TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 44,263 | 5,835 | 77,516 | 16,599 | 28,123 | 158,565 | 161,890 | 169,683 | 143,889 | 83,578 | 83,287 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 394 | 11 | 920 | 127 | 442 | 468 | 588 | 103 | 562 | 990 | 1,008 |
1. Tiền | 394 | 11 | 920 | 127 | 442 | 468 | 588 | 103 | 562 | 990 | 1,008 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | 1,924 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | 1,924 | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 42,241 | 5,824 | 76,319 | 16,166 | 27,375 | 157,997 | 161,285 | 159,561 | 142,275 | 27,637 | 27,334 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,340 | 5,824 | 16,596 | 16,596 | 16,596 | 42,024 | 32,649 | 24,075 | 12,760 | 24,228 | 25,465 |
2. Trả trước cho người bán | 28,286 | | 427 | 1,532 | 1,532 | 105,534 | 100,280 | 33,128 | 273 | 2,679 | 1,138 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,615 | | 93,199 | 26,649 | 27,195 | 20,590 | 28,356 | 102,358 | 129,242 | 731 | 731 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | -33,903 | -28,611 | -17,948 | -10,151 | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,519 | | | | | | | 7,372 | 1,052 | 51,908 | 51,908 |
1. Hàng tồn kho | 1,519 | | | | | | | 7,372 | 1,052 | 51,908 | 51,908 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 109 | | 277 | 306 | 305 | 100 | 17 | 723 | | 3,042 | 3,037 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 40 | | | | | | | 723 | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 69 | | 277 | 306 | 305 | 100 | 17 | | | 2,973 | 2,968 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | | 69 | 69 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 33 | | 57,896 | 166,661 | 165,923 | 42,865 | 41,271 | 37,183 | 36,559 | 21,208 | 2,647 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | 20,000 | 104,900 | 104,900 | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | 20,000 | 104,900 | 104,900 | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | | | 1,026 | 1,159 | 1,293 | 1,483 | 1,700 | 1,934 | 2,172 | 2,410 | 2,647 |
1. Tài sản cố định hữu hình | | | 1,026 | 1,159 | 1,293 | 1,483 | 1,700 | 1,934 | 2,172 | 2,410 | 2,647 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | 36,870 | 60,601 | 59,730 | 40,880 | 39,143 | 35,249 | 34,387 | 18,798 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 36,870 | 60,601 | 59,730 | 40,880 | 39,143 | 35,249 | 34,387 | 18,798 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 33 | | | | | 502 | 429 | | | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 33 | | | | | 502 | 429 | | | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 44,296 | 5,835 | 135,412 | 183,259 | 194,046 | 201,430 | 203,161 | 206,866 | 180,448 | 104,786 | 85,934 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 44,453 | 5,770 | 11,982 | 61,151 | 58,992 | 54,266 | 44,126 | 48,755 | 22,724 | 91,471 | 77,169 |
I. Nợ ngắn hạn | 44,453 | 5,770 | 11,982 | 61,151 | 52,992 | 48,266 | 38,126 | 42,755 | 16,724 | 85,471 | 77,169 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 28,400 | | 1,200 | 10,200 | 4,200 | 5,000 | 6,450 | 4,300 | 5,200 | 9,878 | 12,200 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 11,490 | 5,766 | 10,303 | 10,303 | 10,303 | 33,391 | 27,081 | 19,314 | 124 | 876 | 876 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,447 | | | | | 4,000 | 200 | 12,275 | 5,690 | 62,763 | 57,513 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 617 | 4 | 225 | 1,500 | 1,500 | 1,309 | 1,314 | 5,006 | 4,813 | 588 | 383 |
6. Phải trả người lao động | 314 | | | | | | | | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,073 | | | | | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 111 | | 254 | 39,148 | 36,989 | 4,566 | 3,081 | 1,861 | 896 | 11,367 | 6,197 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -157 | 65 | 123,431 | 122,108 | 135,054 | 147,164 | 159,036 | 158,087 | 157,724 | 13,314 | 8,765 |
I. Vốn chủ sở hữu | -157 | 65 | 123,431 | 122,108 | 135,054 | 147,164 | 159,036 | 158,087 | 157,724 | 13,314 | 8,765 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 13,200 | 13,200 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -158,028 | -157,806 | -34,440 | -35,763 | -22,817 | -10,707 | 1,165 | 5,887 | 5,524 | 114 | -4,435 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 44,296 | 5,835 | 135,412 | 183,259 | 194,046 | 201,430 | 203,161 | 206,842 | 180,448 | 104,786 | 85,934 |