Chỉ tiêu | Qúy 3 2017 | Qúy 3 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 20,130 | 20,053 |
4. Giá vốn hàng bán | 13,281 | 13,725 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,849 | 6,328 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 114 | 75 |
7. Chi phí tài chính | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||
9. Chi phí bán hàng | 2,026 | 1,813 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,313 | 1,219 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,624 | 3,371 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,624 | 3,367 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,896 | 2,691 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,896 | 2,691 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 18,935 | 16,192 | 13,862 | 17,485 | 18,965 | 21,245 | 14,404 | 20,351 | 7,758 | 17,441 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,102 | 1,692 | 2,262 | 6,027 | 4,482 | 1,365 | 5,363 | 14,821 | 3,212 | 6,368 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,000 | 7,000 | 5,000 | 5,000 | 8,000 | 14,000 | 2,000 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 108 | 936 | 998 | 1,126 | 1,229 | 524 | 1,626 | 1,154 | 329 | 682 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 6,250 | 6,271 | 5,462 | 4,710 | 4,776 | 5,074 | 4,930 | 4,314 | 3,573 | 9,924 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 475 | 293 | 141 | 624 | 477 | 282 | 485 | 62 | 644 | 467 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 16,757 | 19,414 | 20,730 | 21,332 | 20,521 | 22,100 | 21,777 | 23,454 | 27,174 | 15,389 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 14,388 | 16,061 | 15,902 | 17,788 | 17,458 | 19,530 | 17,911 | 18,789 | 21,085 | 15,270 |
III. Bất động sản đầu tư | 874 | 1,011 | 1,149 | 1,286 | 1,424 | 858 | 719 | 644 | 691 | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 64 | 56 | 110 | 110 | 18 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,495 | 2,342 | 3,615 | 2,258 | 1,584 | 1,713 | 3,036 | 3,910 | 5,398 | 100 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 35,692 | 35,606 | 34,592 | 38,818 | 39,486 | 43,345 | 36,181 | 43,805 | 34,933 | 32,830 |
A. Nợ phải trả | 11,346 | 10,298 | 9,055 | 12,459 | 13,133 | 17,917 | 11,007 | 16,299 | 10,763 | 9,997 |
I. Nợ ngắn hạn | 11,346 | 10,298 | 9,055 | 12,459 | 13,133 | 15,665 | 11,007 | 16,299 | 10,763 | 9,997 |
II. Nợ dài hạn | 2,252 | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 24,346 | 25,308 | 25,537 | 26,359 | 26,353 | 25,428 | 25,175 | 27,506 | 24,169 | 22,832 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 35,692 | 35,606 | 34,592 | 38,818 | 39,486 | 43,345 | 36,181 | 43,805 | 34,933 | 32,830 |