TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 520,293 | 350,001 | 281,552 | 363,291 | 466,267 | 198,001 | 267,246 | 189,315 | 30,190 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 101,107 | 72,821 | 8,703 | 40,085 | 220,213 | 111,665 | 177,777 | 41,414 | 836 |
1. Tiền | 86,165 | 59,760 | 8,641 | 24,523 | 130,264 | 52,939 | 32,922 | 41,414 | 836 |
2. Các khoản tương đương tiền | 14,942 | 13,061 | 62 | 15,562 | 89,949 | 58,726 | 144,854 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 239,824 | 143,168 | 148,926 | 194,488 | 90,000 | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 239,824 | 143,168 | 148,926 | 194,488 | 90,000 | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 59,016 | 65,971 | 83,675 | 66,361 | 41,871 | 34,785 | 29,133 | 124,667 | 22,764 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 26,073 | 23,152 | 22,685 | 17,109 | 16,900 | 9,881 | 6,724 | 4,628 | 1,122 |
2. Trả trước cho người bán | 5,022 | 13,613 | 21,034 | 12,097 | 2,004 | 4,129 | 3,181 | 29,138 | 453 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | 6,500 | | 1,000 | | | 12,450 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 28,121 | 29,501 | 40,147 | 30,655 | 22,968 | 19,775 | 19,227 | 90,901 | 8,739 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -199 | -295 | -190 | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 100,560 | 53,585 | 28,262 | 48,187 | 102,321 | 42,543 | 40,271 | 20,929 | 4,612 |
1. Hàng tồn kho | 100,560 | 53,585 | 28,520 | 48,755 | 102,635 | 42,543 | 40,271 | 20,929 | 4,612 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | -258 | -568 | -314 | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 19,785 | 14,455 | 11,986 | 14,170 | 11,861 | 9,008 | 20,065 | 2,305 | 1,978 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6,226 | 4,580 | 990 | 6,190 | 5,081 | 4,655 | 15,140 | 2,168 | 1,978 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 13,559 | 9,060 | 10,119 | 7,305 | 6,780 | 4,353 | 4,889 | 77 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 815 | 878 | 674 | | | 36 | 59 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 240,952 | 228,865 | 220,982 | 261,680 | 407,442 | 468,065 | 359,220 | 178,690 | 20,637 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6,314 | 8,063 | 8,460 | 10,562 | 10,977 | 159,207 | 158,759 | 75,376 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 6,314 | 8,063 | 8,460 | 10,562 | 10,977 | 159,207 | 158,759 | 75,376 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 119,715 | 112,422 | 116,603 | 126,000 | 154,576 | 141,677 | 134,369 | 97,195 | 14,647 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 111,225 | 93,595 | 98,034 | 117,184 | 145,258 | 133,102 | 125,925 | 88,785 | 14,521 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 8,490 | 18,828 | 18,569 | 8,816 | 9,318 | 8,575 | 8,444 | 8,409 | 126 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 1,184 | 4,981 | 4,800 | 4,292 | 3,011 | 30 | 752 | 922 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 1,184 | 4,981 | 4,800 | 4,292 | 3,011 | 30 | 752 | 922 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 68,811 | 61,576 | 57,242 | 78,978 | 185,702 | 150,581 | 57,207 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 60,228 | 49,671 | 45,108 | 58,931 | 71,136 | 144,281 | 55,907 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 6,405 | 6,405 | 6,405 | 6,405 | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -943 | | -1,071 | -925 | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,121 | 5,500 | 6,800 | 14,566 | 114,566 | 6,300 | 1,300 | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 19,671 | 10,391 | 7,808 | 8,391 | 11,886 | 13,588 | 8,856 | 5,368 | 5,068 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 19,671 | 10,391 | 7,808 | 8,391 | 11,886 | 13,588 | 8,856 | 5,365 | 5,068 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | 3 | |
VII. Lợi thế thương mại | 26,441 | 35,228 | 25,888 | 32,949 | 40,009 | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 761,244 | 578,866 | 502,534 | 624,971 | 873,709 | 666,066 | 626,466 | 368,005 | 50,828 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 173,524 | 123,392 | 90,075 | 84,709 | 229,639 | 111,128 | 157,150 | 166,262 | 23,601 |
I. Nợ ngắn hạn | 171,324 | 115,515 | 87,335 | 83,625 | 229,639 | 111,128 | 136,120 | 131,433 | 23,601 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 24,134 | 30,657 | 45,103 | 43,717 | 3,451 | 7,896 | 39,745 | 32,988 | 4,424 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 61,426 | 39,737 | 22,435 | 19,665 | 55,317 | 47,795 | 43,344 | 21,571 | 12,723 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,604 | 4,463 | 2,216 | 1,617 | 9,772 | 6,331 | 12,072 | 2,734 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 15,713 | 5,675 | 1,102 | 3,032 | 24,424 | 14,652 | 8,673 | 8,597 | 1,509 |
6. Phải trả người lao động | 44,280 | 26,776 | 10,611 | 10,664 | 40,053 | 29,985 | 27,629 | 15,477 | 3,263 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 14,037 | 3,725 | 914 | 542 | 1,726 | 935 | 1,830 | 1,773 | 266 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | 3,755 | 791 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,148 | 2,810 | 4,288 | 3,720 | 94,612 | 2,345 | 2,827 | 43,669 | 624 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,982 | 1,672 | 667 | 667 | 283 | 1,189 | 1 | 869 | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 2,200 | 7,877 | 2,740 | 1,085 | | | 21,030 | 34,829 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | 300 | | | | | 375 | 375 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,200 | 7,577 | 2,740 | 1,085 | | | 20,655 | 34,454 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 587,721 | 455,474 | 412,458 | 540,262 | 644,071 | 554,938 | 469,316 | 201,743 | 27,226 |
I. Vốn chủ sở hữu | 587,721 | 455,474 | 412,458 | 540,262 | 644,071 | 554,938 | 469,316 | 201,743 | 27,226 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 360,000 | 360,000 | 160,480 | 27,126 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 55,366 | -55,374 | -76,994 | 40,335 | 139,817 | 189,097 | 105,249 | 41,439 | 100 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 82,354 | 60,848 | 39,452 | 49,927 | 54,254 | 5,841 | 4,067 | -176 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 761,244 | 578,866 | 502,534 | 624,971 | 873,709 | 666,066 | 626,466 | 368,005 | 50,828 |