CTCP Tập đoàn Sao Mai (asm)

8.61
0.02
(0.23%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,991,53913,807,69111,465,14812,641,34514,409,8408,960,6052,164,9301,536,198952,7801,222,9781,182,0241,185,080925,169585,702548,167280,647203,324102,79244,012
2. Các khoản giảm trừ doanh thu18,38558,46967,223116,731186,06673,47764,149129,70872,16523,68946,944166,98451,55832,5111,242
3. Doanh thu thuần (1)-(2)11,973,15413,749,22211,397,92612,524,61414,223,7738,887,1282,100,7811,406,490880,6161,199,2891,135,0791,018,096873,611553,191546,926280,647203,324102,79244,012
4. Giá vốn hàng bán10,632,17811,802,96310,098,31111,174,19612,855,0287,818,4061,850,8361,062,153691,2321,001,8701,012,702897,651688,761378,284450,920239,129136,02470,42240,960
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,340,9761,946,2591,299,6151,350,4181,368,7451,068,722249,946344,337189,384197,419122,377120,446184,850174,90796,00641,51867,30032,3703,052
6. Doanh thu hoạt động tài chính233,546280,672200,489232,360201,953369,961159,6069,30311,97110,6252,6208,00926,25641,1899,8337,3422138
7. Chi phí tài chính791,358564,525463,008534,709275,683266,79863,78641,87320,88952,68156,04566,78165,08215,26620,37313,0445,2838,573
-Trong đó: Chi phí lãi vay741,754470,436445,545518,023253,533172,11965,05642,76217,88149,54352,20065,26047,22314,50414,73710,9115,2838,573
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh65,06626,42339,10910,65214,37113,1507,38883917,26410,4979,582467
9. Chi phí bán hàng164,672370,939236,820199,682261,812194,25054,54726,99232,71939,76433,77333,61335,72316,44018,64311,3571,083
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp299,640246,384190,896226,556226,965191,802137,64698,98551,18122,61519,78516,97623,85214,8909,6608,8249,1082,2842,248
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)318,8521,045,084609,380621,831806,238850,899179,995224,899107,218107,35528,54418,47187,288186,76467,66025,21853,59020,438804
12. Thu nhập khác18,09430,098207,7709,10590,897476,6448,4533,3609887828091558,6053,7693,810372132221239
13. Chi phí khác17,80513,19730,8536,63125,39612,0082,7334,8191,992352653,4098,2193,2713,2203032110
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)28916,900176,9172,47465,502464,6355,720-1,459-1,004430744-3,25438649759068110212239
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)319,1411,061,984786,296624,305871,7391,315,534185,715223,440106,214107,78529,28815,21787,674187,26268,25125,28653,70020,6501,043
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành70,58295,24685,28050,35543,991113,79719,13851,08422,00120,3713,8081,96421,18330,1657,7923,02111,3711,456292
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,1404,153-2,8721,5934,4003,862-1,159-1,429-1,639-1,740-58
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)67,44299,39982,40951,94848,392117,65917,97949,65520,36218,6313,8041,97221,18330,1657,7923,02111,3711,456292
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)251,699962,585703,888572,357823,3481,197,876167,736173,78585,85189,15425,48413,24566,492157,09760,45822,26542,32919,194751
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát56,665334,195103,45196,894186,423159,332-6,4766682203546-4-14-14
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)195,034628,390600,437475,464636,9251,038,544174,212173,11785,63189,15125,48013,24166,486157,09760,46222,27942,34319,194751

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,090,1309,248,6279,278,4808,321,8227,520,2836,967,0353,741,9613,250,0543,057,1281,953,2111,069,348976,693897,401792,945374,023548,968480,792170,189159,899
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,365,023847,858585,911783,217822,987502,271253,200211,493472,340389,73225,76955,11332,613102,2316,10130,457196,2411,6181,911
1. Tiền444,940469,261464,796490,391576,279360,40287,21952,39380,14339,46719,76925,11311,71346,7065,57130,457172,6411,6181,911
2. Các khoản tương đương tiền920,083378,597121,115292,826246,709141,868165,981159,100392,197350,2656,00030,00020,90055,52553023,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn981,956951,3311,604,6471,140,307657,885963,627249,040372,140
1. Chứng khoán kinh doanh6,5097,2691,410
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,317-2,484-23
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn976,764946,5461,603,2601,140,307657,885963,627249,040372,140
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,132,2514,202,3094,177,6683,198,0813,014,8493,126,2151,868,0541,400,2171,572,441625,975470,830396,034293,971288,412105,458206,08792,54722,99218,223
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,663,2651,743,9271,721,3161,440,2621,402,6081,222,578437,328376,373362,281337,983250,168207,508181,047262,36979,785135,03847,73613,0829,071
2. Trả trước cho người bán2,227,7202,196,4082,232,8941,413,2681,221,6081,511,9211,165,129843,8841,031,044270,196207,767176,322102,5708,24719,71552,71832,5983,3252,355
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,0001,0001,0501,0001,000
6. Phải thu ngắn hạn khác309,497328,683290,250411,221457,554448,116264,597178,959179,11617,79612,89512,20510,35417,7965,95918,33112,2136,5846,797
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-68,230-66,709-66,792-67,671-67,922-57,450
IV. Tổng hàng tồn kho4,556,4093,188,5272,856,2563,041,6922,899,2172,310,6351,322,5001,259,3381,005,218861,193502,828454,746406,761345,536240,838273,383119,718135,407130,687
1. Hàng tồn kho4,556,7163,188,8352,856,2563,091,1982,916,5282,326,4041,322,5001,259,3381,005,218861,193502,828454,746406,761345,536240,838273,383119,718135,407130,687
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-307-307-49,506-17,312-15,769
V. Tài sản ngắn hạn khác54,49058,60053,998158,524125,34564,28849,1686,8677,13076,31169,92170,800164,05556,76521,62639,04172,28610,1729,078
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,7326,0205,7384,5606,2083,22373831019229170358209
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ48,30650,75946,644153,556112,52655,5888,4843,3284,54216,34613,72223,06712,45912,3642,13815,5921
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,4511,8221,6154086,4525,4033,1073,2292,396676,0195083161,4401781416
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1607536,83959,86950,18047,054150,92242,96119,26222,63572,28510,1729,061
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,217,3239,837,7198,890,6349,282,7738,076,0295,008,4251,868,8321,630,468851,374528,033604,164601,123480,852451,948385,183322,459153,55373,18455,519
I. Các khoản phải thu dài hạn35,36453,76540,11231,05024,21613,1436,1922,26284839393939957947827
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc39393939957947827
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác35,36453,76540,11231,05024,21613,1436,1922,262848
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,560,6476,845,6596,713,5406,957,4545,749,2382,349,530225,028206,914141,72791,30948,94031,03329,96242,02344,90047,30983,46860,89655,435
1. Tài sản cố định hữu hình4,779,7854,896,7205,197,6865,383,4124,165,967784,118169,317163,386111,25069,15836,46925,82925,71633,60928,70631,17229,39356,88751,427
2. Tài sản cố định thuê tài chính365,893514,576249,471295,755295,717302,50012,232
3. Tài sản cố định vô hình1,414,9691,434,3631,266,3831,278,2881,287,5551,262,91143,47943,52830,47722,15112,4715,2044,2468,41416,19516,13754,0764,0084,008
III. Bất động sản đầu tư498,015514,055323,040327,298241,131240,639138,759125,03147,88485,76382,026109,25368,94042,41554,70155,58720,220
- Nguyên giá633,051632,692435,099413,601313,330294,317167,967150,65652,490105,90199,273124,32781,33553,16663,78462,63325,350
- Giá trị hao mòn lũy kế-135,037-118,636-112,060-86,303-72,200-53,678-29,208-25,626-4,606-20,138-17,247-15,074-12,395-10,751-9,083-7,046-5,130
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,020,7161,144,325885,2161,036,863232,378838,06298,39951,59951,69851,738205,094205,756145,397171,720119,54587,89220,198
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,020,7161,144,325885,2161,036,863232,378838,06298,39951,59951,698
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn33,310143,310141,396297,9351,145,9551,288,568900,734888,176310,885272,877254,817241,686223,967191,790164,175130,61927,56612,191
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh871,460845,037265,748248,950231,890216,387218,467186,290164,175130,61927,56612,191
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,0002,0002,0002,0002,0002,00025,66040,06040,06023,94022,94025,3235,5005,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,000-2,000-2,000-1,560-1,560-1,920-1,495-2,031-33-13-13-24
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn33,310143,310141,396297,4951,145,5151,288,4885,1105,1105,110
VI. Tổng tài sản dài hạn khác662,640661,735594,508402,812417,458112,513113,54357,44820,18919,2747,9725,4401,9923,0449142252,1009783
1. Chi phí trả trước dài hạn656,755658,990587,890400,235413,276104,517100,41948,93118,55216,9537,9725,4401,9923,0449142252,1009783
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,8852,7456,6182,5774,1837,99613,1248,5181,6371,739
3. Tài sản dài hạn khác582
VII. Lợi thế thương mại406,631474,870192,823229,362265,654165,970386,175299,038278,1437,0335,2777,91510,554
TỔNG CỘNG TÀI SẢN20,307,45319,086,34518,169,11417,604,59515,596,31211,975,4605,610,7934,880,5223,908,5022,481,2441,673,5121,577,8151,378,2521,244,893759,206871,428634,345243,373215,418
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả12,481,17111,246,52710,592,77410,732,4879,294,4396,238,0672,769,2882,235,9491,472,3441,203,535969,098898,886711,161843,141461,154603,210387,480189,695180,757
I. Nợ ngắn hạn8,203,9737,597,6096,531,4716,533,7116,553,9465,114,0652,138,6671,692,139933,396778,826566,208743,535589,087631,684265,656421,160216,862106,52199,864
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,523,1366,190,3644,632,8954,950,1774,446,4353,383,371716,434600,704462,260521,664363,089513,192440,542220,850100,176124,6245,650150
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn520,907641,870963,6451,097,7671,387,413680,418312,694227,13391,683101,040133,017107,46256,796288,33850,712112,04514,47414,4197,660
4. Người mua trả tiền trước382,741314,804581,448103,930313,882716,617906,667673,515262,02188,20058,25691,15643,55359,73546,59158,36987,2233,75122,651
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước536,558219,822175,980123,82961,508132,36669,70072,57216,18635,930619,25627,06628,15343,67264,59730,5237,38668
6. Phải trả người lao động35,14941,03632,17152,25747,70946,7211,162478849483174657167
7. Chi phí phải trả ngắn hạn42,80545,49934,71035,07419,07614,93841266620715030,9888062,009
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn5,607
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,4863,4076,0308,7057,16412,45749,32140,98732,772
11. Phải trả ngắn hạn khác111,956102,57970,201131,470245,277103,42067,44064,30356,97922,5983,4294,03612,50328,99321,44653,17453,48774,50767,325
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,02226
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi45,21138,22834,39230,50325,48023,75214,83611,78010,4418,7618,4128,4328,4535,6163,0592,08811
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,277,1983,648,9184,061,3034,198,7762,740,4941,124,002630,621543,809538,947424,708402,890155,351122,075211,457195,498182,050170,61883,17480,893
1. Phải trả người bán dài hạn771,342757,45266330330
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,0901,8701,8701,3202,2201,4052,0772,4003,0283,175500500500500500500500500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,258,6233,630,0303,271,6833,427,3362,726,2841,119,849612,814527,392528,161413,596402,387154,844121,575210,957194,998181,550170,11882,67480,893
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,0402,0401,7605906036913,4481,090238
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn14,44614,97814,64912,07811,3862,05712,21612,5967,4297,936
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,826,2827,839,8187,576,3406,872,1096,301,8725,737,3932,841,5052,644,5742,436,1581,277,710704,414678,929667,091401,752298,052268,218246,86553,67834,661
I. Vốn chủ sở hữu7,816,0197,829,5557,568,7106,865,3736,301,8725,737,3932,841,5052,644,5742,436,1581,277,710704,414678,929667,091401,752298,052268,218246,86553,67834,661
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,365,2683,365,2682,588,6782,588,6782,588,6782,419,3392,419,3392,199,3992,199,3991,072,877476,834397,362397,36299,12699,12649,56349,56332,82032,820
2. Thặng dư vốn cổ phần45,10445,10445,10445,10445,10445,10445,10445,10445,05645,057141,589141,589141,589141,589141,589141,589141,589
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu341,715341,715272,990272,990267,07397,609
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,407-1,47242
8. Quỹ đầu tư phát triển145,525131,293117,244104,09390,51080,29466,35753,68029,74211,65210,63310,6339,3036,1613,1382,096
9. Quỹ dự phòng tài chính4,87811,65210,63310,6339,3036,1613,1382,096
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu8,4897,3809,3318,2777,0134,9724,9724,9724,9724,9724,9724,9723,642
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,312,0751,314,2662,051,1031,467,6751,024,776999,822240,370302,083145,065120,99658,235112,227102,975148,68449,51746,70355,72820,8581,841
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp5,9884,8783,8252,561519
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,591,8552,619,6502,479,3812,374,7312,276,1572,089,73465,36439,33711,92610,5031,5181,5131,5091,5021,50226,172-14
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác10,26310,2637,6306,736
1. Nguồn kinh phí10,26310,2637,6306,736
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN20,307,45319,086,34518,169,11417,604,59515,596,31211,975,4605,610,7934,880,5223,908,5022,481,2441,673,5121,577,8151,378,2521,244,893759,206871,428634,345243,373215,418
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |