CTCP Bia Hà Nội - Nam Định (bbm)

6.70
0.20
(3.08%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh60,44058,34052,49456,38660,94056,33055,63855,38148,814
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2443088110,062
3. Doanh thu thuần (1)-(2)60,19658,03252,49456,30560,94056,33055,63855,38138,752
4. Giá vốn hàng bán45,67340,79238,56640,49644,54241,10539,54341,73629,014
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,52317,24013,92815,80916,39815,22616,09613,6459,738
6. Doanh thu hoạt động tài chính8304995237421,107489276215290
7. Chi phí tài chính35
-Trong đó: Chi phí lãi vay35
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7,5739,2546,5776,6116,4666,2907,9757,0344,362
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,6995,9815,6076,8056,9365,8705,4685,0063,359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,0812,5032,2683,1344,0673,5532,9291,8202,306
12. Thu nhập khác74278272254109757
13. Chi phí khác6617915114101574341
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-66-17959164-10114254105416
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,0152,3242,3273,2984,0573,6683,1831,9252,722
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2205673404898401,116647394709
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2205673404898401,116647394709
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7951,7581,9872,8093,2172,5522,5361,5302,013
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7951,7581,9872,8093,2172,5522,5361,5302,013

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn18,93516,19213,86217,48518,96521,24514,4047,75817,441
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,1021,6922,2626,0274,4821,3655,3633,2126,368
1. Tiền1,102692262272,4823651,363212368
2. Các khoản tương đương tiền4,0001,0002,0006,0002,0001,0004,0003,0006,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,0007,0005,0005,0008,00014,0002,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,0007,0005,0005,0008,00014,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1089369981,1261,2295241,626329682
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng56906223164238360596314405
2. Trả trước cho người bán227429609491441,0305
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3030331422010278
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho6,2506,2715,4624,7104,7765,0744,9303,5739,924
1. Hàng tồn kho6,2506,2715,4624,7104,7765,0744,9303,5739,924
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác475293141624477282485644467
1. Chi phí trả trước ngắn hạn47529311040346728212629760
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3122110359347401
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,75719,41420,73021,33220,52122,10021,77727,17415,389
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,38816,06115,90217,78817,45819,53017,91121,08515,270
1. Tài sản cố định hữu hình14,38816,00815,78617,60917,45819,53017,91121,08515,270
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình53116179
III. Bất động sản đầu tư8741,0111,1491,2861,424858719691
- Nguyên giá2,4122,4122,4122,4122,4121,7271,3771,377
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,539-1,401-1,264-1,126-989-868-658-686
IV. Tài sản dở dang dài hạn645611018
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang645611018
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4952,3423,6152,2581,5841,7133,0365,398100
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4952,3423,6152,2581,5841,7133,0365,398100
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN35,69235,60634,59238,81839,48643,34536,18134,93332,830
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,34610,2989,05512,45913,13317,91711,00710,7639,997
I. Nợ ngắn hạn11,34610,2989,05512,45913,13315,66511,00710,7639,997
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,5221,7681,3404792355331,190
4. Người mua trả tiền trước8246
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước60048980047951763136623268
6. Phải trả người lao động1,8051,6111,6915838391,038
7. Chi phí phải trả ngắn hạn302855
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,2522,252
11. Phải trả ngắn hạn khác8,1158,0418,1368,5248,68110,0669,9607,9617,357
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2611826472516164752144
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,252
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,252
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu24,34625,30825,53726,35926,35325,42825,17524,16922,832
I. Vốn chủ sở hữu24,34625,30825,53726,35926,35325,42825,17524,16922,832
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,5503,5503,5503,5503,1362,8772,6392,639446
9. Quỹ dự phòng tài chính373
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7951,7581,9872,8093,2172,5522,5361,5302,013
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN35,69235,60634,59238,81839,48643,34536,18134,93332,830
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |