619,137
1. Chi phí trả trước ngắn hạn35,17049,73539,25517,71825,59521,16628,65826,71236,45638,807
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18,357107,30725,87923,489411,12727,78440,89059,785475,244
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,3606,672102,44734,0574,6673,4814,76341,359182,382105,086
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,943,99124,983,03320,438,36419,805,33018,644,77715,550,77914,671,58813,641,08620,222,32817,981,758
I. Các khoản phải thu dài hạn243,769532,900569,737318,329311,905325,794450,578635,120326,049287,889
1. Phải thu dài hạn của khách hàng89,279146,176233,632305,457278,687295,400423,295604,736294,478272,771
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác154,489386,724336,10512,87233,21730,39527,28230,38431,57115,119
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,050,2661,159,6321,244,3621,219,7141,818,9401,844,3001,728,8581,592,6015,401,2195,150,025
1. Tài sản cố định hữu hình921,7261,018,9181,091,0551,070,4441,684,0841,712,4331,603,1011,476,2795,197,4034,957,298
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình128,540140,714153,307149,270134,856131,867125,757116,322203,816192,728
III. Bất động sản đầu tư2,674,3362,535,424424,699455,567812,213664,077658,904703,527513,256437,183
- Nguyên giá2,944,2002,721,301529,089547,149918,156750,032726,644758,533544,859452,341
- Giá trị hao mòn lũy kế-269,864-185,877-104,390-91,582-105,943-85,956-67,740-55,006-31,603-15,158
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,046,3353,190,8791,892,5542,296,5392,936,4182,052,5522,161,7061,813,6825,223,7684,032,641
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,190,2422,309,0191,825,3532,240,6162,866,4461,949,7862,059,2391,741,7391,753,9831,812,785
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang856,094881,85967,20155,92269,972102,766102,46771,9433,469,7852,219,856
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,488,12017,225,93915,883,74715,059,41512,185,74710,033,9938,919,1708,364,5198,153,2547,596,140
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh18,895,75116,633,57015,291,37814,465,66611,924,3699,726,1148,596,4638,251,1887,800,2837,349,922
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn592,369592,369592,369592,369248,169250,169277,458113,131367,271246,051
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-200-34,500-33
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,38013,20957,71045,45020020,200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác441,165338,259423,264455,765579,516630,004752,296531,540598,441467,928
1. Chi phí trả trước dài hạn165,071174,308201,073233,490268,936304,675354,03757,013135,164122,881
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại276,094163,951222,192222,276310,580325,329398,259474,527463,276345,047
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại395878976,3409,950
TỔNG CỘNG TÀI SẢN58,777,42953,423,90248,289,57548,952,44148,485,33243,515,59645,183,74050,630,97757,246,33251,471,671
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả38,297,52733,951,01130,344,44831,807,52031,297,86027,765,47631,653,14839,605,38744,196,68840,156,173
I. Nợ ngắn hạn21,453,08622,997,57618,641,56618,470,35221,452,71621,812,70422,143,09725,655,94225,046,81822,780,988
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,903,2739,385,2054,950,6814,248,0896,137,5879,258,73410,517,2508,604,2287,473,7297,137,763
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn574,124747,079634,978868,011865,918763,3961,215,920897,3291,333,4491,366,586
4. Người mua trả tiền trước1,978,9261,322,7923,902,6783,425,9612,898,5372,373,6472,149,2721,348,2101,386,1441,070,525
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước232,244332,297220,020464,434477,779418,2471,519,42399,794812,537403,376
6. Phải trả người lao động66,75872,34989,33578,99878,96879,661139,98692,72690,177101,782
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,909,5029,701,7177,513,6647,956,3889,348,6697,537,5836,210,52213,785,71813,393,00512,358,004
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2785,99647,5482,4462,2591,25547,24749,152
11. Phải trả ngắn hạn khác1,352,233926,746817,810963,7741,235,7031,146,182203,437744,364372,420201,936
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn11,0298,4754,0892736,9426,5648,1169,02181,93541,371
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi424,719500,915508,311458,429355,067226,243176,91173,29756,17550,494
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn16,844,44210,953,43511,702,88213,337,1689,845,1445,952,7729,510,05113,949,44519,149,86917,375,185
1. Phải trả người bán dài hạn5292,35516,30516,305565,501565,501739,822
2. Chi phí phải trả dài hạn169181,224
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,5085,14115,42815,479114,370115,275105,866101,4963,448,6622,732,089
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn15,724,75510,331,23710,935,70212,386,4298,754,7325,288,9729,138,07313,229,02115,121,71713,689,559
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả731
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,8961,16510,7155,9194,5395,422
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn975,968475,458594,037780,441837,528462,359211,24747,5079,45010,409
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ138,514138,514138,514138,514138,51485,00044,15016,660
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,479,90119,472,89117,945,12817,144,92117,187,47215,750,12113,530,59211,025,59013,049,64411,315,498
I. Vốn chủ sở hữu20,479,90119,472,89117,945,12817,144,92117,187,47215,750,12113,530,59211,025,59013,048,78911,112,269
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu10,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,125,8117,951,7567,951,7568,284,474
2. Thặng dư vốn cổ phần11,94411,94411,94411,94412,19212,26113,78818,72618,72612,869
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,7777,7777,7777,77717,68111,94028,53424,37224,372162,478
5. Cổ phiếu quỹ-185,236
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-185,236-185,236-185,236-185,236-185,236-290,151
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,594,0822,074,5861,586,2491,174,0071,063,167304,811346,980704,543571,540262,781
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,606,4126,302,9305,161,4624,771,7034,741,7504,129,9372,136,766-192,335-235,523-365,557
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản1,334,8651,320,374
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp1,362,1101,242,0724,952
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,094,922910,8901,012,9321,014,7251,187,9181,126,4081,168,8631,156,4182,140,9821,429,898
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác855203,229
1. Nguồn kinh phí520633
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định335202,596
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN58,777,42953,423,90248,289,57548,952,44148,485,33243,515,59645,183,74050,630,97757,246,33251,471,671
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |