TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 6,461,141 | 7,137,167 | 6,650,889 | 5,119,815 | 5,564,307 | 3,985,663 | 2,138,475 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,504,566 | 2,004,004 | 2,177,385 | 1,133,312 | 321,446 | 652,350 | 510,983 |
1. Tiền | 1,350,733 | 1,300,004 | 1,265,638 | 275,759 | 255,571 | 224,511 | 122,215 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,153,833 | 703,999 | 911,747 | 857,553 | 65,875 | 427,840 | 388,768 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,279,802 | 804,162 | 436,156 | 778,600 | 1,298,322 | 748,906 | 50,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | 59,670 | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,279,802 | 804,162 | 436,156 | 778,600 | 1,238,652 | 748,906 | 50,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,442,902 | 1,898,405 | 2,507,507 | 1,838,484 | 2,438,427 | 1,571,781 | 954,175 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 919,940 | 1,266,593 | 1,566,310 | 744,982 | 894,156 | 690,177 | 417,516 |
2. Trả trước cho người bán | 367,834 | 298,000 | 481,502 | 785,232 | 650,054 | 532,707 | 326,136 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 21,877 | 140,896 | 211,656 | 47,725 | 606,832 | 251,910 | 120,729 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 163,429 | 212,102 | 258,865 | 272,291 | 287,386 | 96,987 | 89,794 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -30,178 | -19,186 | -10,826 | -11,747 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,012,787 | 2,154,956 | 1,336,537 | 1,156,783 | 1,333,130 | 863,767 | 537,765 |
1. Hàng tồn kho | 1,017,162 | 2,230,568 | 1,339,975 | 1,158,553 | 1,334,377 | 866,517 | 537,765 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4,375 | -75,612 | -3,438 | -1,769 | -1,247 | -2,751 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 221,083 | 275,641 | 193,304 | 212,636 | 172,981 | 148,858 | 85,552 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 30,387 | 35,604 | 44,275 | 45,781 | 34,004 | 21,261 | 18,919 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 187,745 | 229,906 | 148,244 | 165,086 | 137,623 | 124,891 | 66,372 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,951 | 10,131 | 786 | 1,769 | 1,355 | 2,706 | 261 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,911,335 | 5,416,993 | 5,677,178 | 5,313,714 | 4,423,690 | 4,205,600 | 2,862,553 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 20,585 | 73,627 | 106,074 | 35,553 | 84,627 | 39,011 | 158,441 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | 50,168 | 68,443 | | 45,700 | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 3,621 | 940 | 14,700 | | | | 148,580 |
5. Phải thu dài hạn khác | 22,564 | 22,519 | 22,931 | 35,553 | 38,927 | 39,011 | 9,861 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -5,600 | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 2,814,399 | 2,922,613 | 2,987,938 | 3,182,127 | 2,480,644 | 2,201,034 | 2,300,026 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,588,418 | 2,712,428 | 2,771,968 | 3,001,474 | 2,346,888 | 2,116,000 | 2,203,457 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 68,632 | 123,224 | 129,864 | 91,880 | 42,275 | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 157,349 | 86,961 | 86,106 | 88,773 | 91,481 | 85,033 | 96,570 |
III. Bất động sản đầu tư | 1,306,668 | 496,182 | 525,246 | 446,647 | 222,816 | | |
- Nguyên giá | 1,456,306 | 598,818 | 588,740 | 476,381 | 228,536 | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -149,638 | -102,635 | -63,494 | -29,734 | -5,720 | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 298,454 | 821,997 | 939,544 | 386,729 | 364,395 | 1,208,009 | 99,521 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 298,454 | 821,997 | 939,544 | 386,729 | 364,395 | 1,208,009 | 99,521 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 232,491 | 253,424 | 180,901 | 263,126 | 313,900 | 512,365 | 61,407 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 232,491 | | 132,906 | 191,626 | 197,294 | 434,010 | 61,407 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | 223,424 | 17,995 | 1,500 | 8,226 | 29,974 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 30,000 | 30,000 | 70,000 | 108,380 | 48,380 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 957,705 | 492,807 | 444,295 | 416,554 | 311,274 | 66,474 | 37,297 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 939,880 | 481,007 | 437,857 | 416,324 | 285,444 | 65,765 | 37,076 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 17,825 | 11,801 | 6,438 | 230 | 190 | 709 | 220 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | 25,640 | | |
VII. Lợi thế thương mại | 281,031 | 356,343 | 493,179 | 582,977 | 646,033 | 178,708 | 205,861 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 12,372,476 | 12,554,160 | 12,328,068 | 10,433,530 | 9,987,997 | 8,191,262 | 5,001,028 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 6,645,048 | 6,297,880 | 6,385,131 | 6,040,980 | 5,924,897 | 5,257,743 | 3,010,155 |
I. Nợ ngắn hạn | 4,661,656 | 4,235,155 | 4,165,330 | 4,395,759 | 3,780,900 | 3,912,734 | 2,049,772 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,356,437 | 2,600,336 | 2,841,924 | 3,377,172 | 2,745,026 | 2,791,406 | 1,474,583 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 619,470 | 917,590 | 718,878 | 639,866 | 745,160 | 622,978 | 519,637 |
4. Người mua trả tiền trước | 139,406 | 198,882 | 180,253 | 128,965 | 98,820 | 43,877 | 17,127 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 28,835 | 30,691 | 53,407 | 26,622 | 32,420 | 14,156 | 14,261 |
6. Phải trả người lao động | 60,919 | 79,828 | 66,779 | 48,314 | 51,567 | 21,091 | 13,852 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 163,651 | 36,478 | 49,416 | 50,058 | 39,510 | 9,073 | 6,893 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 116,183 | 97,768 | 66,066 | 88,301 | 41,876 | 453 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 160,875 | 237,783 | 165,008 | 27,528 | 15,047 | 409,077 | 3,393 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 15,881 | 35,799 | 23,598 | 8,931 | 11,474 | 624 | 26 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,983,393 | 2,062,725 | 2,219,800 | 1,645,221 | 2,143,997 | 1,345,009 | 960,383 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | 488 | 10,365 | 41,730 | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | 7,318 | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 8,828 | 14,269 | 13,126 | 90,318 | 24,232 | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 459,716 | 1,883,280 | 2,106,866 | 1,389,070 | 2,019,937 | 1,345,000 | 959,927 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 12,439 | | | 22,197 | 22,387 | 9 | 457 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 4,198 | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 1,498,211 | 157,370 | 89,444 | 101,908 | 77,442 | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 5,727,428 | 6,256,280 | 5,942,937 | 4,392,550 | 4,063,100 | 2,933,520 | 1,990,873 |
I. Vốn chủ sở hữu | 5,727,428 | 6,256,280 | 5,942,937 | 4,392,550 | 4,063,100 | 2,933,520 | 1,990,873 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,438,843 | 2,511,991 | 2,024,223 | 1,466,773 | 1,423,773 | 1,282,943 | 1,100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 28,505 | 169,232 | 657,000 | 657,286 | 485,506 | 274,415 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 80,018 | 80,018 | 70,781 | 70,781 | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 11,536 | 6,607 | -5,136 | -1,007 | -338 | -40 | 159 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 15,338 | 15,338 | 15,338 | 15,338 | 8,865 | 4,343 | 82 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -171,046 | 73,420 | 94,372 | 26,422 | 188,129 | -264,084 | -224,947 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 3,324,234 | 3,399,673 | 3,086,358 | 2,156,957 | 1,957,164 | 1,635,942 | 1,115,579 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 12,372,476 | 12,554,160 | 12,328,068 | 10,433,530 | 9,987,997 | 8,191,262 | 5,001,028 |