CTCP An Trường An (atg)

2.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,81459,5775,3921,9099,375107,04241,42259,1421,72751,001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,384
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,81459,5775,3921,9099,375107,04233,03859,1421,72751,001
4. Giá vốn hàng bán8,79957,3915,3391,8188,303103,86130,94850,85650,031
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,0152,18653911,0723,1812,0908,2861,727970
6. Doanh thu hoạt động tài chính111814611
7. Chi phí tài chính2291582,1193,7051,4854437131,6552,7621,345
-Trong đó: Chi phí lãi vay2291582,1123,7051,4854437131,6552,7621,345
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3651
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,4191,82016,7354,23810,7978,49711,4571,3479244508973,270
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)332158-16,681-4,231-12,916-12,110-11,8701,4374546,182-1,931-3,645
12. Thu nhập khác1157,129245816,51320,700
13. Chi phí khác86331106,800753028112,282
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-86-331-106,7857,053-30-2155806,5138,418
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)246-173-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,4534546,7624,5814,773
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23749292911,35232
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23749292911,35232
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10-222-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,4104,5494,773
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10-222-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,4104,5494,773

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,15544,2635,83577,51616,59928,123158,565161,890169,683143,88983,57883,287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền415394119201274424685881035629901,008
1. Tiền415394119201274424685881035629901,008
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,924
1. Chứng khoán kinh doanh1,924
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,08842,2415,82476,31916,16627,375157,997161,285159,561142,27527,63727,334
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng67511,3405,82416,59616,59616,59642,02432,64924,07512,76024,22825,465
2. Trả trước cho người bán95628,2864271,5321,532105,534100,28033,1282732,6791,138
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,4572,61593,19926,64927,19520,59028,356102,358129,242731731
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-33,903-28,611-17,948-10,151
IV. Tổng hàng tồn kho3,9511,5197,3721,05251,90851,908
1. Hàng tồn kho3,9511,5197,3721,05251,90851,908
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác701109277306305100177233,0423,037
1. Chi phí trả trước ngắn hạn56240723
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13669277306305100172,9732,968
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước36969
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn543357,896166,661165,92342,86541,27137,18336,55921,2082,647
I. Các khoản phải thu dài hạn20,000104,900104,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác20,000104,900104,900
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định351,0261,1591,2931,4831,7001,9342,1722,4102,647
1. Tài sản cố định hữu hình351,0261,1591,2931,4831,7001,9342,1722,4102,647
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,87060,60159,73040,88039,14335,24934,38718,798
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang36,87060,60159,73040,88039,14335,24934,38718,798
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1933502429
1. Chi phí trả trước dài hạn1933502429
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,20944,2965,835135,412183,259194,046201,430203,161206,866180,448104,78685,934
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,35644,4535,77011,98261,15158,99254,26644,12648,75522,72491,47177,169
I. Nợ ngắn hạn10,35644,4535,77011,98261,15152,99248,26638,12642,75516,72485,47177,169
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,77628,4001,20010,2004,2005,0006,4504,3005,2009,87812,200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,24911,4905,76610,30310,30310,30333,39127,08119,314124876876
4. Người mua trả tiền trước2,4922,4474,00020012,2755,69062,76357,513
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước79561742251,5001,5001,3091,3145,0064,813588383
6. Phải trả người lao động85314
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4821,073
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác47811125439,14836,9894,5663,0811,86189611,3676,197
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,0006,0006,0006,0006,0006,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,0006,0006,0006,0006,0006,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-147-15765123,431122,108135,054147,164159,036158,087157,72413,3148,765
I. Vốn chủ sở hữu-147-15765123,431122,108135,054147,164159,036158,087157,72413,3148,765
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,20013,20013,200
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,671
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-158,018-158,028-157,806-34,440-35,763-22,817-10,7071,1655,8875,524114-4,435
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,20944,2965,835135,412183,259194,046201,430203,161206,842180,448104,78685,934
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |