CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (ast)

54.90
0.40
(0.73%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh329,212309,803339,525289,243285,192262,146263,111216,519185,098134,58967,66927,91717,72450,70958,32862,64654,50145,958196,390296,452
4. Giá vốn hàng bán127,578121,335133,111119,158117,338109,351114,52398,06886,84062,76936,50814,30120,67239,01542,51739,57939,94226,250103,627142,566
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)201,633188,468206,414170,086167,854152,795148,588118,16698,25871,82031,16013,633-3,33511,44715,81123,06714,55919,70892,728153,886
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,1944,2074,8204,7424,4544,3693,5763,5992,5361,7811,9652,1261,6012,8262,9853,8754,2284,67012,8365,520
7. Chi phí tài chính1,0745301,8821,6427854201,6731,3777821,795-226281,3191,248-2331,556640515171689
-Trong đó: Chi phí lãi vay6635684553012867165847657607308645546406086295665703335732
9. Chi phí bán hàng93,23491,26698,24580,17284,36376,58672,81553,94250,06628,94330,9257,88218,40822,99024,89822,68726,01419,83057,87269,598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp47,10147,31748,18242,16444,60640,70340,30738,69333,38326,15222,99717,93315,96220,32821,88221,31921,18515,88130,76741,308
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)64,27452,52660,47748,53142,49341,58737,76727,45217,09216,014-23,745-16,703-44,208-35,236-31,827-22,374-33,681-17,36318,44651,042
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)64,44254,70162,94249,79744,24544,84538,69728,82917,45516,599-23,692-17,961-43,526-35,082-31,832-22,055-31,743-15,34019,98652,639
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)49,64242,99750,09840,02137,30038,94734,33025,34315,55116,599-23,692-18,065-43,526-35,082-31,832-22,856-30,199-14,57316,08142,124
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)38,91232,63134,93229,22829,33431,21125,80717,85912,79413,768-21,273-15,607-39,864-32,335-30,242-21,160-28,353-13,39613,89636,783

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn619,386579,462564,880513,467473,255430,717359,440350,001334,779298,952267,697281,552274,811323,861338,974363,291381,271433,032444,851466,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền131,878175,210106,533101,10773,08853,03256,62972,82172,63568,11242,6288,70311,91214,83638,81940,08566,81782,865104,660220,213
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn284,440221,282217,171239,824223,500190,382162,667143,168124,648110,550105,086148,926149,066198,366195,354194,488193,776217,026197,12690,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn102,90575,206135,84059,01674,85091,14069,98365,97178,99277,30480,46083,67567,72459,80146,17966,36152,05260,57744,20641,871
IV. Tổng hàng tồn kho77,55685,19182,10993,73484,82779,37955,21853,58545,09430,87226,23728,26232,25236,30744,73148,18758,30462,77087,170102,321
V. Tài sản ngắn hạn khác22,60622,57223,22719,78516,99116,78414,94314,45513,41012,11413,28511,98613,85714,55113,89114,17010,3239,79411,69011,861
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn221,077226,501230,712240,952233,425228,101228,375228,865231,244216,264221,655220,982222,255243,161249,244261,680272,020286,635297,323407,442
I. Các khoản phải thu dài hạn6,4086,6426,3146,3146,2497,8449,4168,0637,9998,2348,4638,4609,47110,06510,00110,56211,18011,67511,05710,977
II. Tài sản cố định113,450114,305116,351119,715109,828112,591113,321112,422114,788117,019113,838116,603114,300122,380121,017126,000134,878141,567146,629154,576
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4306251721157301,18418454,3454,9814,9484,7164,7094,8003847034,7424,292
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn62,72762,55363,50968,81172,07461,07861,41561,57662,43561,53963,18557,24260,22569,55875,06078,97881,74486,37386,628185,702
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,21120,32820,29419,67116,46415,63910,46210,3918,4147,1097,7007,8085,6577,0237,2738,3919,1209,83848,26711,886
VII. Lợi thế thương mại19,85122,04724,24426,44128,63830,83433,03135,22837,42422,35824,12325,88827,65429,41931,18432,94934,71436,47940,009
TỔNG CỘNG TÀI SẢN840,463805,963795,592754,419706,680658,818587,815578,866566,023515,217489,351502,534497,066567,021588,218624,971653,291719,667742,174873,709
A. Nợ phải trả190,895192,445180,337166,698146,876130,44098,139123,392134,381106,22696,94890,07566,69993,25579,59384,70990,38279,91387,821229,639
I. Nợ ngắn hạn189,419190,048177,946164,498145,874129,19090,705115,515126,36196,98387,45687,33565,61892,22278,58183,62590,01979,91387,821229,639
II. Nợ dài hạn1,4762,3972,3912,2001,0021,2507,4347,8778,0209,2439,4922,7401,0811,0331,0121,085363
B. Nguồn vốn chủ sở hữu649,568613,518615,255587,721559,804528,378489,676455,474431,641408,990392,404412,458430,367473,767508,625540,262562,909639,754654,353644,071
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN840,463805,963795,592754,419706,680658,818587,815578,866566,023515,217489,351502,534497,066567,021588,218624,971653,291719,667742,174873,709
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |