Ngân hàng TMCP Bắc Á (bab)

11.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần747,642921,793812,714743,888426,239640,874578,270847,714636,733502,531530,896554,437533,871575,739453,181587,986478,207511,102440,798536,900
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ30,61426,20722,99828,50023,28822,52030,54431,53023,61719,43316,55019,3609,85319,95615,6908,81014,78228,6837,4877,364
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối-29,239-40,207-11,68022,73035,18326,51930,91455,6031,8423,871-9,67643,287-2,853-9,824-1,01329,9027,444-22,4348,87127,580
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư144,805-70,26811,539254,63713,31520,62431,07671,87424,3534,5056,74445,33694,150-1,18131,10416,3207,91615,4767,02222,379
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác4,4637,8593,05876,0472,6177,0643,825-3,46482,46816,7831,53768,2131,7276,8854,19235,6299,28919,66037223,764
Chi phí hoạt động-585,989-520,911-499,325-526,460-406,994-545,448-354,010-642,107-465,739-315,848-292,639-333,442-376,100-329,285-273,307-401,612-337,126-259,884-241,768-323,994
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng312,296324,473339,304610,207105,198172,153325,843363,523307,808231,275253,412399,169260,648262,290229,847291,917183,739292,603222,782301,342
Tổng lợi nhuận trước thuế271,259203,391338,590509,63977,115138,993335,087357,397284,112185,275245,865206,292266,603205,623229,847214,629168,660174,807178,619289,951
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp217,007162,814270,872410,22763,839111,218269,083286,579228,147148,129196,616164,719213,271164,535183,814175,977135,518139,864142,837234,222
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi217,007162,814270,872410,22763,839111,218269,083286,579228,147148,129196,616164,719213,271164,535183,814175,977135,518139,864142,837234,222

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý623,818635,520574,229616,570597,168546,913652,760711,783596,229683,228644,742649,952689,047675,876557,748638,946535,354594,938555,459568,407
II. Tiền gửi tại NHNN188,190459,653655,472887,264463,233568,759428,582786,421264,7221,085,333599,8431,023,1351,007,951503,9021,242,491730,267687,539259,428282,826495,075
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác21,440,06420,480,62713,130,91715,362,5009,106,3768,112,9188,804,06311,894,80510,375,8069,880,3378,526,14610,596,05310,572,1847,382,7798,551,37712,379,3759,825,68411,756,75410,673,11612,520,555
V. Chứng khoán kinh doanh17,651,70017,853,15520,040,29220,992,85121,973,85214,736,00312,369,6474,768,2905,350,0008,488,0007,209,7788,528,0017,443,9599,666,5008,574,6577,851,3826,782,4715,631,2025,912,8673,136,500
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác138,96481,902103,02325,72837,30911,4515,09718,91913,1709,73912,27319,37327,641
VII. Cho vay khách hàng102,280,434100,828,50499,360,81198,654,28997,542,70795,523,94092,937,08393,102,49791,436,11088,251,14085,911,88583,538,26777,344,34477,268,97475,658,13478,618,64073,163,31073,290,14872,740,30372,280,398
VIII. Chứng khoán đầu tư8,702,1758,762,6239,720,58910,548,82410,244,93710,375,16713,352,49912,948,40812,220,68111,751,95610,162,72011,865,7809,989,22411,608,48910,175,32313,218,57016,878,93415,379,96014,984,24214,729,864
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn146,738142,530142,530142,530142,530142,878142,878142,878142,878142,878147,032147,032147,032179,847193,660193,660268,660268,660268,660268,660
X. Tài sản cố định1,041,9301,042,7371,048,1621,052,9871,038,5401,043,472773,657761,286763,209756,096766,063759,258715,860724,653724,754726,014718,279724,592675,935671,020
XI. Bất động sản đầu tư3,6833,6833,6833,6833,6833,6833,6833,68314,46114,46114,46114,4613,6833,6833,6833,6833,6833,6837,8047,802
XII. Tài sản có khác4,051,4834,273,4384,675,8814,006,8473,887,5814,073,3454,304,8673,604,1542,902,8433,096,8693,083,7472,664,7703,418,3743,255,0293,127,3452,821,9723,165,6572,999,0893,727,5093,186,852
TỔNG CỘNG TÀI SẢN156,130,215154,482,470149,352,566152,268,345145,000,607135,266,042133,851,621128,827,228124,092,667124,187,607117,077,868119,791,806111,350,577111,282,902108,809,172117,192,248112,041,844110,927,827109,828,721107,892,774
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN346,322667,86119,52924,11629,93137,58045,12252,58461,95372,46584,15595,504108,535121,876135,527147,537161,298179,153191,823196,047
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác11,789,7748,713,5079,296,54611,158,7538,176,7279,599,1059,793,92911,090,1398,158,0006,564,0434,902,6909,086,5683,456,7304,606,7532,317,21213,231,9634,787,4658,675,9429,660,42814,658,448
III. Tiền gửi khách hàng120,001,879119,743,739118,124,713118,476,923114,585,854105,366,284101,654,53196,904,60195,698,67897,167,70595,031,41793,440,39890,970,49889,026,90389,642,99986,442,22386,904,47184,278,16882,476,40076,163,271
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác135,509278,213237,41497,17328,1259,9818,783
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro21,02113,97814,0009,8073,6133,6343,1203,1203,1203,1203,6713,6713,6713,1203,1203,1203,1203,1205,5875,587
VI. Phát hành giấy tờ có giá9,520,80010,856,9006,856,9007,062,3507,457,9006,158,2468,858,2467,837,8817,838,5898,412,4305,219,5495,313,9655,233,7386,240,6415,444,6645,889,8358,532,7986,732,9976,633,4426,134,254
VII. Các khoản nợ khác2,893,1233,003,3913,664,3334,570,9644,260,4253,706,6893,427,1593,111,5202,791,5222,655,1862,588,6272,800,5572,690,9812,610,4562,708,2733,107,5853,458,6852,960,7612,894,4362,916,917
VIII. Vốn chủ sở hữu11,421,78711,204,88111,139,13110,868,25910,458,03210,394,50410,069,5149,827,3839,540,8059,312,6589,247,7599,051,1438,886,4248,673,1538,547,3968,369,9858,194,0078,097,6867,957,8227,818,250
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU156,130,215154,482,470149,352,566152,268,345145,000,607135,266,042133,851,621128,827,228124,092,667124,187,607117,077,868119,791,806111,350,577111,282,902108,809,172117,192,248112,041,844110,927,827109,828,721107,892,774
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |