CTCP Bia Hà Nội - Nam Định (bbm)

12
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2017
Qúy 3
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,13020,053
4. Giá vốn hàng bán13,28113,725
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,8496,328
6. Doanh thu hoạt động tài chính11475
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng2,0261,813
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3131,219
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,6243,371
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,6243,367
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,8962,691
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,8962,691

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn18,93516,19213,86217,48518,96521,24514,40420,3517,75817,441
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,1021,6922,2626,0274,4821,3655,36314,8213,2126,368
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,0007,0005,0005,0008,00014,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1089369981,1261,2295241,6261,154329682
IV. Tổng hàng tồn kho6,2506,2715,4624,7104,7765,0744,9304,3143,5739,924
V. Tài sản ngắn hạn khác47529314162447728248562644467
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,75719,41420,73021,33220,52122,10021,77723,45427,17415,389
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định14,38816,06115,90217,78817,45819,53017,91118,78921,08515,270
III. Bất động sản đầu tư8741,0111,1491,2861,424858719644691
IV. Tài sản dở dang dài hạn645611011018
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4952,3423,6152,2581,5841,7133,0363,9105,398100
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN35,69235,60634,59238,81839,48643,34536,18143,80534,93332,830
A. Nợ phải trả11,34610,2989,05512,45913,13317,91711,00716,29910,7639,997
I. Nợ ngắn hạn11,34610,2989,05512,45913,13315,66511,00716,29910,7639,997
II. Nợ dài hạn2,252
B. Nguồn vốn chủ sở hữu24,34625,30825,53726,35926,35325,42825,17527,50624,16922,832
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN35,69235,60634,59238,81839,48643,34536,18143,80534,93332,830
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |