CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt (avg)

15.70
0.70
(4.67%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh239,622134,271168,874144,118177,524
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)239,622134,271168,874144,118177,524
4. Giá vốn hàng bán229,065126,822161,420138,058171,342
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,5587,4507,4546,0606,181
6. Doanh thu hoạt động tài chính28133159359
7. Chi phí tài chính2,7052,1422,6422,1693,634
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,7052,6422,1693,634
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng751525514399258
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7169871,7091,4331,179
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,4133,8092,5932,2181,470
12. Thu nhập khác181
13. Chi phí khác33046763931
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-330-46-58-39-31
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,0843,7632,5342,1791,438
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành323151172109125
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)323151172109125
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,7613,6122,3632,0701,313
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát31421818
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,7303,5702,3442,0521,313

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn212,421222,674196,806171,362175,829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,41919,9218,67210,05010,367
1. Tiền25,41919,9218,67210,05010,367
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,76210,000
1. Chứng khoán kinh doanh7,762
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn123,536125,516102,14061,54479,058
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng122,815105,58395,10851,13166,630
2. Trả trước cho người bán1705,3766,4169,86310,963
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,000
6. Phải thu ngắn hạn khác5515576155511,465
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho52,69674,32482,98896,86773,196
1. Hàng tồn kho52,69674,32482,98896,86773,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0092,9123,0062,9023,209
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1932652825096
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,8162,6482,7242,8523,113
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn191,388183,119184,512186,846188,411
I. Các khoản phải thu dài hạn20
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác20
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định92,26990,34691,53292,79295,108
1. Tài sản cố định hữu hình63,41161,18962,07763,03765,055
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,3164,4264,5374,6484,758
3. Tài sản cố định vô hình24,54224,73024,91825,10725,295
III. Bất động sản đầu tư77,64778,47779,37980,29479,471
- Nguyên giá91,25291,19091,19091,19089,439
- Giá trị hao mòn lũy kế-13,605-12,714-11,811-10,896-9,968
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,099812
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,099812
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,37413,48513,60013,74013,832
1. Chi phí trả trước dài hạn18,37413,48513,60013,74013,832
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN403,809405,793381,318358,208364,240
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả176,879183,623162,760142,013149,482
I. Nợ ngắn hạn172,273176,766156,907134,507139,287
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn149,216143,890125,412115,140119,951
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,90028,50829,80317,05210,876
4. Người mua trả tiền trước110711784
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước754434280581283
6. Phải trả người lao động612538541566434
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4783,2032637,543
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác31286595384200
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,6066,8585,8537,50610,195
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác407407207407189
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,1996,4515,6467,10010,006
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu226,930222,170218,558216,195214,758
I. Vốn chủ sở hữu226,930222,170218,558216,195214,758
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu176,800136,000136,000136,000136,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển471471471471471
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối46,39882,46878,89876,55375,130
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,2613,2303,1893,1703,157
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN403,809405,793381,318358,208364,240
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |