CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt (avg)

18.90
1.20
(6.78%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh239,622134,271168,874144,118177,524
4. Giá vốn hàng bán229,065126,822161,420138,058171,342
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,5587,4507,4546,0606,181
6. Doanh thu hoạt động tài chính28133159359
7. Chi phí tài chính2,7052,1422,6422,1693,634
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,7052,6422,1693,634
9. Chi phí bán hàng751525514399258
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7169871,7091,4331,179
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,4133,8092,5932,2181,470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,0843,7632,5342,1791,438
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,7613,6122,3632,0701,313
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,7303,5702,3442,0521,313

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn212,421222,674196,806171,362175,829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,41919,9218,67210,05010,367
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,76210,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn123,536125,516102,14061,54479,058
IV. Tổng hàng tồn kho52,69674,32482,98896,86773,196
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0092,9123,0062,9023,209
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn191,388183,119184,512186,846188,411
I. Các khoản phải thu dài hạn20
II. Tài sản cố định92,26990,34691,53292,79295,108
III. Bất động sản đầu tư77,64778,47779,37980,29479,471
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,099812
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,37413,48513,60013,74013,832
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN403,809405,793381,318358,208364,240
A. Nợ phải trả176,879183,623162,760142,013149,482
I. Nợ ngắn hạn172,273176,766156,907134,507139,287
II. Nợ dài hạn4,6066,8585,8537,50610,195
B. Nguồn vốn chủ sở hữu226,930222,170218,558216,195214,758
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN403,809405,793381,318358,208364,240
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |