Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 60,168 | 48,915 | 95,830 | 74,549 | 47,442 | 38,719 | 43,559 | 54,367 | 52,638 | 45,350 | 28,035 | 47,917 | 18,760 | 27,169 | 97,611 | 32,637 | 50,021 | 35,928 | 60,697 | 87,964 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 60,168 | 48,915 | 95,830 | 74,549 | 47,442 | 38,719 | 43,559 | 54,367 | 52,638 | 45,350 | 28,035 | 47,917 | 18,760 | 27,169 | 97,611 | 32,637 | 50,021 | 35,928 | 60,697 | 87,964 |
4. Giá vốn hàng bán | 51,461 | 41,055 | 86,443 | 67,169 | 38,167 | 29,523 | 36,552 | 46,479 | 45,165 | 37,898 | 23,020 | 40,268 | 15,132 | 21,645 | 90,915 | 25,689 | 43,054 | 31,780 | 52,748 | 76,159 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,707 | 7,860 | 9,387 | 7,379 | 9,274 | 9,196 | 7,007 | 7,888 | 7,473 | 7,452 | 5,015 | 7,649 | 3,628 | 5,523 | 6,696 | 6,948 | 6,967 | 4,148 | 7,949 | 11,806 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 55 | 125 | 114 | 65 | 95 | 103 | 148 | 319 | 111 | 88 | 35 | 25 | 123 | 38 | 18 | 279 | 406 | 740 | 79 | 380 |
7. Chi phí tài chính | 761 | 581 | 792 | 589 | 227 | 184 | 139 | 156 | 194 | 159 | 100 | 300 | 306 | 396 | 996 | 670 | 419 | 756 | 1,103 | 966 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 424 | 394 | 767 | 516 | 128 | 170 | 133 | 91 | 187 | 126 | 99 | 295 | 300 | 390 | 985 | 493 | 416 | 576 | 717 | 809 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1,716 | 1,789 | 1,420 | 1,368 | 1,193 | 1,587 | 1,359 | 1,492 | 1,176 | 1,018 | 734 | 1,099 | 526 | 815 | 977 | 998 | 1,281 | 990 | 1,458 | 1,967 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,848 | 4,239 | 5,677 | 5,914 | 5,196 | 5,398 | 4,660 | 5,398 | 5,693 | 5,692 | 3,702 | 4,632 | 2,848 | 4,213 | 4,251 | 4,327 | 4,796 | 5,031 | 4,205 | 6,693 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,437 | 1,377 | 1,612 | -426 | 2,754 | 2,130 | 996 | 1,161 | 522 | 672 | 514 | 1,642 | 71 | 137 | 490 | 1,232 | 877 | -1,888 | 1,261 | 2,560 |
12. Thu nhập khác | 69 | 49 | 137 | 3 | 4 | 8 | 8 | 64 | 201 | 2 | 2 | 3 | 13 | 97 | 16 | 342 | 23 | 23 | 23 | 43 |
13. Chi phí khác | 10 | 20 | 15 | 273 | 11 | 9 | 5 | 106 | 1 | -10 | 13 | 41 | 127 | 1 | 2 | 209 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 59 | 29 | 122 | -270 | -7 | -1 | 3 | -42 | 200 | 12 | -11 | 3 | -28 | -30 | 15 | 340 | 23 | 23 | 23 | -166 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,496 | 1,406 | 1,734 | -696 | 2,747 | 2,129 | 999 | 1,118 | 722 | 684 | 503 | 1,645 | 43 | 108 | 505 | 1,572 | 900 | -1,865 | 1,285 | 2,394 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 313 | 297 | 362 | -63 | 563 | 438 | 213 | 248 | 152 | 142 | 111 | 145 | 16 | 129 | 101 | 223 | 64 | -257 | 127 | 507 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 313 | 297 | 362 | -63 | 563 | 438 | 213 | 248 | 152 | 142 | 111 | 145 | 16 | 129 | 101 | 223 | 64 | -257 | 127 | 507 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,184 | 1,108 | 1,372 | -632 | 2,184 | 1,691 | 786 | 870 | 570 | 542 | 392 | 1,500 | 27 | -21 | 404 | 1,349 | 836 | -1,608 | 1,158 | 1,887 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,184 | 1,108 | 1,372 | -632 | 2,184 | 1,691 | 786 | 870 | 570 | 542 | 392 | 1,500 | 27 | -21 | 404 | 1,349 | 836 | -1,608 | 1,158 | 1,887 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 163,810 | 140,615 | 159,324 | 176,612 | 158,036 | 155,620 | 115,121 | 107,527 | 114,374 | 104,902 | 86,349 | 108,460 | 128,443 | 124,425 | 152,014 | 197,637 | 186,963 | 152,662 | 161,506 | 143,705 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 27,207 | 11,436 | 27,042 | 7,556 | 21,620 | 4,476 | 6,938 | 7,935 | 9,227 | 20,372 | 12,360 | 8,077 | 6,325 | 6,357 | 19,450 | 13,495 | 13,803 | 8,677 | 21,312 | 37,037 |
1. Tiền | 27,207 | 11,436 | 27,042 | 7,556 | 21,620 | 4,476 | 6,938 | 7,935 | 9,227 | 20,372 | 12,360 | 8,077 | 6,325 | 6,357 | 19,450 | 13,495 | 13,803 | 8,677 | 21,312 | 37,037 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 124,399 | 118,558 | 122,789 | 155,708 | 126,245 | 144,076 | 100,729 | 89,252 | 97,307 | 74,566 | 61,904 | 86,013 | 108,974 | 103,996 | 120,780 | 164,772 | 152,036 | 123,866 | 125,843 | 89,500 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 35,487 | 32,089 | 39,722 | 48,225 | 32,096 | 19,841 | 20,541 | 26,382 | 25,917 | 24,559 | 17,741 | 45,117 | 43,684 | 39,098 | 67,243 | 54,522 | 54,919 | 28,860 | 28,513 | 29,327 |
2. Trả trước cho người bán | 28,318 | 20,510 | 16,197 | 51,523 | 40,557 | 31,757 | 8,538 | 10,797 | 10,553 | 10,636 | 8,059 | 5,804 | 24,717 | 15,990 | 2,911 | 63,490 | 18,500 | 26,896 | 30,978 | 21,396 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 60,593 | 65,960 | 66,871 | 55,959 | 53,593 | 92,478 | 71,650 | 52,073 | 60,837 | 39,371 | 36,104 | 35,093 | 40,574 | 48,909 | 50,626 | 46,760 | 78,617 | 68,110 | 66,353 | 38,777 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 11,955 | 10,177 | 8,946 | 12,383 | 9,736 | 6,625 | 6,873 | 9,948 | 7,642 | 9,635 | 11,158 | 13,810 | 12,953 | 13,723 | 11,746 | 19,085 | 20,787 | 19,672 | 14,329 | 17,147 |
1. Hàng tồn kho | 12,529 | 10,751 | 9,520 | 12,957 | 10,310 | 7,199 | 7,447 | 10,522 | 7,642 | 9,635 | 11,158 | 13,810 | 12,953 | 13,723 | 11,746 | 19,085 | 20,787 | 19,672 | 14,329 | 17,147 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | ||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 249 | 443 | 548 | 965 | 435 | 443 | 581 | 392 | 198 | 329 | 927 | 560 | 190 | 348 | 38 | 285 | 337 | 447 | 23 | 22 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 217 | 411 | 516 | 451 | 170 | 411 | 532 | 168 | 168 | 292 | 371 | 48 | 156 | 311 | 260 | 183 | 294 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 32 | 32 | 32 | 451 | 265 | 31 | 31 | 223 | 29 | 29 | 28 | 28 | 27 | 26 | 25 | 25 | 24 | 23 | 23 | 22 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 63 | 19 | 9 | 480 | 480 | 8 | 11 | 13 | 130 | 130 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 48 | 5 | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 7,499 | 8,233 | 9,156 | 10,094 | 10,767 | 9,965 | 10,742 | 11,926 | 12,583 | 10,923 | 10,458 | 11,454 | 10,990 | 10,753 | 12,121 | 11,701 | 12,877 | 14,128 | 16,474 | 16,737 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 6,059 | 6,676 | 7,297 | 7,932 | 8,679 | 7,845 | 8,422 | 9,000 | 9,519 | 7,298 | 5,972 | 6,064 | 5,079 | 5,494 | 5,910 | 4,889 | 5,279 | 5,681 | 6,594 | 7,050 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,431 | 5,978 | 6,529 | 7,094 | 7,771 | 6,867 | 7,375 | 7,883 | 8,331 | 6,040 | 4,645 | 4,667 | 5,052 | 5,440 | 5,830 | 4,781 | 5,144 | 5,519 | 6,405 | 6,833 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 628 | 698 | 768 | 838 | 908 | 978 | 1,048 | 1,118 | 1,188 | 1,257 | 1,327 | 1,397 | 27 | 54 | 81 | 108 | 135 | 162 | 189 | 216 |
III. Bất động sản đầu tư | 1,021 | 1,134 | 1,248 | 1,361 | 1,114 | 1,223 | 1,333 | 1,442 | 1,627 | 1,961 | 2,296 | 2,630 | 2,964 | 3,299 | 3,633 | 3,967 | 4,305 | 4,642 | 4,479 | 4,774 |
- Nguyên giá | 14,592 | 14,592 | 14,592 | 14,592 | 14,220 | 14,220 | 14,220 | 14,220 | 14,220 | 14,220 | 14,220 | 14,220 | 14,220 | 14,220 | 14,220 | 14,220 | 14,220 | 14,220 | 13,105 | 13,105 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -13,571 | -13,458 | -13,345 | -13,231 | -13,107 | -12,997 | -12,888 | -12,778 | -12,594 | -12,259 | -11,925 | -11,590 | -11,256 | -10,922 | -10,587 | -10,253 | -9,916 | -9,578 | -8,627 | -8,332 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,947 | |||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 2,947 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 419 | 422 | 612 | 801 | 974 | 897 | 987 | 1,483 | 1,437 | 1,664 | 2,190 | 2,760 | 1,960 | 2,577 | 2,845 | 3,293 | 3,805 | 5,401 | 4,914 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 419 | 422 | 612 | 801 | 974 | 897 | 987 | 1,483 | 1,437 | 1,664 | 2,190 | 2,760 | 1,960 | 2,577 | 2,845 | 3,293 | 3,805 | 5,401 | 4,914 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 171,309 | 148,848 | 168,480 | 186,706 | 168,803 | 165,585 | 125,863 | 119,453 | 126,956 | 115,825 | 96,807 | 119,914 | 139,433 | 135,178 | 164,135 | 209,338 | 199,840 | 166,790 | 177,980 | 160,442 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 133,838 | 112,560 | 129,695 | 149,172 | 130,636 | 129,602 | 89,383 | 83,758 | 92,131 | 81,570 | 60,222 | 83,549 | 104,568 | 100,340 | 127,321 | 172,929 | 164,780 | 132,566 | 135,805 | 118,524 |
I. Nợ ngắn hạn | 132,545 | 111,149 | 128,340 | 147,338 | 128,802 | 127,768 | 87,662 | 82,037 | 90,410 | 79,850 | 58,501 | 81,828 | 102,952 | 98,724 | 125,691 | 171,298 | 163,149 | 130,935 | 134,174 | 116,893 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 34,874 | 18,557 | 41,288 | 59,060 | 3,794 | 3,384 | 3,977 | 10,082 | 11,682 | 11,280 | 7,182 | 20,983 | 47,696 | 29,150 | 47,493 | 63,019 | 32,097 | 34,767 | 40,493 | 33,568 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 15,790 | 11,863 | 11,979 | 9,413 | 18,945 | 9,348 | 7,234 | 4,577 | 10,772 | 13,483 | 11,230 | 16,153 | 7,231 | 13,337 | 25,699 | 21,784 | 25,903 | 14,426 | 11,926 | 14,646 |
4. Người mua trả tiền trước | 14,790 | 14,877 | 618 | 20,846 | 33,561 | 21,885 | 6,210 | 3,431 | 866 | 721 | 968 | 968 | 8,167 | 8,167 | 36,108 | 25,094 | 6,414 | 5,884 | 12,177 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,223 | 1,192 | 1,193 | 279 | 1,252 | 1,117 | 934 | 426 | 1,142 | 315 | 335 | 741 | 131 | 176 | 153 | 556 | 1,474 | 1,101 | 600 | 632 |
6. Phải trả người lao động | 2,430 | 3,335 | 2,105 | 3,913 | 2,951 | 2,366 | 944 | 2,636 | 928 | 887 | 2,131 | 791 | 1,246 | 1,478 | 1,570 | 961 | 1,012 | 1,006 | 5,830 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 125 | 2,395 | 1,223 | 269 | 303 | 356 | 133 | 63 | 688 | 485 | 430 | 573 | 45 | 45 | 30 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 177 | 36 | 9 | 36 | 9 | 36 | 9 | 36 | 18 | 45 | 18 | 45 | 18 | 50 | 29 | 65 | 44 | 131 | 105 | 96 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 62,790 | 58,498 | 69,878 | 53,410 | 67,781 | 89,022 | 68,199 | 63,396 | 62,574 | 52,393 | 37,287 | 40,589 | 38,572 | 45,584 | 50,580 | 47,830 | 77,106 | 72,583 | 73,562 | 49,763 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 347 | 396 | 47 | 111 | 205 | 254 | 22 | 27 | 31 | 199 | 218 | 347 | 441 | 258 | 322 | 425 | 472 | 599 | 180 | |
14. Quỹ bình ổn giá | 165 | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,293 | 1,411 | 1,355 | 1,834 | 1,834 | 1,834 | 1,721 | 1,721 | 1,721 | 1,721 | 1,721 | 1,721 | 1,616 | 1,616 | 1,631 | 1,631 | 1,631 | 1,631 | 1,631 | 1,631 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,293 | 1,411 | 1,355 | 1,834 | 1,834 | 1,834 | 1,721 | 1,721 | 1,721 | 1,721 | 1,721 | 1,721 | 1,616 | 1,616 | 1,631 | 1,631 | 1,631 | 1,631 | 1,631 | 1,631 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 37,472 | 36,288 | 38,785 | 37,534 | 38,167 | 35,982 | 36,480 | 35,695 | 34,825 | 34,255 | 36,585 | 36,365 | 34,865 | 34,838 | 36,814 | 36,409 | 35,060 | 34,225 | 42,175 | 41,919 |
I. Vốn chủ sở hữu | 37,472 | 36,288 | 38,785 | 37,534 | 38,167 | 35,982 | 36,480 | 35,695 | 34,825 | 34,255 | 36,585 | 36,365 | 34,865 | 34,838 | 36,814 | 36,409 | 35,060 | 34,225 | 42,175 | 41,919 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 31,113 | 31,113 | 31,113 | 31,113 | 31,113 | 31,113 | 31,113 | 31,113 | 31,113 | 31,113 | 31,113 | 31,113 | 31,113 | 31,113 | 31,113 | 31,113 | 25,927 | 25,927 | 25,927 | 25,927 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 1,137 | 1,137 | 1,137 | 1,137 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,059 | 4,059 | 4,059 | 4,059 | ||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,473 | 1,473 | 1,473 | 1,473 | 1,473 | 1,473 | 1,473 | 1,473 | 1,473 | 1,473 | 1,473 | 1,473 | 1,473 | 1,473 | 1,473 | 1,473 | 1,473 | 1,473 | 1,473 | 1,473 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,875 | 3,692 | 6,189 | 4,938 | 5,570 | 3,386 | 3,884 | 3,098 | 2,229 | 1,659 | 3,989 | 3,769 | 2,269 | 2,242 | 4,217 | 3,813 | 2,464 | 1,628 | 9,579 | 9,322 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 171,309 | 148,848 | 168,480 | 186,706 | 168,803 | 165,585 | 125,863 | 119,453 | 126,956 | 115,825 | 96,807 | 119,914 | 139,433 | 135,178 | 164,135 | 209,338 | 199,840 | 166,790 | 177,980 | 160,442 |