TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 28,440,869 | 27,851,211 | 29,147,111 | 29,840,555 | 27,964,818 | 30,512,152 | 36,989,891 | 37,024,004 | 33,489,913 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,332,254 | 1,070,647 | 2,984,749 | 1,775,587 | 416,724 | 2,577,622 | 2,967,781 | 1,667,163 | 2,549,931 |
1. Tiền | 1,145,554 | 891,537 | 334,749 | 344,886 | 313,124 | 316,786 | 968,598 | 526,143 | 749,849 |
2. Các khoản tương đương tiền | 186,700 | 179,110 | 2,650,000 | 1,430,700 | 103,600 | 2,260,836 | 1,999,183 | 1,141,020 | 1,800,082 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 87,314 | 436,495 | 214,090 | 64,495 | 326,295 | 424,024 | 616,351 | 2,006,548 | 463,938 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | 4,893 | 4,893 | 4,893 | 4,893 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | -513 | | -990 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 87,314 | 436,495 | 214,090 | 64,495 | 326,295 | 419,131 | 611,971 | 2,001,655 | 460,034 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,023,976 | 5,315,103 | 4,942,398 | 3,779,340 | 4,318,893 | 5,830,459 | 6,400,194 | 6,801,389 | 6,820,433 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,667,316 | 2,989,807 | 3,895,626 | 3,011,624 | 3,499,462 | 4,479,971 | 5,801,653 | 5,653,734 | 6,058,664 |
2. Trả trước cho người bán | 264,488 | 263,139 | 143,761 | 214,089 | 271,265 | 502,202 | 157,107 | 384,320 | 312,700 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 4,500 | 5,500 | 5,500 | 5,500 | 5,500 | 25,500 | 25,500 | 42,000 | 60,610 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,145,911 | 2,105,870 | 954,998 | 586,835 | 559,515 | 840,478 | 434,520 | 753,026 | 415,732 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -58,239 | -49,213 | -57,487 | -38,708 | -16,850 | -17,693 | -18,587 | -31,691 | -27,273 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 19,833,611 | 20,861,386 | 20,930,609 | 24,190,830 | 22,877,134 | 21,618,842 | 26,896,603 | 26,270,282 | 23,036,475 |
1. Hàng tồn kho | 19,834,546 | 20,863,696 | 20,940,298 | 24,211,208 | 22,895,385 | 21,619,061 | 26,899,569 | 26,270,885 | 23,037,477 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -935 | -2,310 | -9,689 | -20,377 | -18,251 | -219 | -2,965 | -603 | -1,002 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 163,713 | 167,581 | 75,264 | 30,302 | 25,773 | 61,206 | 108,961 | 278,623 | 619,137 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 49,735 | 39,255 | 17,718 | 25,595 | 21,166 | 28,658 | 26,712 | 36,456 | 38,807 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 107,307 | 25,879 | 23,489 | 41 | 1,127 | 27,784 | 40,890 | 59,785 | 475,244 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 6,672 | 102,447 | 34,057 | 4,667 | 3,481 | 4,763 | 41,359 | 182,382 | 105,086 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 24,983,033 | 20,438,364 | 19,805,330 | 18,644,777 | 15,550,779 | 14,671,588 | 13,641,086 | 20,222,328 | 17,981,758 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 532,900 | 569,737 | 318,329 | 311,905 | 325,794 | 450,578 | 635,120 | 326,049 | 287,889 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 146,176 | 233,632 | 305,457 | 278,687 | 295,400 | 423,295 | 604,736 | 294,478 | 272,771 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 386,724 | 336,105 | 12,872 | 33,217 | 30,395 | 27,282 | 30,384 | 31,571 | 15,119 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,159,632 | 1,244,362 | 1,219,714 | 1,818,940 | 1,844,300 | 1,728,858 | 1,592,601 | 5,401,219 | 5,150,025 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,018,918 | 1,091,055 | 1,070,444 | 1,684,084 | 1,712,433 | 1,603,101 | 1,476,279 | 5,197,403 | 4,957,298 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 140,714 | 153,307 | 149,270 | 134,856 | 131,867 | 125,757 | 116,322 | 203,816 | 192,728 |
III. Bất động sản đầu tư | 2,535,424 | 424,699 | 455,567 | 812,213 | 664,077 | 658,904 | 703,527 | 513,256 | 437,183 |
- Nguyên giá | 2,721,301 | 529,089 | 547,149 | 918,156 | 750,032 | 726,644 | 758,533 | 544,859 | 452,341 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -185,877 | -104,390 | -91,582 | -105,943 | -85,956 | -67,740 | -55,006 | -31,603 | -15,158 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,190,879 | 1,892,554 | 2,296,539 | 2,936,418 | 2,052,552 | 2,161,706 | 1,813,682 | 5,223,768 | 4,032,641 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 2,309,019 | 1,825,353 | 2,240,616 | 2,866,446 | 1,949,786 | 2,059,239 | 1,741,739 | 1,753,983 | 1,812,785 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 881,859 | 67,201 | 55,922 | 69,972 | 102,766 | 102,467 | 71,943 | 3,469,785 | 2,219,856 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 17,225,939 | 15,883,747 | 15,059,415 | 12,185,747 | 10,033,993 | 8,919,170 | 8,364,519 | 8,153,254 | 7,596,140 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 16,633,570 | 15,291,378 | 14,465,666 | 11,924,369 | 9,726,114 | 8,596,463 | 8,251,188 | 7,800,283 | 7,349,922 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 592,369 | 592,369 | 592,369 | 248,169 | 250,169 | 277,458 | 113,131 | 367,271 | 246,051 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | -200 | | -34,500 | -33 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 1,380 | 13,209 | 57,710 | 45,450 | 200 | 20,200 | 200 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 338,259 | 423,264 | 455,765 | 579,516 | 630,004 | 752,296 | 531,540 | 598,441 | 467,928 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 174,308 | 201,073 | 233,490 | 268,936 | 304,675 | 354,037 | 57,013 | 135,164 | 122,881 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 163,951 | 222,192 | 222,276 | 310,580 | 325,329 | 398,259 | 474,527 | 463,276 | 345,047 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | 39 | 58 | 78 | 97 | 6,340 | 9,950 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 53,423,902 | 48,289,575 | 48,952,441 | 48,485,332 | 43,515,596 | 45,183,740 | 50,630,977 | 57,246,332 | 51,471,671 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 33,951,011 | 30,344,448 | 31,807,520 | 31,297,860 | 27,765,476 | 31,653,148 | 39,605,387 | 44,196,688 | 40,156,173 |
I. Nợ ngắn hạn | 22,997,576 | 18,641,566 | 18,470,352 | 21,452,716 | 21,812,704 | 22,143,097 | 25,655,942 | 25,046,818 | 22,780,988 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 9,385,205 | 4,950,681 | 4,248,089 | 6,137,587 | 9,258,734 | 10,517,250 | 8,604,228 | 7,473,729 | 7,137,763 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 747,079 | 634,978 | 868,011 | 865,918 | 763,396 | 1,215,920 | 897,329 | 1,333,449 | 1,366,586 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,322,792 | 3,902,678 | 3,425,961 | 2,898,537 | 2,373,647 | 2,149,272 | 1,348,210 | 1,386,144 | 1,070,525 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 332,297 | 220,020 | 464,434 | 477,779 | 418,247 | 1,519,423 | 99,794 | 812,537 | 403,376 |
6. Phải trả người lao động | 72,349 | 89,335 | 78,998 | 78,968 | 79,661 | 139,986 | 92,726 | 90,177 | 101,782 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 9,701,717 | 7,513,664 | 7,956,388 | 9,348,669 | 7,537,583 | 6,210,522 | 13,785,718 | 13,393,005 | 12,358,004 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | 5,996 | 47,548 | 2,446 | 2,259 | 1,255 | 47,247 | 49,152 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 926,746 | 817,810 | 963,774 | 1,235,703 | 1,146,182 | 203,437 | 744,364 | 372,420 | 201,936 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 8,475 | 4,089 | 273 | 6,942 | 6,564 | 8,116 | 9,021 | 81,935 | 41,371 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 500,915 | 508,311 | 458,429 | 355,067 | 226,243 | 176,911 | 73,297 | 56,175 | 50,494 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 10,953,435 | 11,702,882 | 13,337,168 | 9,845,144 | 5,952,772 | 9,510,051 | 13,949,445 | 19,149,869 | 17,375,185 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 2,355 | 16,305 | 16,305 | | | | 565,501 | 565,501 | 739,822 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | 181,224 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 5,141 | 15,428 | 15,479 | 114,370 | 115,275 | 105,866 | 101,496 | 3,448,662 | 2,732,089 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 10,331,237 | 10,935,702 | 12,386,429 | 8,754,732 | 5,288,972 | 9,138,073 | 13,229,021 | 15,121,717 | 13,689,559 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 731 | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | 2,896 | | | 1,165 | 10,715 | 5,919 | 4,539 | 5,422 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 475,458 | 594,037 | 780,441 | 837,528 | 462,359 | 211,247 | 47,507 | 9,450 | 10,409 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 138,514 | 138,514 | 138,514 | 138,514 | 85,000 | 44,150 | | | 16,660 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 19,472,891 | 17,945,128 | 17,144,921 | 17,187,472 | 15,750,121 | 13,530,592 | 11,025,590 | 13,049,644 | 11,315,498 |
I. Vốn chủ sở hữu | 19,472,891 | 17,945,128 | 17,144,921 | 17,187,472 | 15,750,121 | 13,530,592 | 11,025,590 | 13,048,789 | 11,112,269 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 10,350,000 | 10,350,000 | 10,350,000 | 10,350,000 | 10,350,000 | 10,125,811 | 7,951,756 | 7,951,756 | 8,284,474 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 11,944 | 11,944 | 11,944 | 12,192 | 12,261 | 13,788 | 18,726 | 18,726 | 12,869 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 7,777 | 7,777 | 7,777 | 17,681 | 11,940 | 28,534 | 24,372 | 24,372 | 162,478 |
5. Cổ phiếu quỹ | | -185,236 | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -185,236 | | -185,236 | -185,236 | -185,236 | -290,151 | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,074,586 | 1,586,249 | 1,174,007 | 1,063,167 | 304,811 | 346,980 | 704,543 | 571,540 | 262,781 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,302,930 | 5,161,462 | 4,771,703 | 4,741,750 | 4,129,937 | 2,136,766 | -192,335 | -235,523 | -365,557 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | 1,334,865 | 1,320,374 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | 1,362,110 | 1,242,072 | 4,952 |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 910,890 | 1,012,932 | 1,014,725 | 1,187,918 | 1,126,408 | 1,168,863 | 1,156,418 | 2,140,982 | 1,429,898 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | 855 | 203,229 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | 520 | 633 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | 335 | 202,596 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 53,423,902 | 48,289,575 | 48,952,441 | 48,485,332 | 43,515,596 | 45,183,740 | 50,630,977 | 57,246,332 | 51,471,671 |