CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ (app)

8.80
0.20
(2.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh96,40561,62738,23145,17158,63657,78245,73544,48544,08155,51867,41664,07385,01442,03640,47731,01924,96625,03221,29619,023
2. Các khoản giảm trừ doanh thu81181031527981294676769334127461924410949
3. Doanh thu thuần (1)-(2)96,40561,54538,23145,17158,61857,67945,72044,45843,98255,39067,36963,99684,24541,70340,35030,97324,94724,78821,18618,974
4. Giá vốn hàng bán89,09452,80632,28438,45649,70249,77938,93838,10639,17149,75860,05957,79576,32636,99533,13425,39819,34418,18414,49412,222
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,3118,7405,9476,7168,9167,9006,7826,3524,8115,6327,3116,2027,9194,7087,2165,5765,6026,6046,6936,752
6. Doanh thu hoạt động tài chính293856230306011262988968741211124
7. Chi phí tài chính737575594589560502605696796813958912797417383395477292423400
-Trong đó: Chi phí lãi vay6804245135636264716036031,087508920871669407377368462265406398
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-11
9. Chi phí bán hàng3,4362,7363,3082,2863,5183,1613,0902,6962,4732,2932,7432,5762,8802,0462,5172,5042,0492,4883,0072,360
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3942,3813,5662,2332,4692,7713,2692,8712,1342,6292,8093,5073,6363,2972,8973,7293,6353,3693,4163,208
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7743,086-1,4651,6102,3981,495-12390-467-75888-697682-1,0471,430-1,051-558456-151789
12. Thu nhập khác287688251936226821252971507311182423
13. Chi phí khác565640948042837576111155185
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-28-563598-4-78476354-1-767712529774-38111-7237-182
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7463,030-1,1051,6182,3941,417353444-468-821,564-686687-7501,505-1,090-44744985607
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8107833550832334-8310699134
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8107833550832334-8310699134
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-643,030-1,1051,6181,6111,417319444-468-821,056-686687-7501,182-1,124-364343-13472
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-643,030-1,1051,6181,6111,417319444-468-821,056-686687-7501,182-1,124-364343-13472

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,94555,47378,44479,16371,69276,95473,26272,11061,75065,88461,15066,43571,721102,944107,90664,94359,34260,64264,54367,346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,7901,5363,1302,1273,0964,1512,7099992,4622,3202,4551,9163,9826,4525,1411,8031,8084,3842,9051,240
1. Tiền3,7901,5363,1302,1273,0964,1512,7099992,4622,3201,7551,9163,9826,4525,1411,8031,8081,3842,9051,240
2. Các khoản tương đương tiền7003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0005,0005,0005,0005,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0005,0005,0005,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,92020,13927,82626,95723,29535,36433,01431,16826,97328,96633,31133,64632,22054,80552,99723,34520,85414,98015,43416,087
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng18,94520,00426,84524,97721,79833,00931,14228,73824,87627,66031,79532,64331,69949,38347,19523,01015,88914,14213,15814,387
2. Trả trước cho người bán1,1431,7071,2681,8201,2011,1597801,1251,0241,1191,0886491,4444,7931,851625292343371482
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2,238
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,2053,6803,5684,0133,8824,0143,9114,0043,7722,4522,6922,6191,3422,5675,8901,5686,4163,6482,772
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,373-5,251-3,854-3,854-3,585-2,818-2,818-2,699-2,699-2,265-2,265-2,265-2,265-1,938-1,938-1,859-1,743-1,743-1,743-1,554
IV. Tổng hàng tồn kho25,73629,40442,97644,36840,12332,75932,86434,82827,43829,68420,89224,55428,92534,52743,04038,02734,57440,61545,78749,679
1. Hàng tồn kho26,41830,08643,65745,04940,80433,44133,54535,50928,11930,36521,58525,26929,64135,30943,82138,81935,55041,59146,76450,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-681-681-681-681-681-681-681-681-681-681-693-715-715-781-781-792-977-977-977-977
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4991,3951,5122,7122,1781,6801,6752,1161,8771,9141,4921,3191,5942,1601,7271,7682,106662417340
1. Chi phí trả trước ngắn hạn58442239939934145040149756249829227320827220621734230416385
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6957999721,9451,8081,0981,1481,5131,1271,2649861,0041,2501,6521,2641,2961,49719354168
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước22017414236829132126105188152215421362362572552816620086
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác240
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28,93030,24729,96230,52528,89528,01128,73929,58630,34729,86631,17630,65431,39228,70927,34320,89613,59213,80713,51813,506
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,69312,80812,75813,50311,82610,97011,74212,55413,19112,67013,36412,80413,53621,56521,58012,12411,11011,70011,73611,841
1. Tài sản cố định hữu hình11,69312,80812,75813,50311,82610,97011,74212,55413,19112,67013,36412,80413,53616,51516,53012,12411,11011,70011,73611,841
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,0505,050
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4314314314314314314314314314314314654314684684684683715786
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn431
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4314314314314314314314314314314314654684684684683715786
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,83214,83215,02715,02715,08315,08314,99414,91114,91114,91114,91114,91114,9114,4082,6086,072500500
1. Đầu tư vào công ty con15,20015,2001,2001,200
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh15,20015,20020020015,20015,20015,11115,11115,11115,11115,11113,91113,9113,9892,189
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn-373-3732002002002002002002002002005005006,072500500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-368-368-317-317-317-400-400-400-400-400-400-81-81
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,9752,1761,7461,5631,5561,5281,5731,6901,8141,8542,4702,4742,5142,2692,4022,2321,5151,5701,6251,579
1. Chi phí trả trước dài hạn1,9752,1761,7461,5631,5561,5281,5731,6901,8141,8542,4702,4742,5142,2692,4022,2321,5151,5701,6251,579
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại285
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,87585,720108,406109,688100,587104,965102,001101,69692,09795,75092,32797,088103,113131,653135,24885,84072,93474,44878,06180,852
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả36,24135,58454,28155,39948,83452,20950,86252,11943,84047,71244,68248,97654,90381,04682,26338,22325,23327,86530,35531,258
I. Nợ ngắn hạn36,24135,58454,28155,39948,83452,20950,86252,11943,84047,71244,68248,97654,90379,10080,31738,22325,23327,86530,35531,258
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn32,42230,60244,92742,56630,47642,38039,50640,51435,98541,92138,81642,45848,44263,31862,93534,10719,72119,72021,41722,232
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,4512,0985,3828,1747,9334,2166,5056,6965,0023,9472,8963,6563,1319,88112,5522,3572,9273,6243,6134,925
4. Người mua trả tiền trước6381,5921,6371,9496,398441351838341911581484282,1152,59338204643403968
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3073656431406161,8231,3151,408121364276938869443948344437024595
6. Phải trả người lao động185159561,0931,563695767696548343199704891,1207564381,4091,1549341,058
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6137572854286528104101116139281344584126
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3313615151,3871,6932,5272,5332,5071,1291,0821,8491,6941,1301,227680743681,8313,0191,582
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14141636310010013787116192235257281357380323415440598398
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,9461,946
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,9461,946
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu45,63450,13654,12554,28951,75452,75651,13849,57748,25748,03847,64448,11248,21150,60852,98647,61647,70146,58347,70749,594
I. Vốn chủ sở hữu44,99749,49953,48953,65251,11852,12050,50248,94047,72047,40247,00847,47647,55849,87752,25546,88546,97045,85246,97648,863
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu47,24647,24647,24647,24647,24647,24647,24647,24647,24647,24647,24647,24647,24646,32146,32146,32146,32144,11744,11744,117
2. Thặng dư vốn cổ phần-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển79797979797979797979797979797979792,2832,2832,283
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,3082,1956,1846,3473,8134,8153,1971,63541597-2971712534061,092505591-5285962,483
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,0904,783
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác636636636636636636636636536636636636653731731731731731731731
1. Nguồn kinh phí-28-28-28-28-28-28-28-28-128-28-28-28-1266666666666666
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định665665665665665665665665665665665665665665665665665665665665
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,87585,720108,406109,688100,587104,965102,001101,69692,09795,75092,32797,088103,113131,653135,24885,84072,93474,44878,06180,852
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |