CTCP Bông Bạch Tuyết (bbt)

14
0.30
(2.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2008
Qúy 3
2008
Qúy 2
2008
Qúy 1
2008
Qúy 4
2007
Qúy 3
2007
Qúy 2
2007
Qúy 1
2007
Qúy 4
2006
Qúy 3
2006
Qúy 2
2006
Qúy 1
2006
Qúy 4
2005
Qúy 3
2005
Qúy 2
2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,0021,14314,55512,68020,67117,19217,71815,00219,30916,09116,04213,66814,56217,09415,906
4. Giá vốn hàng bán1,7706609,19811,34114,95911,79412,46310,20211,78511,29111,5059,7958,40112,31811,871
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,174-9873,4971,1705,5014,9384,6684,3277,3314,4234,3223,8063,3864,5423,930
6. Doanh thu hoạt động tài chính44135329516235034444511
7. Chi phí tài chính2,4861,7693,346787727715557748771770732742791680695
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,5291,318783727642732736725665689
9. Chi phí bán hàng-471,0662,5503,0314,1863,4612,7232,1454,1432,0842,0131,7281,7862,2191,610
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0341,0321,4231,4992,1139009921,1191,4151,140988947774903962
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,295-4,850-3,809-4,143-1,1973783986651,00543359339340745674
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,286-4,817-3,761-7771,957448339695999438593346147729682
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,286-4,817-3,761-7771,713392259627874438593346147729682
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,286-4,817-3,761-7771,713392259627874438593346147729682

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2008
Qúy 3
2008
Qúy 2
2008
Qúy 2
2007
Qúy 1
2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn212,762236,725252,109109,61967,13864,96066,70554,97549,87036,82636,15026,24321,87620,76826,72431,51732,972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,50115,89661,49647,5708,1452,0633,6159258522,1631,8732,0465384461,026227437
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,73157,1406,0095,15021,63731,80326,67923,69213,9839,6965,3551,0782,0972,0972,8012,801
III. Các khoản phải thu ngắn hạn160,574152,42292,64130,19028,60917,94615,82014,60015,2308,82213,2447,0092,4242,1198,69212,8599,898
IV. Tổng hàng tồn kho41,97735,11136,98224,43625,02323,15215,27811,8489,94410,3419,3159,20414,81213,13211,87212,71116,858
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7093,5653,8501,4132101621889231531,5172,0212,6303,0232,9743,0372,9202,977
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn82,10283,24864,55657,41832,28831,16433,53942,14325,42727,47132,08647,57381,16182,71982,60484,87085,648
I. Các khoản phải thu dài hạn10
II. Tài sản cố định73,11677,16157,77350,51226,23525,99127,70516,26718,72221,02325,68341,63171,69873,19773,34276,78678,292
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,3876583551,25410,959102482,6122,6122,3231,633702
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,5996,0876,1256,5524,7985,1735,8345,8166,6966,4486,3925,6946,8516,9106,9406,4516,654
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN294,864319,972316,665167,03799,42696,124100,24497,11875,29764,29768,23573,816103,037103,487109,328116,387118,619
A. Nợ phải trả161,851188,821186,95243,17055,90669,98984,26294,67194,79888,72495,16092,66353,56654,23653,57637,90940,576
I. Nợ ngắn hạn88,57681,90171,40442,55655,29069,37683,64394,05294,13387,52193,76490,61652,46554,23751,95626,75029,335
II. Nợ dài hạn73,275106,920115,5486146156146196196651,2031,3962,0471,101-11,62011,15811,241
B. Nguồn vốn chủ sở hữu133,013131,151129,713123,86743,52026,13515,9822,447-19,501-24,427-26,925-18,84749,47049,25155,75178,47978,043
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN294,864319,972316,665167,03799,42696,124100,24497,11875,29764,29768,23573,816103,037103,487109,328116,387118,619
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |