Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam (baf)

24.45
-0.05
(-0.20%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,204,2317,085,36810,434,95112,845,63817,288,0679,226,288
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,4451,950596323
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,198,7857,083,41810,434,35512,845,60617,288,0649,226,288
4. Giá vốn hàng bán4,855,5226,558,0109,946,79412,650,41917,092,3709,102,808
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)343,264525,408487,560195,187195,694123,480
6. Doanh thu hoạt động tài chính37,9348,3375,3984,0786,6075,494
7. Chi phí tài chính155,38831,21232,099119,151180,13598,602
-Trong đó: Chi phí lãi vay141,44336,3318,252114,976174,15996,903
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh831-750
9. Chi phí bán hàng93,22072,23015,7431,6631,2751,227
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp99,53587,62554,25514,8407,5126,072
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)33,055343,510390,11263,61113,37923,072
12. Thu nhập khác1,3431,0079661,0164,7121,751
13. Chi phí khác9,8795,6396066,6851,8917,676
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8,536-4,632361-5,6692,821-5,925
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,519338,878390,47357,94216,20017,147
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành21,65456,59366,15912,1153,2401,700
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-27,460-5,4942,523
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-5,80651,09968,68212,1153,2401,700
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)30,325287,779321,79145,82712,96015,447
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,9501,09171
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,375286,687321,72045,82712,96015,447

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,148,0122,662,7004,310,7294,665,3866,036,2913,578,662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền95,165151,374290,88568,07629,4836,044
1. Tiền92,615108,574265,63567,52629,4836,044
2. Các khoản tương đương tiền2,55042,80025,250550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn326,525100,00057,18317,00011,13055,535
1. Chứng khoán kinh doanh65,098
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-7,915
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn326,525100,00017,00011,13055,535
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,105,0661,502,4772,863,4193,583,3785,088,5273,110,274
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng890,4601,313,9622,714,7603,518,6915,071,7313,018,766
2. Trả trước cho người bán149,730142,136115,69113,94913,65859,464
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,88826,500
6. Phải thu ngắn hạn khác69,14248,79332,9694,4673,1385,544
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,266-4,30346,271
IV. Tổng hàng tồn kho1,592,961881,8211,087,718989,391906,937405,764
1. Hàng tồn kho1,592,961881,8211,087,718989,391906,937405,764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác28,29527,02711,5237,5412131,044
1. Chi phí trả trước ngắn hạn23,69023,2267,6404,0831251,044
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,9713,7433,8303,40488
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước633595454
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,385,6492,066,3961,146,517580,447301,440124,270
I. Các khoản phải thu dài hạn120,47781,70299,02191,98584,96942,425
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn37567517,11121,27617,0004,000
5. Phải thu dài hạn khác120,10281,02781,91070,70967,96938,425
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,617,3761,096,101541,169213,76845,05445,875
1. Tài sản cố định hữu hình1,430,155888,984359,554213,42944,63445,303
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình187,221207,117181,615339421572
III. Bất động sản đầu tư14,65014,91315,17615,1761,066
- Nguyên giá15,17615,17615,17615,1761,066
- Giá trị hao mòn lũy kế-526-263
IV. Tài sản dở dang dài hạn901,790353,356248,202117,655111,473
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang901,790353,356248,202117,655111,473
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn29,50663,27534,62414,9841,730
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh63,27534,62414,9841,730
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn29,506
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác743,469488,166175,677103,39429,78333,174
1. Chi phí trả trước dài hạn707,343483,391175,677103,39429,78333,174
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại36,1274,775
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại2,5372,9164,2613,843
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,533,6614,729,0965,457,2465,245,8336,337,7303,702,932
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,625,3392,986,4284,002,4284,680,2446,217,9693,596,131
I. Nợ ngắn hạn3,011,0752,291,7193,851,3774,615,9265,966,5233,536,281
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn703,663264,40114,55310,2111,844,3231,628,690
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,187,5211,900,9213,774,3304,529,3704,104,5261,888,588
4. Người mua trả tiền trước30,8408,6331,44748,98927215,837
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,30954,75314,52311,63312,1341,700
6. Phải trả người lao động18,81023,6619,6011,5049951,320
7. Chi phí phải trả ngắn hạn36,76330,6332,5491,6324,106
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác14,1688,71834,37612,587167146
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,614,264694,709151,05064,318251,44659,850
1. Phải trả người bán dài hạn191,596
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,156,062692,905148,52764,31859,85059,850
7. Trái phiếu chuyển đổi452,506
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,6961,8042,523
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,908,3221,742,6681,454,818565,588119,762106,801
I. Vốn chủ sở hữu1,908,3221,742,6681,454,818565,588119,762106,801
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,435,2001,435,200780,000500,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần279,845
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu137,649
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối324,867298,655387,32365,58819,7626,801
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,6078,8137,651
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,533,6614,729,0965,457,2465,245,8336,337,7303,702,932
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |