CTCP Bibica (bbc)

49.30
-3.70
(-6.98%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,864,7581,510,7151,618,7761,102,5291,228,7631,513,8161,434,0751,299,3881,271,2491,178,1391,132,6691,059,259938,9701,009,368792,664631,962545,208456,850343,061287,092
2. Các khoản giảm trừ doanh thu84,04623,0256,11311,35510,20710,25512,2129,4957,8176,3565,9556,2969,3179,0604,8285,0087882,8751,7311,730
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,780,7121,487,6901,612,6631,091,1741,218,5561,503,5611,421,8631,289,8931,263,4331,171,7831,126,7141,052,963929,6531,000,308787,836626,954544,419453,975341,331285,362
4. Giá vốn hàng bán1,159,057991,1421,135,992770,006889,3011,019,917996,395880,640818,053764,731735,530721,264664,229709,973578,217441,049420,514335,662254,784216,296
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)621,655496,548476,671321,168329,255483,645425,468409,253445,380407,052391,184331,699265,424290,336209,619185,905123,906118,31386,54669,066
6. Doanh thu hoạt động tài chính51,71245,89034,49113,01224,48819,81526,60623,72918,23613,3298,8863,2366,34314,80913,70726,95631,51714,1908,997220
7. Chi phí tài chính24,49819,62411,4493,5207,2611,7701,3221,461711372-269-1664,20613,4649,3577,27932,5094,4273,2703,153
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,45419,2546,3283,3015,2941673886,7285,1521,8047,2153,2972,4813,095
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng429,826327,528324,110237,233237,326321,269255,779242,232285,309236,787236,997233,714191,289188,970139,921109,30676,05574,25451,33135,856
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp87,49590,642102,15969,51580,78970,34268,18071,21972,89376,83971,58442,88147,31949,10635,00432,79828,10221,06116,31314,357
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)131,548104,64473,44423,91228,367110,079126,793118,070104,704106,38391,75958,50528,95253,60539,04463,47818,75732,76224,62815,921
12. Thu nhập khác1,1082,847162,73410,33397,42111,2627,5673,3441,7621,5044,6264,3657,6695,6237,1543,3413,7211,2231,160561
13. Chi phí khác1,0481,1543,1554,3532,9397998363,0849,4482,36820,2895,5654,1573,9001,0732,518553659538390
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)601,692159,5795,98094,48310,4636,730260-7,686-864-15,664-1,2003,5121,7246,0818233,168564622170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)131,608106,336233,02329,893122,849120,542133,523118,33097,018105,51976,09557,30532,46455,32945,12564,30121,92533,32525,25016,091
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,5619,98740,1855,42727,06825,58324,08721,34916,00421,02718,83513,2216,5788,9603,3477,0081,0748,8825,5423,773
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại347187-792,065-835-476-86-348-268-1,323-532-797210
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,90810,17440,1067,49226,23325,10724,00021,00115,73719,70318,30212,4246,5788,9603,3477,0081,0748,8825,7523,773
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)116,70096,162192,91722,40096,61695,434109,52397,32981,28185,81557,79344,88025,88646,36941,77857,29320,85124,44319,49812,318
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)116,69596,162192,91722,40096,61695,434109,52397,32981,28185,81557,79344,88025,88646,36941,77857,29320,85124,44319,49812,318

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,190,3111,242,220694,738578,231717,590841,533744,873817,412789,310723,053572,945450,597380,697421,797333,373341,516402,269179,079156,307100,830
I. Tiền và các khoản tương đương tiền671,218183,114152,013202,817112,812403,522299,812394,908368,688299,794252,206151,70749,47160,32189,081204,75630,53344,42322,56911,159
1. Tiền384,017183,01459,38842,10793,812306,92273,21239,90865,915101,56946,82836,63727,47113,32114,08112,75630,53344,42310,569
2. Các khoản tương đương tiền287,20010092,624160,71019,00096,600226,600355,000302,773198,225205,378115,07022,00047,00075,000192,00012,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn172,978118,140191,9275,38397,439133,327177,565182,922216,530131,27037,22916,8152,85145,0005,000196,05514,05535,000
1. Chứng khoán kinh doanh4,0585,0335,0334,6194,6194,6194,6194,6194,6194,61939,89819,8988,95845,0005,000196,05514,05535,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-951-764-2,106-735-1,375-1,980-2,054-1,697-2,089-2,348-2,669-3,083-6,107
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn169,871113,871189,0001,50094,195130,688175,000180,000214,000129,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn170,925770,158183,432208,097348,650152,453142,663125,18397,490203,669192,568191,466201,227229,70578,42543,23680,91830,31833,16727,897
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng126,476139,285158,138193,286213,385134,523126,391111,86478,59074,45162,41745,62147,68365,06868,71032,99133,02925,24824,533
2. Trả trước cho người bán1,2453,1457,5644,477114,5551,4377,9681,92812,0501931,3533983,84618,3464,2725,36140,6592,1564,203
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,000611,000
6. Phải thu ngắn hạn khác43,29231,14534,76819,82029,15921,93212,78714,88210,571134,964134,244151,487155,655149,9426,1785,3167,6843,5534,431
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,088-14,416-17,037-9,486-8,449-5,438-4,482-3,491-3,721-5,939-5,446-6,041-5,956-3,652-736-431-454-639
IV. Tổng hàng tồn kho125,915125,552112,52585,604126,217116,078101,127104,787100,90483,48986,73787,596120,093120,841117,41170,83586,64086,85163,82361,414
1. Hàng tồn kho130,512129,889118,47893,337130,864119,020104,676108,084104,01585,95088,80490,251122,346122,488119,63472,21886,64086,85164,158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,597-4,338-5,953-7,734-4,647-2,942-3,549-3,297-3,112-2,462-2,067-2,656-2,253-1,647-2,223-1,382-335
V. Tài sản ngắn hạn khác49,27645,25854,84176,33032,47436,15323,7069,6125,6984,8314,2063,0147,05510,9303,45617,6888,1233,4321,748361
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,8484,7236,3193,0874,6545,6004,7275,8153,9844,1662,7442,5551,6952,3051,4471,0381,0801,7511,522
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ41,79937,69344,91467,09825,44530,23618,7123,6651,476353,9906,8937,5453,262494226
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,6292,8423,6086,1452,374317268132238630800257084122848763,045
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6624356611,3201,7258,2297361,187
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,017,1981,085,5701,155,6391,061,307825,512728,916509,764302,047251,838283,850320,182357,697387,681364,401425,468395,293203,899200,09386,67077,821
I. Các khoản phải thu dài hạn23232328
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác23232328
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định539,984596,683657,408607,032474,719192,505220,585252,575206,533239,941277,751305,657327,676310,817366,287167,958141,77482,74859,64764,444
1. Tài sản cố định hữu hình538,222595,497655,600604,262471,670189,932217,723249,166202,273235,067271,940304,232325,847309,297364,345166,013139,45781,82758,54863,906
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,7621,1861,8082,7703,0492,5732,8623,4094,2604,8745,8111,4251,8281,5201,9421,9442,3179211,099539
III. Bất động sản đầu tư19,26120,05720,85422,514
- Nguyên giá25,79525,79525,79525,795
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,534-5,738-4,941-3,281
IV. Tài sản dở dang dài hạn60,00564,25367,657201,9192,450370,514123,0337,0233,0442,1041,27634,33145,87733,25435,121198,63331,90266,6874,9801,388
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang60,00564,25367,657201,9192,450370,514123,0337,0233,0442,104
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200,000200,000200,000200,0004,64610,79214,16218,20838,4999,7533,720
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh200,0002,7752,7752,775
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn200,00015,39826,01725,99140,13336,43310,319
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn200,000-10,753-15,225-14,603-24,700-709-566
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác197,925204,554209,698229,815148,342165,897166,14742,44942,26141,80441,15517,70914,12815,68513,26814,54112,01512,15912,2908,269
1. Chi phí trả trước dài hạn195,861202,062207,019227,215143,677162,066162,79239,18139,34139,15239,79416,91214,12815,68513,26814,54112,01512,15912,290
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,0652,4922,6792,6004,6653,8313,3553,2682,9202,6521,329797
3. Tài sản dài hạn khác32
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,207,5102,327,7911,850,3781,639,5381,543,1021,570,4481,254,6371,119,4591,041,1481,006,902893,127808,294768,378786,198758,841736,809606,168379,172242,977178,652
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả712,334915,458487,056658,074447,380566,571337,075300,011288,291301,304251,950213,413189,325211,891214,267215,230114,485173,80060,48486,887
I. Nợ ngắn hạn698,768900,371472,466520,240430,845548,163318,535279,141267,551281,964240,574211,942187,575209,357183,691158,885103,869142,63057,30583,286
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn313,887601,871123,61815,900182,4594741,20287635,73143,65916,97555,8985,431
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn118,965126,666161,998143,495115,909225,392148,156100,43495,57169,03066,42668,00681,79792,47796,20575,14757,43772,21441,244
4. Người mua trả tiền trước25,72815,47416,009162,47721,282178,1208,2403,3256,3734,4694,7693,9886,0527,0603,6623,4134,1371,7861,322
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,25311,7315,69426,6459,40528,85621,52617,02413,74417,89018,13115,14011,69216,3624,9704,5707,6304,0982,701
6. Phải trả người lao động27,1886,7516,74810,1696,4627,26219,2077,86810,4769,0348,0746,9295,6415,8604,6751,2666911,967
7. Chi phí phải trả ngắn hạn177,033116,686144,58183,00882,32597,857114,393145,918136,656119,97181,71975,45339,90744,85534,46623,35711,4104,8091,814
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác18,7276,4985,95866,3785,6654,7913,0662,6253,10057,96557,91840,65840,63139,7351,0395,7992,8422,2011,960
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,98714,6947,86012,1687,3375,8843,9471,9481,6303,6063,5381,2946532,1322,9441,6742,7471,624866
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,56615,08714,590137,83416,53618,40818,54020,86920,74019,34011,3761,4711,7512,53330,57656,34510,61631,1703,1793,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn1,208
5. Phải trả dài hạn khác2,6462,6462,941103,3113,4893,8473,9765,6415,8416,11911,3761,4711,7511,6765,7181,4881,54829,5131,600
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn22,40024,00054,0008,211800
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm858858858858858370
10. Dự phòng phải trả dài hạn10,92012,44111,64912,12313,04614,56114,56415,22814,89913,221
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,495,1761,412,3321,363,321981,4641,095,7221,003,877917,562819,448752,857705,598641,177594,881579,053574,307544,574521,579491,683205,372182,49391,765
I. Vốn chủ sở hữu1,495,1761,412,3321,363,321981,4641,095,7221,003,877917,562819,448752,857705,598641,177594,881579,053574,307544,574521,579491,683205,372182,49390,185
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu187,527187,527187,527154,208154,208154,208154,208154,208154,208154,208154,208154,208154,208154,208154,208154,208154,208107,70889,90056,000
2. Thặng dư vốn cổ phần485,821485,821485,821302,577302,727302,727302,727302,727302,727302,727302,727302,727302,727302,727302,727302,727302,72770,22770,25927,383
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-83,896-83,913-83,913-76,162
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái317-543-714
8. Quỹ đầu tư phát triển581,629581,629581,629579,101542,831452,168351,764281,266224,554163,509112,01090,12385,33062,10239,90914,01810,5887,4585,540
9. Quỹ dự phòng tài chính15,10112,85711,5629,2447,1554,2913,2912,0691,110
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,650
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối323,890241,268192,25721,74195,95794,775108,86481,24871,36885,15557,13234,96725,22545,70941,11847,04920,86917,91015,684152
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát205
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,580
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,207,5102,327,7911,850,3781,639,5381,543,1021,570,4481,254,6371,119,4591,041,1481,006,902893,127808,294768,378786,198758,841736,809606,168379,172242,977178,652
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |