CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương (bce)

8.41
-0.17
(-1.98%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,35016,56310,58831,23855,88728,1507,399133,483-30,1351,8135,39326,2689,50941,49457,202170,396126,44490,64535,218280,632
4. Giá vốn hàng bán12,78420,4088,8345,37451,68020,2947,187115,280-9,5994,6761,67719,8894,75426,51240,526142,065109,62982,54130,405252,125
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,433-3,8451,75425,8644,2087,85621118,203-20,537-2,8633,7166,3784,75414,98216,67728,33116,8168,1044,81326,413
6. Doanh thu hoạt động tài chính168761671202831916165296318375504234211415457259264
7. Chi phí tài chính8381,1071,5313,2332,8352,2151,3271,7833,3312,2581,5285526829911,6732,4972,1122,1601,065946
-Trong đó: Chi phí lãi vay8381,1071,5313,2332,8352,2151,3271,7833,3312,2581,5285526829911,6732,4972,1122,1601,065946
9. Chi phí bán hàng182167358234226270150244122
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,6666,0366,0445,5265,8656,3336,3217,2345,94510,8031,3714,1212,8803,7063,3374,0463,2143,1103,1953,527
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-9,103-11,148-6,10317,038-4,598-679-7,5678,959-29,769-15,6281,1352,0801,69610,52011,68821,80211,5043,29181322,204
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9,667-11,713-4,71317,597-5,728-1,657-8,328-23,428515-17,0146901,3841,74617,94012,27721,91312,1446,2211,14622,327
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9,667-11,814-4,71317,597-5,728-2,486-8,328-23,218305-16,8715471,1071,39714,3229,82117,5309,7154,95591717,861
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,667-11,814-4,71317,597-5,728-2,486-8,328-23,218305-16,8715471,1071,39714,3229,82117,5309,7154,95591717,861

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn492,996457,453460,963519,958517,351511,609491,717492,175567,874608,854650,939687,064755,368790,840840,363745,346692,140649,377753,530756,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,45813,7659,94635,76623,78136,62821,60319,31720,03185,12362,07571,85272,509112,44072,74115,6098,51619,66770,45450,802
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn355,320371,977383,573422,787428,061395,450380,369404,583394,530405,165482,307525,596535,234536,034651,589593,343553,447494,547545,710570,602
IV. Tổng hàng tồn kho78,53339,32240,79536,84738,47648,86757,49939,261116,22189,00675,45963,745117,122115,917115,547135,747129,681133,427134,317134,932
V. Tài sản ngắn hạn khác30,68527,38926,64924,55827,03330,66332,24629,01437,09329,56031,09825,87030,50426,4484876484961,7363,050570
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn121,158122,431155,520168,052159,623160,884160,748161,592153,871152,656126,439127,664123,861124,032124,533193,123191,131191,613110,196166,405
I. Các khoản phải thu dài hạn43,38043,38075,50086,91677,47877,47877,47877,47877,47877,47877,51780,39680,39680,05380,396149,532149,532149,53265,901124,091
II. Tài sản cố định52,51866,08767,29165,36466,43867,42268,25569,51239,49939,03438,69639,24139,13339,62239,75539,65937,90938,36638,82336,715
III. Bất động sản đầu tư21,8069,5129,512
IV. Tài sản dở dang dài hạn14114114112,67412,58312,83611,84211,40333,67132,8966,9544,7301,0101,0101,010536268268
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3133,3123,0763,0983,1233,1483,1733,1983,2233,2483,2723,2973,3223,3473,3723,3973,4223,4473,4723,599
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN614,154579,884616,483688,010676,974672,493652,465653,767721,746761,509777,378814,728879,229914,872964,896938,469883,271840,990863,726923,310
A. Nợ phải trả305,213263,008286,257353,503360,892350,684328,170301,947346,745386,814384,023417,406483,015520,054547,148580,783543,115510,549495,922557,808
I. Nợ ngắn hạn305,213262,175286,257353,503360,063349,855325,274229,159273,957314,026384,023417,406483,015400,162547,148580,783543,115510,549495,922557,808
II. Nợ dài hạn8338298292,89672,78872,78872,788119,892
B. Nguồn vốn chủ sở hữu308,941316,876330,226334,508316,082321,809324,295351,820375,001374,696393,356397,322396,214394,817417,748357,687340,156330,441367,804365,502
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN614,154579,884616,483688,010676,974672,493652,465653,767721,746761,509777,378814,728879,229914,872964,896938,469883,271840,990863,726923,310
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |