Chỉ tiêu | Qúy 4 2008 | Qúy 3 2008 | Qúy 2 2008 | Qúy 1 2008 | Qúy 4 2007 | Qúy 3 2007 | Qúy 2 2007 | Qúy 1 2007 | Qúy 4 2006 | Qúy 3 2006 | Qúy 2 2006 | Qúy 1 2006 | Qúy 4 2005 | Qúy 3 2005 | Qúy 2 2005 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,002 | 1,143 | 14,555 | 12,680 | 20,671 | 17,192 | 17,718 | 15,002 | 19,309 | 16,091 | 16,042 | 13,668 | 14,562 | 17,094 | 15,906 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 59 | 1,470 | 1,861 | 168 | 211 | 461 | 587 | 472 | 194 | 376 | 215 | 67 | 2,775 | 235 | 105 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 3,944 | -328 | 12,695 | 12,511 | 20,459 | 16,732 | 17,131 | 14,529 | 19,116 | 15,715 | 15,827 | 13,601 | 11,787 | 16,859 | 15,801 |
4. Giá vốn hàng bán | 1,770 | 660 | 9,198 | 11,341 | 14,959 | 11,794 | 12,463 | 10,202 | 11,785 | 11,291 | 11,505 | 9,795 | 8,401 | 12,318 | 11,871 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,174 | -987 | 3,497 | 1,170 | 5,501 | 4,938 | 4,668 | 4,327 | 7,331 | 4,423 | 4,322 | 3,806 | 3,386 | 4,542 | 3,930 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4 | 4 | 13 | 5 | 329 | 516 | 2 | 350 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 11 |
7. Chi phí tài chính | 2,486 | 1,769 | 3,346 | 787 | 727 | 715 | 557 | 748 | 771 | 770 | 732 | 742 | 791 | 680 | 695 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,529 | 1,318 | 783 | 727 | 642 | 732 | 736 | 725 | 665 | 689 | |||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | -47 | 1,066 | 2,550 | 3,031 | 4,186 | 3,461 | 2,723 | 2,145 | 4,143 | 2,084 | 2,013 | 1,728 | 1,786 | 2,219 | 1,610 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,034 | 1,032 | 1,423 | 1,499 | 2,113 | 900 | 992 | 1,119 | 1,415 | 1,140 | 988 | 947 | 774 | 903 | 962 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,295 | -4,850 | -3,809 | -4,143 | -1,197 | 378 | 398 | 665 | 1,005 | 433 | 593 | 393 | 40 | 745 | 674 |
12. Thu nhập khác | 9 | 34 | 48 | 3,378 | 3,461 | 70 | 44 | 138 | 5 | 6 | 11 | 2 | 107 | 3 | 8 |
13. Chi phí khác | 1 | 12 | 307 | 103 | 108 | 12 | 11 | 49 | 19 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 9 | 33 | 48 | 3,366 | 3,154 | 70 | -59 | 30 | -7 | 6 | -47 | 107 | -16 | 8 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -1,286 | -4,817 | -3,761 | -777 | 1,957 | 448 | 339 | 695 | 999 | 438 | 593 | 346 | 147 | 729 | 682 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 245 | 56 | 80 | 68 | 125 | ||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 245 | 56 | 80 | 68 | 125 | ||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -1,286 | -4,817 | -3,761 | -777 | 1,713 | 392 | 259 | 627 | 874 | 438 | 593 | 346 | 147 | 729 | 682 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -1,286 | -4,817 | -3,761 | -777 | 1,713 | 392 | 259 | 627 | 874 | 438 | 593 | 346 | 147 | 729 | 682 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2008 | Qúy 3 2008 | Qúy 2 2008 | Qúy 2 2007 | Qúy 1 2007 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 212,762 | 236,725 | 252,109 | 109,619 | 67,138 | 64,960 | 66,705 | 54,975 | 49,870 | 36,826 | 36,150 | 26,243 | 21,876 | 20,768 | 26,724 | 31,517 | 32,972 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,501 | 15,896 | 61,496 | 47,570 | 8,145 | 2,063 | 3,615 | 925 | 852 | 2,163 | 1,873 | 2,046 | 538 | 446 | 1,026 | 227 | 437 |
1. Tiền | 8,501 | 6,896 | 52,496 | 39,570 | 8,145 | 2,063 | 3,615 | 925 | 852 | 2,163 | 1,873 | 2,046 | 538 | 1,026 | |||
2. Các khoản tương đương tiền | 9,000 | 9,000 | 8,000 | ||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 29,731 | 57,140 | 6,009 | 5,150 | 21,637 | 31,803 | 26,679 | 23,692 | 13,983 | 9,696 | 5,355 | 1,078 | 2,097 | 2,097 | 2,801 | 2,801 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 10,685 | 20,222 | 6,048 | 189 | 4,894 | 4,894 | 4,894 | 4,894 | 13,394 | 9,394 | 4,733 | 4,795 | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -2,315 | -82 | -39 | -39 | -3,457 | -3,036 | -3,865 | -3,739 | -3,661 | -3,699 | -4,040 | -3,655 | -2,699 | ||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 21,361 | 37,000 | 5,000 | 20,200 | 29,945 | 25,650 | 22,536 | 17,644 | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 160,574 | 152,422 | 92,641 | 30,190 | 28,609 | 17,946 | 15,820 | 14,600 | 15,230 | 8,822 | 13,244 | 7,009 | 2,424 | 2,119 | 8,692 | 12,859 | 9,898 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 26,719 | 33,485 | 25,636 | 29,020 | 22,500 | 17,156 | 15,053 | 14,746 | 16,192 | 9,455 | 14,244 | 7,977 | 1,319 | 6,873 | |||
2. Trả trước cho người bán | 6,652 | 400 | 7,111 | 1,617 | 5,829 | 816 | 398 | 786 | 214 | 744 | 458 | 469 | |||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 24 | 14 | |||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 123,463 | 117,000 | 58,000 | ||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7,468 | 5,266 | 5,426 | 3,011 | 3,738 | 3,432 | 3,958 | 2,689 | 2,665 | 2,398 | 2,133 | 2,041 | 1,967 | 2,690 | |||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,729 | -3,729 | -3,531 | -3,458 | -3,458 | -3,458 | -3,590 | -3,621 | -3,842 | -3,775 | -3,590 | -3,479 | -886 | -886 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 41,977 | 35,111 | 36,982 | 24,436 | 25,023 | 23,152 | 15,278 | 11,848 | 9,944 | 10,341 | 9,315 | 9,204 | 14,812 | 13,132 | 11,872 | 12,711 | 16,858 |
1. Hàng tồn kho | 42,070 | 35,203 | 37,075 | 24,529 | 25,023 | 23,152 | 15,278 | 11,848 | 10,131 | 10,341 | 9,545 | 17,255 | 15,105 | 12,164 | |||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -93 | -93 | -93 | -93 | -187 | -230 | -8,051 | -292 | -292 | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,709 | 3,565 | 3,850 | 1,413 | 210 | 162 | 188 | 923 | 153 | 1,517 | 2,021 | 2,630 | 3,023 | 2,974 | 3,037 | 2,920 | 2,977 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,100 | 1,416 | 2,650 | 196 | 115 | 125 | 63 | 72 | 1,139 | 1,188 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 517 | 1,076 | 1,144 | 1,049 | 30 | 744 | 58 | 890 | 1,454 | 2,159 | 1,077 | 781 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 92 | 1,073 | 57 | 168 | 95 | 37 | 95 | 106 | 95 | 95 | 95 | 95 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 533 | 473 | 375 | 807 | 1,068 | ||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 82,102 | 83,248 | 64,556 | 57,418 | 32,288 | 31,164 | 33,539 | 42,143 | 25,427 | 27,471 | 32,086 | 47,573 | 81,161 | 82,719 | 82,604 | 84,870 | 85,648 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10 | ||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 10 | ||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 73,116 | 77,161 | 57,773 | 50,512 | 26,235 | 25,991 | 27,705 | 16,267 | 18,722 | 21,023 | 25,683 | 41,631 | 71,698 | 73,197 | 73,342 | 76,786 | 78,292 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 71,653 | 75,209 | 55,322 | 50,496 | 26,211 | 25,958 | 27,664 | 16,267 | 18,722 | 21,023 | 25,683 | 41,593 | 71,698 | 73,197 | 73,342 | 76,786 | 78,292 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,463 | 1,952 | 2,450 | 16 | 24 | 32 | 40 | 38 | |||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,387 | 658 | 355 | 1,254 | 10,959 | 10 | 248 | 2,612 | 2,612 | 2,323 | 1,633 | 702 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,387 | 658 | 355 | 1,254 | 10,959 | 10 | 248 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 9,100 | ||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 9,100 | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,599 | 6,087 | 6,125 | 6,552 | 4,798 | 5,173 | 5,834 | 5,816 | 6,696 | 6,448 | 6,392 | 5,694 | 6,851 | 6,910 | 6,940 | 6,451 | 6,654 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,323 | 6,070 | 6,034 | 6,552 | 4,798 | 5,173 | 5,834 | 5,816 | 6,696 | 6,448 | 6,392 | 5,694 | 6,851 | 6,940 | |||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 277 | 17 | 91 | ||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 294,864 | 319,972 | 316,665 | 167,037 | 99,426 | 96,124 | 100,244 | 97,118 | 75,297 | 64,297 | 68,235 | 73,816 | 103,037 | 103,487 | 109,328 | 116,387 | 118,619 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 161,851 | 188,821 | 186,952 | 43,170 | 55,906 | 69,989 | 84,262 | 94,671 | 94,798 | 88,724 | 95,160 | 92,663 | 53,566 | 54,236 | 53,576 | 37,909 | 40,576 |
I. Nợ ngắn hạn | 88,576 | 81,901 | 71,404 | 42,556 | 55,290 | 69,376 | 83,643 | 94,052 | 94,133 | 87,521 | 93,764 | 90,616 | 52,465 | 54,237 | 51,956 | 26,750 | 29,335 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 41,908 | 41,128 | 29,235 | 6,000 | 1,299 | 1,299 | 1,299 | 5,532 | 13,822 | 25,610 | 31,289 | 32,140 | 33,352 | ||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 13,512 | 6,668 | 9,082 | 7,203 | 5,366 | 5,427 | 9,310 | 9,156 | 9,523 | 9,418 | 12,315 | 13,025 | 7,006 | 6,173 | |||
4. Người mua trả tiền trước | 9,676 | 9,697 | 9,706 | 9,675 | 9,118 | 9,000 | 9,031 | 9,983 | 11 | 13 | 46 | 15 | |||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,070 | 54 | 1,646 | 2,560 | 4,480 | 2,890 | 1,219 | 47 | 1,355 | 1,085 | 1,050 | 103 | -536 | -692 | |||
6. Phải trả người lao động | 6,546 | 6,036 | 6,260 | 6,925 | 4,838 | 2,457 | 3,376 | 3,316 | 6,211 | 5,298 | 5,408 | 5,474 | -556 | -583 | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,152 | 10,570 | 7,783 | 6,009 | 8,748 | 34,201 | 43,663 | 44,200 | 48,900 | 38,343 | 28,910 | 23,834 | 2,630 | 288 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,587 | 7,625 | 7,568 | 10,061 | 16,565 | 13,955 | 15,460 | 25,873 | 22,190 | 19,412 | 20,329 | 16,666 | 13,293 | 14,923 | |||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 124 | 146 | 285 | 179 | 412 | ||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 124 | 124 | 124 | 175 | 130 | 96 | 211 | -1,512 | -1,504 | -695 | |||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 73,275 | 106,920 | 115,548 | 614 | 615 | 614 | 619 | 619 | 665 | 1,203 | 1,396 | 2,047 | 1,101 | -1 | 1,620 | 11,158 | 11,241 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 423 | 614 | 615 | 614 | 619 | 619 | 665 | 712 | 905 | 1,361 | 1,300 | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 73,275 | 106,920 | 115,125 | -51 | 1,767 | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 491 | 468 | 663 | -148 | -147 | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 23 | 22 | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 133,013 | 131,151 | 129,713 | 123,867 | 43,520 | 26,135 | 15,982 | 2,447 | -19,501 | -24,427 | -26,925 | -18,847 | 49,470 | 49,251 | 55,751 | 78,479 | 78,043 |
I. Vốn chủ sở hữu | 133,013 | 131,151 | 129,713 | 123,867 | 43,520 | 26,135 | 15,982 | 2,447 | -19,501 | -24,427 | -26,925 | -18,847 | 49,470 | 50,756 | 55,751 | 78,479 | 78,091 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 98,000 | 98,000 | 98,000 | 98,000 | 68,400 | 68,400 | 68,400 | 68,400 | 68,400 | 68,400 | 68,400 | 68,400 | 68,400 | 68,400 | 68,400 | 68,400 | 68,400 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 25,160 | 25,160 | 25,160 | 25,160 | |||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,474 | 9,474 | 9,474 | 9,474 | 9,474 | 9,474 | 9,474 | 9,474 | 9,474 | 7,707 | 7,707 | 7,707 | 7,707 | 9,474 | 7,885 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,767 | 1,767 | 1,767 | 1,767 | 1,767 | ||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 7,119 | 7,740 | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 379 | -1,483 | -2,922 | -8,767 | -34,354 | -51,740 | -61,893 | -75,427 | -97,375 | -102,302 | -104,799 | -96,722 | -28,404 | -27,118 | -22,301 | 2,959 | 1,952 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | -1,505 | -48 | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 294,864 | 319,972 | 316,665 | 167,037 | 99,426 | 96,124 | 100,244 | 97,118 | 75,297 | 64,297 | 68,235 | 73,816 | 103,037 | 103,487 | 109,328 | 116,387 | 118,619 |