TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 96,742 | 103,027 | 61,517 | 87,882 | 113,866 | 76,970 | 85,767 | 69,672 | 62,186 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,372 | 4,848 | 19,638 | 2,950 | 3,640 | 957 | 1,272 | 2,854 | 1,657 |
1. Tiền | 4,372 | 4,848 | 19,638 | 2,950 | 3,640 | 957 | 1,272 | 2,854 | 1,657 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 87,396 | 93,211 | 36,886 | 79,876 | 105,269 | 71,234 | 77,861 | 60,780 | 23,552 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 29,516 | 29,531 | 32,192 | 33,899 | 35,921 | 42,570 | 64,323 | 50,007 | 16,188 |
2. Trả trước cho người bán | 59,856 | 59,856 | 3,270 | 21,953 | 22,144 | 9,751 | 7,827 | 4,133 | 2,364 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | 10,000 | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 21,603 | 27,403 | 25,003 | 22,603 | 22,203 | 8,913 | 5,710 | 6,640 | 5,000 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -48,579 | -48,579 | -48,579 | -23,579 | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,821 | 4,821 | 4,821 | 4,868 | 4,809 | 4,767 | 6,635 | 6,038 | 36,977 |
1. Hàng tồn kho | 4,821 | 4,821 | 4,821 | 4,868 | 4,809 | 4,767 | 6,635 | 6,038 | 36,977 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 153 | 147 | 172 | 188 | 149 | 12 | | | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 141 | 135 | 160 | 177 | 149 | 12 | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 11 | 11 | 11 | 11 | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 20,172 | 20,921 | 65,026 | 113,561 | 114,067 | 162,011 | 158,419 | 158,238 | 96,890 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,597 | 4,578 | 47,959 | 95,718 | 95,667 | 152,752 | 150,352 | 147,952 | 83,552 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 |
5. Phải thu dài hạn khác | 52,372 | 52,354 | 95,735 | 95,718 | 95,667 | 127,752 | 125,352 | 122,952 | 58,552 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -47,776 | -47,776 | -47,776 | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 10,688 | 11,434 | 12,180 | 12,935 | 13,442 | 4,559 | 6,390 | 8,796 | 11,795 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,696 | 2,029 | 2,364 | 2,703 | 3,104 | 4,559 | 6,390 | 8,796 | 11,795 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 8,992 | 9,405 | 9,816 | 10,232 | 10,338 | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4,871 | 4,871 | 4,871 | 4,871 | 4,866 | 4,433 | 1,491 | 1,491 | 1,491 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,871 | 4,871 | 4,871 | 4,871 | 4,866 | 4,433 | 1,491 | 1,491 | 1,491 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 16 | 38 | 16 | 36 | 92 | 266 | 187 | | 52 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 16 | 38 | 16 | 36 | 92 | 266 | 187 | | 52 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 116,914 | 123,948 | 126,543 | 201,442 | 227,934 | 238,980 | 244,186 | 227,910 | 159,077 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 82,099 | 85,384 | 83,500 | 81,116 | 80,295 | 87,244 | 90,765 | 77,861 | 78,698 |
I. Nợ ngắn hạn | 78,449 | 82,384 | 80,500 | 81,116 | 57,235 | 48,143 | 90,765 | 77,861 | 78,698 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 26,922 | 35,309 | 35,703 | 39,418 | 26,951 | 15,069 | 45,689 | 50,454 | 55,192 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,359 | 6,359 | 6,359 | 6,409 | 7,332 | 19,148 | 20,276 | 6,066 | 6,826 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,788 | 2,788 | 2,788 | 2,813 | 2,773 | 1,251 | 173 | 173 | 6,430 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 436 | 448 | 3,183 | 4,800 | 6,089 | 6,488 | 8,866 | 9,435 | 3,857 |
6. Phải trả người lao động | | | | | | | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 41,937 | 37,472 | 32,465 | 27,673 | 14,076 | 6,185 | 15,760 | 11,733 | 6,392 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 5 | 5 | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2 | 2 | 2 | 2 | 12 | 2 | | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 3,650 | 3,000 | 3,000 | | 23,061 | 39,101 | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | 9,071 | 12,864 | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 3,650 | 3,000 | 3,000 | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | 13,989 | 26,237 | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 34,815 | 38,564 | 43,043 | 120,326 | 147,638 | 151,736 | 153,421 | 150,049 | 80,379 |
I. Vốn chủ sở hữu | 34,815 | 38,564 | 43,043 | 120,326 | 147,638 | 151,736 | 153,421 | 150,049 | 80,379 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 138,840 | 138,840 | 138,840 | 138,840 | 138,840 | 138,840 | 138,840 | 138,840 | 76,840 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -104,025 | -100,276 | -95,797 | -18,514 | 8,798 | 12,896 | 14,581 | 11,209 | 3,539 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 116,914 | 123,948 | 126,543 | 201,442 | 227,934 | 238,980 | 244,186 | 227,910 | 159,077 |