| TÀI SẢN | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 212,421 | 168,053 | 174,850 | 139,651 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 25,419 | 10,338 | 7,481 | 11,723 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,762 | 10,000 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 123,536 | 71,327 | 76,721 | 85,581 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 52,696 | 73,146 | 87,255 | 40,788 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,009 | 3,242 | 3,394 | 1,559 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 191,388 | 189,058 | 187,536 | 168,582 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | 20 | | |
| II. Tài sản cố định | 92,269 | 94,021 | 88,324 | 80,505 |
| III. Bất động sản đầu tư | 77,647 | 81,185 | 83,174 | 51,426 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,099 | | 1,933 | 22,206 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18,374 | 13,832 | 14,105 | 14,444 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 403,809 | 357,110 | 362,387 | 308,233 |
| A. Nợ phải trả | 176,879 | 142,985 | 157,060 | 109,848 |
| I. Nợ ngắn hạn | 172,273 | 135,497 | 146,865 | 100,444 |
| II. Nợ dài hạn | 4,606 | 7,488 | 10,195 | 9,404 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 226,930 | 214,125 | 205,327 | 198,385 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 403,809 | 357,110 | 362,387 | 308,233 |