CTCP ASA (asa)

12.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,15355,67945,1236,8261,77913,36016,7567,58022,24024,39329,78224,68138,10959,66245,42852,94461,71639,14533,96742,661
4. Giá vốn hàng bán2,36255,04044,4236,8191,66313,07816,5037,04821,59723,65129,00223,75037,20058,04944,24251,87160,60038,56233,36041,372
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-20963970071162822475196436267518839071,6131,1861,0631,1165836071,289
6. Doanh thu hoạt động tài chính1176203112121111
7. Chi phí tài chính329152431334156605957687660
-Trong đó: Chi phí lãi vay329172127306621505148646753
9. Chi phí bán hàng7232615414917117220918369201129648692133
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8210774691370833026419542432332824633144227337536497
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-291532626-62321802301824192371253205219435944347235575999
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-291532639-6232188-7037926558133417383943624464753851001,043
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-291472556-6226151-70282221461073332847374873715876679815
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-291472556-6226151-70282221461073332847374873715876679815

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn33,14963,16274,39469,51468,96376,55039,87849,72745,64363,14645,27466,58596,06172,76152,72049,84047,91053,05767,34666,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55013721134,61830,63481018,1052,6783,2563,23424,1133,67310,4883,0863,9853,9313,8005,4571,4301,208
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,04159,27158,48319,67323,1438,7132,96737,03135,07444,2856,00942,82956,92749,86531,34127,74125,43021,43037,69634,808
IV. Tổng hàng tồn kho29,5013,69215,12614,70614,89566,72718,1799,5857,11515,55415,14519,70527,65319,53717,35318,14418,60525,25127,95024,324
V. Tài sản ngắn hạn khác58635745172913006284331977383789932734123749202696,500
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn72,04341,01341,19941,21041,24441,29171,79371,92971,98072,08372,08373,04573,32974,11073,80573,98073,93574,07574,21074,290
I. Các khoản phải thu dài hạn71,05040,00070,00070,00070,00070,00070,00070,00070,00070,000
II. Tài sản cố định9441,0131,1491,2101,2441,2911,7931,9251,9762,0832,0833,0093,2824,0713,7543,9093,8724,0044,1374,270
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn40,00040,00040,00070,00070,00070,00070,00070,00070,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác495044364739517063717420
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN105,192104,175115,593110,724110,207117,841111,672121,656117,623135,229117,357139,629169,390146,871126,525123,819121,845127,132141,556141,131
A. Nợ phải trả85215511,6996,4625,94614,0518,43828,30724,30030,33012,79535,03764,83842,61622,37720,00517,26523,16438,07538,021
I. Nợ ngắn hạn85215511,6996,4625,94614,0518,43828,30724,30030,33012,79535,03764,83842,36322,12419,75117,01122,91037,35637,303
II. Nợ dài hạn254254254254254719719
B. Nguồn vốn chủ sở hữu104,340104,020103,894104,261104,261103,789103,23493,34993,324104,899104,562104,592104,552104,255104,148103,815104,580103,968103,481103,110
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN105,192104,175115,593110,724110,207117,841111,672121,656117,623135,229117,357139,629169,390146,871126,525123,819121,845127,132141,556141,131
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |