Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 5,121 | 5,238 | 2,455 | 2,831 | 24,515 | 15,576 | 16,655 | 5,392 | 1,909 | |||||||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 5,121 | 5,238 | 2,455 | 2,831 | 24,515 | 15,576 | 16,655 | 5,392 | 1,909 | |||||||||||
4. Giá vốn hàng bán | 4,628 | 3,317 | 853 | 3,459 | 22,976 | 14,741 | 16,545 | 5,339 | 1,818 | |||||||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 493 | 1,920 | 1,602 | -627 | 1,539 | 835 | 110 | 53 | 91 | |||||||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | |||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 229 | -7,428 | 300 | 732 | 351 | 702 | 386 | 385 | ||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 229 | 300 | 732 | 351 | 696 | 386 | 385 | |||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 36 | -10 | 18 | 24 | -54 | 54 | ||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 871 | 954 | 892 | 1,043 | 476 | 216 | 95 | 63,691 | 33 | 16,556 | 33 | 67 | 67 | 295 | 33 | 33 | 33 | 67 | -2,072 | |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -378 | 702 | 709 | -1,661 | 1,045 | 595 | 15 | -63,637 | -33 | -16,555 | -33 | -66 | -66 | 7,137 | -333 | -765 | -384 | -714 | -440 | 1,779 |
12. Thu nhập khác | 115 | |||||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 21 | 329 | 37 | 37,368 | 5 | 30 | ||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -21 | -329 | -37 | -37,253 | -5 | -30 | ||||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -378 | 681 | 709 | -1,990 | 1,046 | 557 | 15 | -100,890 | -33 | -16,556 | -33 | -66 | -66 | 7,132 | -333 | -765 | -384 | -744 | -440 | 1,779 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 54 | 183 | 113 | |||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 54 | 183 | 113 | |||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -378 | 627 | 527 | -1,990 | 1,046 | 444 | 15 | -100,890 | -33 | -16,556 | -33 | -66 | -66 | 7,132 | -333 | -765 | -384 | -744 | -440 | 1,779 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -378 | 627 | 527 | -1,990 | 1,046 | 444 | 15 | -100,890 | -33 | -16,556 | -33 | -66 | -66 | 7,132 | -333 | -765 | -384 | -744 | -440 | 1,779 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 10,035 | 11,290 | 41,083 | 17,159 | 14,284 | 20,379 | 21,118 | 10,796 | 60,994 | 60,994 | 77,516 | 34,427 | 34,426 | 34,426 | 16,599 | 25,609 | 26,538 | 27,643 | 28,123 | 129,929 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 343 | 922 | 1,860 | 1,109 | 253 | 1,176 | 186 | 11 | 188 | 188 | 920 | 1,040 | 17,039 | 17,038 | 127 | 109 | 109 | 109 | 442 | 442 |
1. Tiền | 343 | 922 | 1,860 | 1,109 | 253 | 1,176 | 186 | 11 | 188 | 188 | 920 | 1,040 | 17,039 | 17,038 | 127 | 109 | 109 | 109 | 442 | 442 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,878 | 5,294 | 35,519 | 14,868 | 13,816 | 12,996 | 7,244 | 10,785 | 60,529 | 60,529 | 76,319 | 33,111 | 17,111 | 17,111 | 16,166 | 25,195 | 26,124 | 27,229 | 27,375 | 129,181 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,460 | 617 | 354 | 11,553 | 12,860 | 12,338 | 7,244 | 5,824 | 16,596 | 16,596 | 16,596 | 16,596 | 16,596 | 16,596 | 16,596 | 16,596 | 16,596 | 16,596 | 16,596 | 16,596 |
2. Trả trước cho người bán | 971 | 4,079 | 34,657 | 697 | 310 | 287 | 377 | 377 | 427 | 427 | 427 | 427 | 1,532 | 427 | 427 | 1,532 | 1,532 | 106,432 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,447 | 598 | 508 | 2,617 | 646 | 371 | 4,961 | 93,869 | 93,869 | 93,199 | 46,199 | 30,199 | 30,199 | 26,649 | 26,120 | 27,049 | 27,049 | 27,195 | 29,995 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -50,313 | -50,313 | -33,903 | -30,111 | -30,111 | -30,111 | -28,611 | -17,948 | -17,948 | -17,948 | -17,948 | -23,842 | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,103 | 4,441 | 3,505 | 1,073 | 104 | 5,657 | 12,458 | |||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 3,103 | 4,441 | 3,505 | 1,073 | 104 | 5,657 | 12,458 | |||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 711 | 634 | 200 | 109 | 111 | 550 | 1,231 | 277 | 277 | 277 | 277 | 277 | 277 | 306 | 306 | 306 | 306 | 305 | 305 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 614 | 614 | 122 | 40 | 46 | 18 | ||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 94 | 19 | 69 | 69 | 65 | 533 | 1,231 | 277 | 277 | 277 | 277 | 277 | 277 | 306 | 306 | 306 | 306 | 305 | 305 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | 8 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 35 | 27,630 | 892 | 57,796 | 57,829 | 57,863 | 105,329 | 105,396 | 105,463 | 166,661 | 167,814 | 167,418 | 166,347 | 165,869 | 60,996 | |||||
I. Các khoản phải thu dài hạn | 27,597 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 67,500 | 67,500 | 67,500 | 104,900 | 106,005 | 106,005 | 104,900 | 104,900 | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 27,597 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 67,500 | 67,500 | 67,500 | 104,900 | 106,005 | 106,005 | 104,900 | 104,900 | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 35 | 892 | 926 | 959 | 992 | 959 | 1,026 | 1,093 | 1,159 | 1,159 | 1,193 | 1,226 | 1,239 | 1,266 | ||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 35 | 892 | 926 | 959 | 992 | 959 | 1,026 | 1,093 | 1,159 | 1,159 | 1,193 | 1,226 | 1,239 | 1,266 | ||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 36,870 | 36,870 | 36,870 | 36,870 | 36,870 | 36,870 | 60,601 | 60,649 | 60,220 | 60,220 | 59,730 | 59,730 | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 36,870 | 36,870 | 36,870 | 36,870 | 36,870 | 36,870 | 60,601 | 60,649 | 60,220 | 60,220 | 59,730 | 59,730 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 33 | 1 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 33 | 1 | ||||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 10,069 | 11,290 | 41,083 | 44,789 | 14,284 | 20,379 | 21,118 | 11,689 | 118,790 | 118,823 | 135,379 | 139,757 | 139,822 | 139,889 | 183,259 | 193,423 | 193,957 | 193,990 | 193,991 | 190,925 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 9,451 | 10,294 | 40,712 | 44,752 | 12,432 | 19,855 | 21,038 | 5,766 | 11,982 | 11,982 | 11,982 | 12,482 | 12,482 | 12,482 | 61,151 | 60,703 | 60,471 | 60,120 | 59,378 | 59,327 |
I. Nợ ngắn hạn | 9,451 | 10,294 | 40,712 | 44,720 | 12,432 | 19,855 | 21,038 | 5,766 | 11,982 | 11,982 | 11,982 | 12,482 | 12,482 | 12,482 | 61,151 | 54,703 | 54,471 | 60,120 | 53,378 | 53,327 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,026 | 3,436 | 8,786 | 28,400 | 30 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 10,200 | 3,700 | 4,200 | 10,200 | 4,200 | 1,200 | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,739 | 1,343 | 1,480 | 12,660 | 10,722 | 12,466 | 20,997 | 5,766 | 10,303 | 10,303 | 10,303 | 10,303 | 10,303 | 10,303 | 10,303 | 10,303 | 10,303 | 10,303 | 10,303 | 10,303 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,814 | 3,473 | 28,953 | 2,657 | 118 | 6,068 | ||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 801 | 836 | 571 | 326 | 429 | 251 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | ||
6. Phải trả người lao động | 93 | 238 | 280 | 76 | 228 | 166 | ||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 482 | 482 | 642 | 492 | ||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 496 | 487 | 109 | 905 | 905 | 41 | 254 | 254 | 254 | 754 | 754 | 754 | 39,148 | 39,200 | 38,468 | 38,117 | 37,375 | 40,324 | ||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 32 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | |||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | 32 | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 619 | 996 | 371 | 37 | 1,852 | 524 | 79 | 5,918 | 106,808 | 106,842 | 123,397 | 127,275 | 127,341 | 127,407 | 122,108 | 132,720 | 133,485 | 133,870 | 134,614 | 131,598 |
I. Vốn chủ sở hữu | 619 | 996 | 371 | 37 | 1,852 | 524 | 79 | 5,918 | 106,808 | 106,842 | 123,397 | 127,275 | 127,341 | 127,407 | 122,108 | 132,720 | 133,485 | 133,870 | 134,614 | 131,598 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 | 152,200 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 | 5,671 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -157,252 | -156,874 | -157,500 | -157,834 | -156,019 | -157,347 | -157,792 | -151,952 | -51,063 | -51,029 | -34,474 | -30,596 | -30,530 | -30,464 | -35,763 | -25,151 | -24,385 | -24,001 | -23,257 | -26,273 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 10,069 | 11,290 | 41,083 | 44,789 | 14,284 | 20,379 | 21,118 | 11,684 | 118,790 | 118,823 | 135,379 | 139,757 | 139,822 | 139,889 | 183,259 | 193,423 | 193,957 | 193,990 | 193,991 | 190,925 |