TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 63,162 | 74,394 | 76,550 | 39,339 | 68,815 | 52,661 | 56,399 | 46,541 | 55,022 | 47,164 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 137 | 211 | 810 | 2,108 | 3,086 | 5,581 | 1,425 | 2,556 | 1,079 | 1,951 |
1. Tiền | 137 | 211 | 810 | 2,108 | 3,086 | 5,581 | 1,425 | 2,556 | 1,079 | 1,951 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 59,271 | 58,483 | 8,713 | 21,169 | 45,986 | 20,957 | 27,479 | 30,809 | 23,423 | 36,314 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 19,833 | 33,201 | 6,750 | 18,563 | 41,512 | 21,011 | 27,063 | 30,618 | 23,246 | 36,163 |
2. Trả trước cho người bán | | 13,802 | 1,929 | 2 | 205 | 251 | 251 | 11 | 25 | 60 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | 11,180 | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 39,074 | | | 2,500 | 3,800 | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 363 | 300 | 34 | 103 | 469 | 59 | 166 | 179 | 152 | 91 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | -364 | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,692 | 15,126 | 66,727 | 15,729 | 19,537 | 25,247 | 26,244 | 13,079 | 28,709 | 8,900 |
1. Hàng tồn kho | 3,692 | 15,126 | 66,926 | 15,729 | 19,537 | 25,247 | 26,244 | 13,079 | 28,709 | 8,900 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | -199 | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 63 | 574 | 300 | 333 | 206 | 876 | 1,251 | 97 | 1,812 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 30 | | | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 140 | | | 190 | 876 | 1,251 | 97 | 1,812 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 33 | 434 | 300 | 333 | 16 | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 41,013 | 41,199 | 41,291 | 71,922 | 74,195 | 74,075 | 74,579 | 73,783 | 4,852 | 6,294 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 40,000 | | | | 70,000 | 70,000 | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 40,000 | | | | 70,000 | 70,000 | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,013 | 1,149 | 1,291 | 1,922 | 4,127 | 4,004 | 4,537 | 3,715 | 4,398 | 5,250 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,010 | 1,140 | 1,276 | 1,898 | 4,006 | 4,004 | 4,537 | 3,715 | 4,396 | 5,245 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 3 | 9 | 15 | 25 | 121 | | | | 2 | 4 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | 40,000 | 40,000 | 70,000 | | | 70,000 | 70,000 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | 40,000 | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | 70,000 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | 40,000 | | 70,000 | | | 70,000 | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | 50 | | | 68 | 71 | 42 | 68 | 454 | 1,044 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | 50 | | | 68 | 71 | 42 | 68 | 454 | 1,044 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 104,175 | 115,593 | 117,841 | 111,261 | 143,010 | 126,736 | 130,978 | 120,324 | 59,874 | 53,458 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 155 | 11,699 | 14,051 | 7,602 | 38,505 | 22,892 | 28,304 | 18,782 | 28,323 | 22,215 |
I. Nợ ngắn hạn | 155 | 11,699 | 14,051 | 7,602 | 38,505 | 22,638 | 27,585 | 18,249 | 27,790 | 21,482 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | 1,283 | 1,922 | 1,983 | 1,167 | 200 | 252 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | | 10,701 | 11,655 | 6,575 | 35,243 | 8,631 | 21,481 | 12,662 | 24,700 | 19,121 |
4. Người mua trả tiền trước | | | 115 | | 234 | 10,100 | 72 | 66 | 55 | 49 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | | 754 | 627 | 579 | 111 | 226 | 262 | 637 | 327 | 331 |
6. Phải trả người lao động | | 89 | | | 176 | 112 | 147 | 281 | 113 | 7 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | | | 1,500 | 293 | 1,178 | 1,331 | 3,357 | 3,082 | 2,080 | 1,507 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 155 | 155 | 155 | 155 | 281 | 317 | 282 | 356 | 315 | 214 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | 254 | 719 | 534 | 534 | 733 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | 254 | 719 | 534 | 534 | 733 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 104,020 | 103,894 | 103,789 | 103,660 | 104,505 | 103,844 | 102,675 | 101,542 | 31,551 | 31,243 |
I. Vốn chủ sở hữu | 104,020 | 103,894 | 103,789 | 103,660 | 104,505 | 103,844 | 102,675 | 101,542 | 31,551 | 31,243 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 30,000 | 30,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 598 | 598 | 598 | 598 | 598 | 598 | 380 | 337 | 296 | 196 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | 92 | 71 | 50 | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,422 | 3,296 | 3,192 | 3,062 | 3,907 | 3,246 | 2,203 | 1,134 | 1,205 | 1,047 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 104,175 | 115,593 | 117,841 | 111,261 | 143,010 | 126,736 | 130,978 | 120,324 | 59,874 | 53,458 |