CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (arm)

20.60
-1.10
(-5.07%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh60,16848,91595,83074,54947,44238,71943,55954,36752,63845,35028,03547,91718,76027,16997,61132,63750,02135,92860,69787,964
4. Giá vốn hàng bán51,46141,05586,44367,16938,16729,52336,55246,47945,16537,89823,02040,26815,13221,64590,91525,68943,05431,78052,74876,159
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,7077,8609,3877,3799,2749,1967,0077,8887,4737,4525,0157,6493,6285,5236,6966,9486,9674,1487,94911,806
6. Doanh thu hoạt động tài chính551251146595103148319111883525123381827940674079380
7. Chi phí tài chính7615817925892271841391561941591003003063969966704197561,103966
-Trong đó: Chi phí lãi vay4243947675161281701339118712699295300390985493416576717809
9. Chi phí bán hàng1,7161,7891,4201,3681,1931,5871,3591,4921,1761,0187341,0995268159779981,2819901,4581,967
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8484,2395,6775,9145,1965,3984,6605,3985,6935,6923,7024,6322,8484,2134,2514,3274,7965,0314,2056,693
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,4371,3771,612-4262,7542,1309961,1615226725141,642711374901,232877-1,8881,2612,560
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,4961,4061,734-6962,7472,1299991,1187226845031,645431085051,572900-1,8651,2852,394
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1841,1081,372-6322,1841,6917868705705423921,50027-214041,349836-1,6081,1581,887
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1841,1081,372-6322,1841,6917868705705423921,50027-214041,349836-1,6081,1581,887

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn163,810140,615159,324176,612158,036155,620115,121107,527114,374104,90286,349108,460128,443124,425152,014197,637186,963152,662161,506143,705
I. Tiền và các khoản tương đương tiền27,20711,43627,0427,55621,6204,4766,9387,9359,22720,37212,3608,0776,3256,35719,45013,49513,8038,67721,31237,037
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn124,399118,558122,789155,708126,245144,076100,72989,25297,30774,56661,90486,013108,974103,996120,780164,772152,036123,866125,84389,500
IV. Tổng hàng tồn kho11,95510,1778,94612,3839,7366,6256,8739,9487,6429,63511,15813,81012,95313,72311,74619,08520,78719,67214,32917,147
V. Tài sản ngắn hạn khác249443548965435443581392198329927560190348382853374472322
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,4998,2339,15610,09410,7679,96510,74211,92612,58310,92310,45811,45410,99010,75312,12111,70112,87714,12816,47416,737
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định6,0596,6767,2977,9328,6797,8458,4229,0009,5197,2985,9726,0645,0795,4945,9104,8895,2795,6816,5947,050
III. Bất động sản đầu tư1,0211,1341,2481,3611,1141,2231,3331,4421,6271,9612,2962,6302,9643,2993,6333,9674,3054,6424,4794,774
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,947
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4194226128019748979871,4831,4371,6642,1902,7601,9602,5772,8453,2933,8055,4014,914
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN171,309148,848168,480186,706168,803165,585125,863119,453126,956115,82596,807119,914139,433135,178164,135209,338199,840166,790177,980160,442
A. Nợ phải trả133,838112,560129,695149,172130,636129,60289,38383,75892,13181,57060,22283,549104,568100,340127,321172,929164,780132,566135,805118,524
I. Nợ ngắn hạn132,545111,149128,340147,338128,802127,76887,66282,03790,41079,85058,50181,828102,95298,724125,691171,298163,149130,935134,174116,893
II. Nợ dài hạn1,2931,4111,3551,8341,8341,8341,7211,7211,7211,7211,7211,7211,6161,6161,6311,6311,6311,6311,6311,631
B. Nguồn vốn chủ sở hữu37,47236,28838,78537,53438,16735,98236,48035,69534,82534,25536,58536,36534,86534,83836,81436,40935,06034,22542,17541,919
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN171,309148,848168,480186,706168,803165,585125,863119,453126,956115,82596,807119,914139,433135,178164,135209,338199,840166,790177,980160,442
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |