CTCP An Thịnh (atb)

0.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh92598922,16035,09970,28356,185
2. Các khoản giảm trừ doanh thu479305454
3. Doanh thu thuần (1)-(2)92598921,68134,79469,82956,185
4. Giá vốn hàng bán498819419,36826,37753,90443,548
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)43-29-1052,3138,41715,92612,636
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4002,4002,4002,4002,4002,4012,4022,9172,417
7. Chi phí tài chính4,4645,0084,7924,5253,8744,1084,7176,7665,881
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,0084,7924,5253,8744,1084,7176,7665,881
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2761,82774,6328,4201,5242,1131,8482,0212,476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,340-4,435-76,982-10,574-3,104-1,5074,25410,0566,697
12. Thu nhập khác4091505911204
13. Chi phí khác414453452205989236544179
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-414-44-302-205-989-17811-340-179
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6854,2669,7156,517
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8942,0451,256
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8942,0451,256
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6853,3727,6715,261
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6853,3727,6715,261

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn96,742103,02761,51787,882113,86676,97085,76769,67262,186
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,3724,84819,6382,9503,6409571,2722,8541,657
1. Tiền4,3724,84819,6382,9503,6409571,2722,8541,657
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn87,39693,21136,88679,876105,26971,23477,86160,78023,552
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,51629,53132,19233,89935,92142,57064,32350,00716,188
2. Trả trước cho người bán59,85659,8563,27021,95322,1449,7517,8274,1332,364
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn10,000
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn25,00025,00025,00025,00025,000
6. Phải thu ngắn hạn khác21,60327,40325,00322,60322,2038,9135,7106,6405,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-48,579-48,579-48,579-23,579
IV. Tổng hàng tồn kho4,8214,8214,8214,8684,8094,7676,6356,03836,977
1. Hàng tồn kho4,8214,8214,8214,8684,8094,7676,6356,03836,977
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác15314717218814912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14113516017714912
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11111111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,17220,92165,026113,561114,067162,011158,419158,23896,890
I. Các khoản phải thu dài hạn4,5974,57847,95995,71895,667152,752150,352147,95283,552
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn25,00025,00025,00025,000
5. Phải thu dài hạn khác52,37252,35495,73595,71895,667127,752125,352122,95258,552
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-47,776-47,776-47,776
II. Tài sản cố định10,68811,43412,18012,93513,4424,5596,3908,79611,795
1. Tài sản cố định hữu hình1,6962,0292,3642,7033,1044,5596,3908,79611,795
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,9929,4059,81610,23210,338
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,8714,8714,8714,8714,8664,4331,4911,4911,491
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,8714,8714,8714,8714,8664,4331,4911,4911,491
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác163816369226618752
1. Chi phí trả trước dài hạn163816369226618752
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,914123,948126,543201,442227,934238,980244,186227,910159,077
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả82,09985,38483,50081,11680,29587,24490,76577,86178,698
I. Nợ ngắn hạn78,44982,38480,50081,11657,23548,14390,76577,86178,698
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,92235,30935,70339,41826,95115,06945,68950,45455,192
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,3596,3596,3596,4097,33219,14820,2766,0666,826
4. Người mua trả tiền trước2,7882,7882,7882,8132,7731,2511731736,430
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4364483,1834,8006,0896,4888,8669,4353,857
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả ngắn hạn41,93737,47232,46527,67314,0766,18515,76011,7336,392
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn55
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2222122
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,6503,0003,00023,06139,101
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn9,07112,864
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,6503,0003,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn13,98926,237
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,81538,56443,043120,326147,638151,736153,421150,04980,379
I. Vốn chủ sở hữu34,81538,56443,043120,326147,638151,736153,421150,04980,379
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu138,840138,840138,840138,840138,840138,840138,840138,84076,840
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-104,025-100,276-95,797-18,5148,79812,89614,58111,2093,539
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN116,914123,948126,543201,442227,934238,980244,186227,910159,077
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |