CTCP An Thịnh (atb)

0.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3557143115135
4. Giá vốn hàng bán492626264747
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)358-125-11-34-42
6. Doanh thu hoạt động tài chính600600600600600600600600600600600600600600600600600600600600
7. Chi phí tài chính1,1301,1301411,5491,5481,2271,2541,2581,2551,2411,1641,2051,2181,2041,1251,1371,1321,132971971
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2541,2581,2551,2411,1641,2051,1961,2041,1251,1371,1321,13297197
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7731727941581651594134801827477243788,07365,457435416276243223370
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,302-702-335-1,107-1,113-785-1,067-1,138-837-1,387-1,288-983-8,657-66,054-959-965-803-785-628-783
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,406-805-438-1,210-1,216-889-1,171-872-940-1,491-1,392-1,100-8,783-66,008-1,046-968-806-789-687-844
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,406-805-438-1,210-1,216-889-1,171-872-940-1,491-1,392-1,100-8,783-66,008-1,046-968-806-789-687-844
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,406-805-438-1,210-1,216-889-1,171-872-940-1,491-1,392-1,100-8,783-66,008-1,046-968-806-789-687-844

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn97,15697,25996,742104,600104,084103,557103,027102,835104,12261,45161,50663,26265,02821,604111,460114,062113,801113,39476,86678,633
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,5844,2884,3724,6314,7034,7774,8485,2585,69318,91919,63822,05424,42813,8512,9502,5292,7322,9133,6403,404
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn88,59687,99687,39694,99694,41193,81193,21192,57393,42737,54236,88636,22935,6112,763103,455106,491106,044105,45868,26970,259
IV. Tổng hàng tồn kho4,8214,8214,8214,8214,8214,8214,8214,8214,8214,8214,8214,8214,8214,8214,8784,8684,8684,8684,8094,826
V. Tài sản ngắn hạn khác155154153151150148147183181168160158168169177174157155149143
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,80719,98020,17220,34520,53720,72920,92121,07521,26164,83465,02665,21865,410113,381113,674113,764113,878113,947151,887151,293
I. Các khoản phải thu dài hạn4,6154,5974,5974,5784,5784,5784,5784,5784,57847,95947,95947,95947,95995,73595,71895,71895,71895,667132,667132,067
II. Tài sản cố định10,31510,50210,68810,87511,06111,24811,43411,62111,80711,99412,18012,36712,55312,74413,04413,13413,23313,33814,26214,296
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,8714,8714,8714,8714,8714,8714,8714,8714,8714,8714,8714,8714,8714,8714,8714,8714,8714,8714,8664,800
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác51116222732385510162126314141577292130
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,963117,239116,914124,945124,621124,286123,948123,910125,384126,285126,532128,480130,438134,986225,134227,826227,679227,341228,753229,926
A. Nợ phải trả84,35983,22982,09989,69788,16386,61085,38484,17684,77284,73383,48984,04584,90380,66881,10582,75181,63580,49180,29580,781
I. Nợ ngắn hạn80,70979,57978,44986,69785,16383,61082,38481,17681,77281,73380,48981,04581,90380,66856,69358,68357,90357,09538,71039,820
II. Nợ dài hạn3,6503,6503,6503,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,00024,41224,06823,73323,39741,58540,961
B. Nguồn vốn chủ sở hữu32,60434,01034,81535,24836,45937,67538,56439,73540,61241,55243,04344,43545,53554,318144,029145,075146,043146,850148,458149,145
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN116,963117,239116,914124,945124,621124,286123,948123,910125,384126,285126,532128,480130,438134,986225,134227,826227,679227,341228,753229,926
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |