Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam (baf)

24.45
-0.05
(-0.20%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 3
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,313,8141,321,2771,292,0841,625,0731,223,2381,590,188817,3832,159,0771,919,7791,431,1111,539,3301,347,8233,815,0921,724,128
4. Giá vốn hàng bán1,090,9721,207,2501,120,2161,583,7911,075,7431,497,880753,0592,095,7061,704,0531,364,5471,397,8801,207,4243,742,7291,678,063
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)222,790113,929171,79841,222143,25192,01163,48062,489215,59465,966141,111140,22372,05546,065
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,0882,2916,92911,2682,93622,9495284,0097762,4412994,352315504
7. Chi phí tài chính55,12658,27446,92355,12744,06542,78522,31325,4175,177-9,2864,27225,5982,07828,251
-Trong đó: Chi phí lãi vay61,25949,68346,44553,74047,07139,58122,34124,1274,591-1,4814,2711,7512,07826,377
9. Chi phí bán hàng68,1511,80422,93725,88223,81523,69120,81322,31024,23516,2019,7817,4883,405352
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,45633,35124,28026,15725,78620,50623,85324,83119,49818,89619,84618,90214,1024,621
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)69,14522,79084,585-54,67652,52027,978-2,970-6,059167,46142,493107,51292,16652,78413,345
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)67,48268,621138,485-44,37240,90514,3673,90611,942181,74550,910104,22292,70851,60011,824
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)60,01235,954118,655-29,45840,0588,8793,9066,731157,99940,42087,71676,66344,0679,459
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)60,36634,443119,524-30,80539,1868,3853,1896,552157,70240,03187,71176,54944,0979,459

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,080,2863,497,1183,296,8963,156,9733,705,5903,689,8583,754,5682,836,3433,394,4553,282,8482,822,2284,310,7286,550,4756,133,3844,665,3866,036,2913,578,662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền90,298809,70144,823108,36170,801100,691515,348111,362330,199251,726194,476290,885464,842187,59868,07629,4836,044
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn323,275297,525346,000315,000330,000332,000100,000140,000100,00054,55057,18357,18377,09877,09817,00011,13055,535
III. Các khoản phải thu ngắn hạn572,452422,401996,3321,093,7991,866,8742,011,8531,686,0601,682,6391,443,9061,514,6491,303,5532,863,4194,814,8194,626,1263,583,3785,088,5273,110,274
IV. Tổng hàng tồn kho2,068,8051,944,6511,882,6471,604,5511,405,0241,221,8341,424,871875,3171,504,8121,448,8651,253,6411,087,7181,186,5811,232,866989,391906,937405,764
V. Tài sản ngắn hạn khác25,45622,84027,09435,26232,89123,47928,28827,02515,53813,05813,37411,5237,1369,6977,5412131,044
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,878,5443,769,9733,463,7483,417,0583,023,8952,687,7252,235,3662,071,9781,724,7741,505,5961,327,1351,146,517932,687833,148580,447301,440124,270
I. Các khoản phải thu dài hạn178,139165,833178,903124,400125,59479,03777,42790,06994,21399,272104,43799,021101,160102,31091,98584,96942,425
II. Tài sản cố định1,799,8141,776,8961,529,0871,615,3971,412,6801,082,4561,070,3161,096,238880,818732,621566,308541,169384,214397,601213,76845,05445,875
III. Bất động sản đầu tư14,65014,71614,78114,84714,91314,97915,04415,17615,1761,066
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,091,3181,025,404932,266905,098815,567974,693548,713343,814295,658258,404315,775248,202187,35269,368117,655111,473
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25025025025025029,75630,37443,63443,53063,27563,27563,69663,69634,62414,9841,730
VI. Tổng tài sản dài hạn khác770,034799,492780,695771,913667,172548,563506,332462,198385,615352,960258,348175,677177,618181,374103,39429,78333,174
VII. Lợi thế thương mại38,9892,34742,5492,6322,7262,82134,63510,1214,0284,1444,2613,6693,7543,843
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,958,8307,267,0916,760,6456,574,0316,729,4856,377,5835,989,9344,908,3225,119,2294,788,4444,149,3635,457,2457,483,1636,966,5325,245,8336,337,7303,702,932
A. Nợ phải trả4,124,8545,204,1604,733,6684,667,4344,790,4264,463,1944,089,9183,160,3923,378,1023,205,4902,606,8294,002,3836,106,4426,196,7384,680,2446,217,9693,596,131
I. Nợ ngắn hạn2,449,9443,485,6743,100,1693,057,0633,200,8723,276,9252,919,3392,468,0652,718,1962,889,8262,353,1543,852,9235,866,0775,952,7634,615,9265,966,5233,536,281
II. Nợ dài hạn1,674,9111,718,4861,633,4991,610,3711,589,5541,186,2681,170,579692,328659,905315,663253,675149,460240,364243,97564,318251,44659,850
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,833,9752,062,9312,026,9771,906,5971,939,0581,914,3891,900,0161,747,9291,741,1271,582,9541,542,5341,454,8621,376,721769,793565,588119,762106,801
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,958,8307,267,0916,760,6456,574,0316,729,4856,377,5835,989,9344,908,3225,119,2294,788,4444,149,3635,457,2457,483,1636,966,5325,245,8336,337,7303,702,932
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |