CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát (bal)

11.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh47,50244,96868,06061,98945,11560,290
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)47,50244,96868,06061,98945,11560,290
4. Giá vốn hàng bán37,40737,20259,10655,44837,84752,233
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,0957,7668,9546,5417,2688,056
6. Doanh thu hoạt động tài chính802942348262104257
7. Chi phí tài chính22
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,6731,1281,2749532,4943,117
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,2315,5164,9814,8675,3346,668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,9902,0623,048983-456-1,471
12. Thu nhập khác3131210189
13. Chi phí khác12263369132123
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-119-5-30-57-31-34
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,8712,0573,017926-487-1,505
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành421435627
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)421435627
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4501,6232,390926-487-1,505
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4501,6232,390926-487-1,505

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn30,39730,84027,75625,10120,14022,54228,15028,21635,96724,57618,967
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,3716,3185453464,4221,9593,7707,9037,9249,1092,938
1. Tiền2,3714,3185453461,4131,9592,6565,8765,9249,1092,938
2. Các khoản tương đương tiền3,0002,0003,0101,1142,0282,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,70012,40012,8007,5001,0001,0004,5002,0554,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,70012,40012,8007,5001,0004,5002,0554,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,9642,9324,2082,9675,0757,0007,9088,48913,8305,0915,799
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,5952,3242,1852,6944,5566,2295,8756,15710,9884,1854,780
2. Trả trước cho người bán371,633659721,4332062111,019
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3666013912684607006002,1272,631907
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho12,9269,1419,93814,1969,31112,40911,9189,76810,21310,37610,212
1. Hàng tồn kho12,9269,1419,93814,1969,31112,40911,9189,76810,21310,37610,212
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác43549265913311755317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4622102076113
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ152443
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3744254282566253
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác17
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,7195,8145,2007,38510,37811,46110,46712,14111,57116,07620,976
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,9734,4095,1026,9869,1289,9348,4079,92511,57116,07620,976
1. Tài sản cố định hữu hình3,9734,4095,1026,9869,1289,9348,4079,92511,57116,07620,976
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn232
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang232
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7461,405983981,2501,5271,8282,216
1. Chi phí trả trước dài hạn7461,405983981,2501,5271,8282,216
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN35,11736,65332,95632,48630,51834,00338,61740,35747,53940,65239,943
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,5015,6002,6034,5233,4816,4796,7165,29711,1856,4877,888
I. Nợ ngắn hạn4,4835,5902,6034,4163,4816,4796,7165,29711,1856,4875,079
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,3352,968862,4001,6714,6545,5003,4538,2805,1783,681
4. Người mua trả tiền trước226119130943411663030197274
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1832196121877394101,266378181
6. Phải trả người lao động2,0791,7801,5518524356481,113276671
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7772
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng55
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2481439716021135832220016710876
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7035334826837137416881,149330350196
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18101072,809
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1810107
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,809
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,61631,05330,35327,96327,03727,52431,90135,06036,35334,16632,055
I. Vốn chủ sở hữu30,61631,05330,35327,96327,03727,52431,90135,06036,35334,16632,055
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,9138,9138,9138,9138,9138,91310,83710,83710,9489,4126,604
9. Quỹ dự phòng tài chính701
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,7032,1401,441-950-1,876-1,3881,0654,2235,4054,7534,750
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN35,11736,65332,95632,48630,51834,00338,61740,35747,53940,65239,943
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |