CTCP Tập đoàn An Phát Holdings (aph)

6.32
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,709,6703,253,9203,389,3343,190,1543,975,8323,248,1644,118,6494,014,6613,821,2015,048,1664,476,8974,576,7473,834,8513,742,4282,669,6002,444,2812,210,1442,005,2451,836,1512,366,988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5661,9271,3303,7383,5692,3691,01711,46213,5025,2891,5395,0302,7026,1084,6473,7042,6943,1351,3963,239
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,708,1043,251,9933,388,0043,186,4163,972,2633,245,7954,117,6324,003,1993,807,6995,042,8774,475,3574,571,7173,832,1493,736,3202,664,9532,440,5772,207,4502,002,1091,834,7552,363,749
4. Giá vốn hàng bán3,252,8222,793,5332,968,8822,783,7803,587,8692,948,3893,778,8403,853,1253,395,6614,597,7873,965,3224,068,9583,398,6473,285,9512,353,3722,168,0901,949,5191,796,7541,611,2362,164,606
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)455,282458,460419,122402,636384,393297,406338,792150,074412,038445,090510,036502,760433,503450,370311,581272,487257,931205,355223,519199,143
6. Doanh thu hoạt động tài chính30,360101,88752,62777,56864,72470,31956,181102,87854,88777,76756,82585,60359,36565,16966,96437,40650,57959,62537,81341,884
7. Chi phí tài chính47,09761,98156,16679,83773,34189,17486,888119,96495,16387,13777,16390,40771,75879,98974,85372,49274,20279,35170,12965,845
-Trong đó: Chi phí lãi vay40,87347,11551,23171,16266,73773,88372,87584,52270,51360,49563,31662,04259,45775,88960,63465,64069,68267,39463,65760,325
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,9245,3104,7634,4194,1154,1203,122-2,5131,3033,9222,8753,9642,986-14,0993,838-1,669-2,578-1,078-4,81610,223
9. Chi phí bán hàng228,385207,984145,987158,468166,463141,496133,425161,064180,729224,693281,418308,651268,807224,050135,30694,81263,46661,93466,06357,807
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp229,622112,749108,939123,664111,119116,556120,351129,712101,492100,13095,68999,07789,28492,78180,62794,86181,86171,30375,57961,891
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-14,538182,944165,420122,653102,30924,61957,431-160,30290,844114,818115,46794,19366,005104,61991,59746,05886,40351,31444,74565,706
12. Thu nhập khác2,0785,1581,6796,1878,6245,6353,8433,5192,1253,8301,5694,5611,5973,5281,68438,5753,8539,81121,384869
13. Chi phí khác4,3251,9401,6685,9673,9273,4711,0182,3744,8076,5385962,3962,88919,0311,2694,1803,583-7,4738,320382
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,2473,217112204,6972,1642,8251,145-2,682-2,7089732,165-1,292-15,50341534,39527017,28413,063487
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-16,785186,162165,432122,873107,00626,78360,256-159,15788,162112,110116,43996,35864,71389,11792,01280,45386,67368,59857,80866,193
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-2,53841,98635,11031,62229,32218,87222,8285,53037,37728,69433,54363,49931,92720,65617,55210,41020,4142,52916,01011,435
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4376,069-2,649-6,284-914-1,5532,091-2,852-402-1,957207-24,740-3,857-2,2742,467-287144-44-44517
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-2,97548,05632,46125,33828,40817,31924,9192,67836,97526,73733,75038,75928,07018,38220,01810,12320,5582,48615,96511,951
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-13,810138,106132,97197,53678,5989,46435,336-161,83551,18785,37382,69057,59936,64370,73571,99370,33066,11566,11241,84354,242
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-9,66483,90890,81957,26658,15027,92942,463-90,61143,71055,41762,61443,80132,57651,85652,71530,60950,03247,43137,76443,051
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,14654,19842,15240,26920,448-18,465-7,127-71,2247,47729,95620,07613,7984,06818,88019,27839,72116,08218,6824,07911,190

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,961,7187,071,8726,685,2786,490,5976,726,9746,993,2477,003,5617,110,0457,651,4787,703,3717,124,4546,632,9946,449,8536,484,9336,042,1725,077,3164,661,9654,962,1655,092,3415,564,307
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,946,3372,360,5482,447,0732,504,5861,777,1121,477,7391,906,4702,016,4821,501,6691,391,6441,806,8572,176,3851,524,1892,407,7471,045,6051,133,312282,083315,043334,632321,446
1. Tiền1,371,8711,902,6071,440,7771,350,753590,436929,809872,3581,299,983536,917756,631974,5471,265,638558,5761,671,693839,713275,759202,413301,373234,756255,571
2. Các khoản tương đương tiền574,466457,9411,006,2961,153,8331,186,676547,9291,034,113716,499964,752635,013832,310910,747965,613736,054205,893857,55379,67013,67099,87565,875
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,346,6971,417,038296,0961,279,8021,591,4961,755,1251,223,862791,662744,456769,456461,156436,15611,15611,156176,256733,600720,905727,671886,8361,298,322
1. Chứng khoán kinh doanh1,00059,670
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,346,6971,417,038296,0961,279,8021,591,4961,755,1251,223,862791,662744,456769,456461,156436,15611,15611,156176,256732,600720,905727,671886,8361,238,652
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,306,8101,936,6832,885,2471,477,6142,232,4841,646,2042,200,1561,877,4052,545,1702,962,5453,190,9042,522,4233,342,7352,402,8793,152,9501,838,4842,432,6322,677,9372,412,8812,438,427
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,213,0401,007,6421,142,480945,6471,479,2611,130,9521,377,3601,247,4761,304,0521,723,9811,630,3161,505,2971,462,0521,104,3521,025,279744,982719,924701,976756,021894,156
2. Trả trước cho người bán740,034719,377787,501369,556327,846350,382306,917306,207374,222351,653699,336484,431961,468739,181706,173785,232642,219694,058690,873650,054
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn290,325162,000807,30922,078252,64511,797375,673140,896709,498625,649688,464211,656752,195376,3701,006,71847,725732,076994,488606,832
6. Phải thu ngắn hạn khác115,02986,587178,135175,969193,490173,831159,392202,806168,225272,088183,616331,865178,887199,087426,519272,291338,413287,415696,149287,386
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-51,618-38,923-30,178-35,637-20,758-20,758-19,186-19,979-10,826-10,826-10,827-10,826-11,866-16,111-11,738-11,747269,838
IV. Tổng hàng tồn kho1,138,9611,147,087864,9451,007,501921,4751,844,0831,446,7522,149,1602,555,7212,313,9711,439,1171,304,7261,332,1331,409,3261,412,5251,159,284999,2841,073,4881,253,2131,333,130
1. Hàng tồn kho1,140,7101,150,740866,3021,011,883935,0911,871,2211,466,1262,224,1722,558,9032,332,1701,439,1171,308,1641,332,1331,411,6451,412,5251,160,886999,2841,074,1261,253,2131,334,377
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,750-3,653-1,357-4,382-13,616-27,138-19,374-75,012-3,182-18,200-3,438-2,319-1,602-639-1,247
V. Tài sản ngắn hạn khác222,913210,516191,917221,094204,407270,097226,321275,335304,461265,756226,420193,304239,640253,825254,835212,636227,062168,027204,780172,981
1. Chi phí trả trước ngắn hạn31,10132,89339,70330,38430,48440,06143,16835,59129,78738,44551,88544,27543,81751,18664,54945,78142,43235,84642,22534,004
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ188,652177,502151,197187,759170,907226,781179,435230,077274,615227,152174,101148,244195,153202,430189,563165,086182,200127,307161,568137,623
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,1611211,0162,9513,0163,2553,7199,668591594347866702097231,7692,4314,8749871,355
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,867,7285,809,9045,821,5785,833,0215,765,7735,290,7895,355,4105,432,9275,419,4385,522,7055,568,4645,677,1785,610,5755,261,3175,146,5965,359,8045,006,1474,592,8644,439,1334,423,690
I. Các khoản phải thu dài hạn8,04120,11621,65515,58113,63411,39895,29893,69793,68991,881104,810106,07498,38869,33019,61735,55350,17584,74792,39684,627
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,09669,84070,23871,26369,46168,48968,44325,74715,78545,700
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,8003,6213,6213,6432,94094013,39014,70052,87634,01514,10047,30053,700
5. Phải thu dài hạn khác8,04120,57523,6349,8649,99111,39822,51822,51922,42722,42022,93222,93119,76519,53019,61735,55336,07537,44738,69638,927
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-4,260-5,600
II. Tài sản cố định2,719,9652,722,9102,752,2962,732,7432,814,5872,893,0342,869,1512,922,6412,784,0502,861,3552,928,0482,987,9383,021,3363,089,4623,130,1513,182,1272,847,3512,375,3382,436,3412,480,644
1. Tài sản cố định hữu hình2,511,6382,487,7482,511,6282,564,6232,639,1352,673,2582,652,1542,712,4572,577,2142,652,7462,716,9872,771,9682,836,3902,913,4602,953,2543,001,4742,676,4112,225,7482,304,2942,346,888
2. Tài sản cố định thuê tài chính58,34284,10286,19268,63275,715118,629131,407123,224118,755122,458126,161129,86497,78687,79489,16191,88081,47359,85841,16342,275
3. Tài sản cố định vô hình149,985151,061154,47699,48899,737101,14785,59086,96188,08186,15284,90186,10687,16088,20987,73688,77389,46689,73390,88591,481
III. Bất động sản đầu tư1,313,7851,329,1351,347,3211,316,270467,693476,272486,227496,182498,699507,960517,029525,246422,663430,714438,884447,749406,688239,089234,318222,816
- Nguyên giá1,509,8731,509,6561,512,2241,465,903600,207598,818598,818598,818591,444590,930590,230588,740477,042476,867476,821477,482428,881253,979244,365228,536
- Giá trị hao mòn lũy kế-196,089-180,521-164,903-149,633-132,514-122,546-112,591-102,635-92,745-82,970-73,201-63,494-54,379-46,153-37,937-29,734-22,193-14,890-10,046-5,720
IV. Tài sản dở dang dài hạn426,120291,322221,947288,229978,202333,306820,587818,1671,013,3371,000,236956,788939,544965,737544,687384,386386,729405,208637,833469,810364,395
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang426,120291,322221,947288,229978,202333,306820,587818,1671,013,3371,000,236956,788939,544965,737544,687384,386386,729405,208637,833469,810364,395
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn290,197237,517238,514231,970240,281236,166256,545253,424177,877183,296179,374180,901159,735156,749198,478308,127325,770345,841272,752313,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh240,221237,517238,514231,970240,281236,166226,545130,444135,863131,941132,906128,235125,249126,978191,627193,300195,182196,146197,294
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn49,977223,42417,43217,43217,43217,9951,5001,5001,5001,5004,90038,2268,2268,226
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-947
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00070,000115,000127,570113,38068,380108,380
VI. Tổng tài sản dài hạn khác915,610975,274973,941957,721912,948986,856485,871492,472480,829492,798482,427444,295412,491413,547409,976416,542369,950299,325305,155311,274
1. Chi phí trả trước dài hạn898,589958,561953,595939,259900,771975,593476,162481,028472,238484,609476,196437,857408,596409,957409,879416,312369,949273,496279,325285,444
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại17,02116,71320,34618,46112,17711,2639,70911,4438,5918,1896,2326,4383,8953,59197230189190190
3. Tài sản dài hạn khác25,64025,64025,640
VII. Lợi thế thương mại194,010233,632265,903290,506338,428353,758341,730356,343370,957385,179399,988493,179530,224556,827565,104582,977601,006610,690628,362646,033
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,829,44612,881,77612,506,85612,323,61812,492,74712,284,03612,358,97112,542,97113,070,91613,226,07612,692,91812,310,17312,060,42911,746,25011,188,76710,437,1219,668,1129,555,0299,531,4759,987,997
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,946,3486,941,6926,690,6266,640,3966,344,4746,214,3476,286,5986,286,5366,559,3356,987,0226,842,3896,363,2356,322,5346,241,9936,720,7336,041,6135,338,5695,478,2485,456,6305,924,897
I. Nợ ngắn hạn4,112,3434,472,5334,352,6004,671,7314,118,2104,793,3204,194,9604,223,5124,174,6354,836,4344,702,5494,126,1314,531,2984,541,6724,888,0514,394,1703,248,6183,719,8713,607,3813,780,900
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,801,5963,116,6363,132,8713,356,4372,754,3173,146,1962,903,3832,600,3362,610,5962,903,8053,005,0672,814,2723,071,0043,419,0903,666,4103,374,9502,475,8262,861,2032,787,7412,745,026
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn684,455650,977656,517601,374684,107761,338703,035907,583905,2951,107,327942,626707,298829,075635,488762,319639,866450,622591,346539,024745,160
4. Người mua trả tiền trước151,268183,852135,608164,985117,787261,227155,529200,683182,919215,803249,059180,087254,784180,693168,540128,96566,53273,951104,48498,820
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước54,66258,96842,11629,54884,49249,10621,35330,23773,35041,89548,36749,68062,95939,69419,87327,31934,41029,48619,86632,420
6. Phải trả người lao động59,63557,25255,55460,39252,64749,76554,10579,82853,62649,42950,28366,77945,41448,65247,34148,31440,81928,27930,46751,567
7. Chi phí phải trả ngắn hạn110,400112,285131,924162,55870,74852,27930,99135,62732,30836,29849,69349,41635,30842,61356,45649,99459,98738,59745,19839,510
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn117,658125,524106,217116,18372,03784,23571,68497,46965,59386,53841,61666,06668,30194,06085,94088,30179,23667,59543,20941,876
11. Phải trả ngắn hạn khác80,885113,68977,143160,175256,196359,823241,526235,948198,640334,318308,928168,936129,56246,67972,84827,52823,47917,1638,52915,047
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,4294,1984,9815,204
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi47,35553,35014,65115,88120,89724,14613,35335,79952,30961,0216,90923,59834,89034,7038,3248,93117,70812,25228,86311,474
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,834,0062,469,1592,338,0251,968,6652,226,2641,421,0282,091,6382,063,0252,384,7002,150,5872,139,8402,237,1041,791,2361,700,3211,832,6831,647,4442,089,9521,758,3771,849,2492,143,997
1. Phải trả người bán dài hạn2,0963584881,8571,94516,65510,32418,3888,34819,14241,730
2. Chi phí phải trả dài hạn14,35411,9839,6387,3185,9984,738
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,9495,5318,8948,82810,12810,12810,12814,26913,39016,39025,63113,12613,12613,12691,98390,3183,2973,2978,96324,232
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn794,698518,930455,667459,5301,367,9001,274,1981,913,8531,883,2802,208,6551,961,2422,017,3372,124,2101,678,5641,586,3121,614,0931,391,2921,943,4011,613,2381,718,1352,019,937
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả14,61914,74712,12622,19725,74924,52922,19722,25422,29822,34322,387
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,3554,411
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,020,7401,925,5961,856,9271,498,211833,881124,718157,661157,669154,801166,27380,21789,44458,96166,78682,936101,908121,000119,54399,80877,442
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,883,0975,940,0845,816,2305,683,2226,148,2736,069,6896,072,3736,256,4356,511,5816,239,0555,850,5295,946,9385,737,8955,504,2574,468,0344,395,5084,329,5424,076,7814,074,8444,063,100
I. Vốn chủ sở hữu5,883,0975,940,0845,816,2305,683,2226,148,2736,069,6896,072,3736,256,4356,511,5816,239,0555,850,5295,946,9385,737,8955,504,2574,468,0344,395,5084,329,5424,076,7814,074,8444,063,100
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,438,8432,438,8432,438,8432,438,8432,438,8432,438,8432,438,8432,511,9912,511,9912,511,9912,511,9912,024,2232,024,2232,024,2231,466,7731,466,7731,466,7731,423,7731,423,7731,423,773
2. Thặng dư vốn cổ phần28,50528,50528,50528,50528,50528,50528,505169,232169,232169,232169,232657,000657,000657,000657,254657,286657,286485,501485,506485,506
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu80,01880,01880,01880,01880,01880,01880,01880,01880,01880,01880,01870,78170,78170,78170,78170,781
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái12,91018,31912,55012,10211,7079,1696,0076,6535,661-701-6,841-5,095-3,456-1,718-1,493-1,007-765-1,104-141-338
8. Quỹ đầu tư phát triển15,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33822,90023,1258,865
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-208,445-141,639-129,849-168,92626,0818,02363,81886,216150,320130,28077,057110,10867,1674,04434,71916,299105,962177,914124,043188,129
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,515,9293,500,7013,370,8263,277,3423,547,7823,489,7933,439,8443,386,9863,579,0213,332,8953,003,7343,074,5832,906,8412,734,5882,224,6612,170,0372,084,9481,967,7962,018,5371,957,164
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,829,44612,881,77612,506,85612,323,61812,492,74712,284,03612,358,97112,542,97113,070,91613,226,07612,692,91812,310,17312,060,42911,746,25011,188,76710,437,1219,668,1129,555,0299,531,4759,987,997
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |