CTCP Bông Bạch Tuyết (bbt)

14.30
0.30
(2.14%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh171,947166,965152,053155,210116,89697,58898,12184,79779,09266,81763,15050,06032,38065,65565,11060,10860,366
2. Các khoản giảm trừ doanh thu19,43716,95517,02310,4978,2956,0855,7184,3503,8823,0182,4352,8983,5581,4958523,201341
3. Doanh thu thuần (1)-(2)152,511150,010135,030144,712108,60191,50392,40380,44775,21063,79960,71547,16228,82264,16064,25956,90760,025
4. Giá vốn hàng bán102,014103,21888,33586,01970,37159,14359,36247,63443,44136,47335,34032,21522,96950,27944,37642,47948,198
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50,49746,79146,69658,69438,22932,36033,04132,81331,76927,32625,37514,9475,85313,88019,88214,42811,827
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,96415,4053,2784871,3131,0342,9241,042761600444196261,2831525119
7. Chi phí tài chính11,72116,9733,15127961427-9553410,9229,5349,1116,2868,3884,0323,0162,8242,881
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,74810,9891,3072766073133810,8449,5349,1115,1903,6302,7141,4682,7342,737
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng26,89422,17016,72115,7016,5616,3868,3628,6257,0226,7376,3725,3456,60113,1289,9687,0796,905
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,59822,08622,66919,02714,96813,33112,18410,6749,8618,0638,0614,8974,9884,8454,4903,6994,450
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,2489687,43224,17417,95213,25015,51414,0224,7253,5922,274-1,386-14,097-6,8422,424851-2,290
12. Thu nhập khác1521,7654175,1614,392154891,2125811234,6821,5343,46939624429169
13. Chi phí khác701,1131153925016292034853791,21815,0335,0301336372298
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)816523024,7693,891-475-114728202-1,095-10,352-3,4953,45633-48131169
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,3291,6207,73428,94321,84412,77515,40014,7504,9272,497-8,077-4,881-10,641-6,8102,376982-2,122
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6261071,4613,3564,4582,6631,183125
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-25974-91
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3661811,3693,3564,4582,6631,183125
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,9631,4396,36525,58717,38510,11214,21714,7504,9272,497-8,077-4,881-10,641-6,8102,251982-2,122
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,9631,4396,36525,58717,38510,11214,21714,7504,9272,497-8,077-4,881-10,641-6,8102,251982-2,122

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn212,762236,725252,109109,61967,13864,96066,70554,97549,87036,82636,15026,24321,87624,62928,56727,90025,706
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,50115,89661,49647,5708,1452,0633,6159258522,1631,8732,0465381,1152,3641,4972,009
1. Tiền8,5016,89652,49639,5708,1452,0633,6159258522,1631,8732,0465381,1151,4972,009
2. Các khoản tương đương tiền9,0009,0008,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,73157,1406,0095,15021,63731,80326,67923,69213,9839,6965,3551,0784,031
1. Chứng khoán kinh doanh10,68520,2226,0481894,8944,8944,8944,89413,3949,3944,7334,705
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,315-82-39-39-3,457-3,036-3,865-3,739-3,661-3,699-4,040-3,655-675
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,36137,0005,00020,20029,94525,65022,53617,644
III. Các khoản phải thu ngắn hạn160,574152,42292,64130,19028,60917,94615,82014,60015,2308,82213,2447,0092,4248,3959,4747,0758,051
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng26,71933,48525,63629,02022,50017,15615,05314,74616,1929,45514,2447,9771,3196,8776,5015,710
2. Trả trước cho người bán6,6524007,1111,6175,8298163987862147444584691,218405437
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2417
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn123,463117,00058,000
6. Phải thu ngắn hạn khác7,4685,2665,4263,0113,7383,4323,9582,6892,6652,3982,1332,0411,9671,1691691,904
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,729-3,729-3,531-3,458-3,458-3,458-3,590-3,621-3,842-3,775-3,590-3,479-886-886
IV. Tổng hàng tồn kho41,97735,11136,98224,43625,02323,15215,27811,8489,94410,3419,3159,20414,8129,07415,23114,61814,863
1. Hàng tồn kho42,07035,20337,07524,52925,02323,15215,27811,84810,13110,3419,54517,25515,1059,36614,61814,863
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-93-93-93-93-187-230-8,051-292-292
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7093,5653,8501,4132101621889231531,5172,0212,6303,0232,0141,4984,710784
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1001,4162,65019611512563721,1398483,100
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5171,0761,1441,04930744588901,4542,1591,07756
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước921,07357168953795106959595951,610
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5334733758071,111784
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn82,10283,24864,55657,41832,28831,16433,53942,14325,42727,47132,08647,57381,16182,54386,72691,03694,398
I. Các khoản phải thu dài hạn10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định73,11677,16157,77350,51226,23525,99127,70516,26718,72221,02325,68341,63171,69873,39379,80684,96473,452
1. Tài sản cố định hữu hình71,65375,20955,32250,49626,21125,95827,66416,26718,72221,02325,68341,59371,69873,39379,80684,96473,452
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,4631,9522,4501624324038
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,3876583551,25410,959102482,6122,31427814,987
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,3876583551,25410,95910248
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,5996,0876,1256,5524,7985,1735,8345,8166,6966,4486,3925,6946,8516,8366,6426,0735,959
1. Chi phí trả trước dài hạn5,3236,0706,0346,5524,7985,1735,8345,8166,6966,4486,3925,6946,8516,8366,073
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2771791
3. Tài sản dài hạn khác5,959
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN294,864319,972316,665167,03799,42696,124100,24497,11875,29764,29768,23573,816103,037107,172115,293118,937120,104
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả161,851188,821186,95243,17055,90669,98984,26294,67194,79888,72495,16092,66353,56646,64037,12942,24540,845
I. Nợ ngắn hạn88,57681,90171,40442,55655,29069,37683,64394,05294,13387,52193,76490,61652,46542,80625,86024,00515,233
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn41,90841,12829,2356,0001,2991,2991,2995,53213,82225,61031,28932,14023,39612,5053,937
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả4,878
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,5126,6689,0827,2035,3665,4279,3109,1569,5239,41812,31513,0257,0065,5823,432699
4. Người mua trả tiền trước9,6769,6979,7069,6759,1189,0009,0319,9831113461582
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,070541,6462,5604,4802,8901,219471,3551,0851,050103-536-8111,726
6. Phải trả người lao động6,5466,0366,2606,9254,8382,4573,3763,3166,2115,2985,4085,474-556715758232
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,15210,5707,7836,0098,74834,20143,66344,20048,90038,34328,91023,8342,630127299
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7,5877,6257,56810,06116,56513,95515,46025,87322,19019,41220,32916,66613,29314,7555,3095,347
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn124146285179412
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12412412417513096211-1,512-1,040-23141
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn73,275106,920115,5486146156146196196651,2031,3962,0471,1013,83311,26918,24025,612
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4236146156146196196657129051,3611,300115191
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn73,275106,920115,125-513,71818,24025,421
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm491468663-148
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2322
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu133,013131,151129,713123,86743,52026,13515,9822,447-19,501-24,427-26,925-18,84749,47060,53378,16576,69279,259
I. Vốn chủ sở hữu133,013131,151129,713123,86743,52026,13515,9822,447-19,501-24,427-26,925-18,84749,47060,53378,21376,69279,259
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu98,00098,00098,00098,00068,40068,40068,40068,40068,40068,40068,40068,40068,40068,40068,40068,40068,400
2. Thặng dư vốn cổ phần25,16025,16025,16025,160
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,4749,4749,4749,4749,4749,4749,4749,4749,4747,7077,7077,7077,7078,0488,0489,297
9. Quỹ dự phòng tài chính1,7671,7671,7671,7671,7671,6791,679
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7,740
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối379-1,483-2,922-8,767-34,354-51,740-61,893-75,427-97,375-102,302-104,799-96,722-28,404-17,6822,073-1,435-118
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-48
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN294,864319,972316,665167,03799,42696,124100,24497,11875,29764,29768,23573,816103,037107,172115,293118,937120,104
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |