CTCP Chứng khoán APG (apg)

9.17
-0.01
(-0.11%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)192,975103,711135,99640252,6971,23414
a. Lãi bán các tài sản tài chính70,92093,53926,0247151,19311
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ122,05510,172109,97240171,97840
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL8423
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)43,23015,90517,92616,30714,33654015,618623,4753001,7889,17410,5531,303
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu15,67320,63118,4737,3873268,3615,7773,044
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán6,01923,722205,3273,1055471,2891,05868913,6401,5838301,1271,65011,50712,3322,564
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán3,4903,32011630022
1.8. Doanh thu tư vấn1,79911,836809,779115,1204,2418,5837481,0068611,6965072
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán9471,13680015217293102113391
1.11. Thu nhập hoạt động khác5394,2261341411011,9143,9695,8755,8698,92221,16316,61314,853
Cộng doanh thu hoạt động264,672184,488378,73636,911130,52616,68116,7555,25032,2186,47511,9937,64712,43141,86739,49913,410
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)70,457379,34050,5772660,0962,0641,195116
a. Lỗ bán các tài sản tài chính70,457172,93150,48060,096445116
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ206,40998261,6181,195
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)1
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu32,529-241-280-50
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán4,24710,3692,0624651,3497135981,021
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán898
2.9. Chi phí tư vấn573212835539
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán1,7034874,10872376464287217
2.12. Chi phí khác1,9791,8351,126-1,3053,221-8,6274,432-2,16735,90816,889-12,65535,966
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động77,878390,19558,7272,39895,4793,1272,154373,221-8,6274,432-2,16735,90816,889-12,65535,966
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ407,4562,5723120974314
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư123
Cộng doanh thu hoạt động tài chính407,5792,5723120974314
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay5,04613,2543,71045474
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh-80
4.4. Chi phí đầu tư khác1,073521-41
Cộng chi phí tài chính5,04613,2543,7104541,14752-78-41
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN14,06616,21110,8004,5694,0814,5854,5265,1344,5847,1892,7739,01114,24111,83011,0547,840
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG167,722-227,593308,07029,49329,9399,01510,58412424,4137,9134,787802-37,71813,14841,100-30,396
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác244429711261375445961842326
8.2. Chi phí khác3062,306176116234900465396282341
Cộng kết quả hoạt động khác-61-1,8777-165-901-231-146-7-390-99-339326
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ167,661-229,471308,07729,32829,8499,01610,35312424,2667,9134,780412-37,81612,80941,103-30,370
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện45,606-33,233198,20329,31529,8328,65611,50812424,2667,9134,780412-37,81612,80941,103-30,370
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện122,055-196,238109,8741317360-1,155
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN27,422-39,24839,6414,0815,9681,7342,0702,8381,825
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,01139,6414,0815,9681,7342,0702,8381,825
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại24,411-39,248
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,2667,9134,780412-37,8169,97139,279-30,370
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,2667,9134,780412-37,8169,97139,279-30,370
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN1,492,5901,269,365980,124173,220381,123146,140143,918144,199150,112129,544
I. Tài sản tài chính1,491,8011,244,678979,026172,582378,706139,985143,571142,790148,805128,128
1. Tiền và các khoản tương đương tiền122,391177,2213,7923,7541,5445,84516,20141,27446,08041,742
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)480,394329,819409,52450,46750,43730,75926,76033,929
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)714,880632,120110,000234,57039,55727,051
4. Các khoản cho vay104,64883,266368,51616,35919,96316,5556,0402,98314,136
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-808-858-692
7. Các khoản phải thu67,20721,65520,54930,79114,3402624,424
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp1452421316,75614934,84333,13632,90335,27550,138
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác2,13535566,51464,45657,70352,28662,00028,93516,09912,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-328-569-849-1,483-2,111
II.Tài sản ngắn hạn khác79024,6871,0986372,4176,1553471,4091,3071,416
1. Tạm ứng5095313695842,2846,045210115
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ47674
3. Chi phí trả trước ngắn hạn2755924744487266373737
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn521,775555555
5. Tài sản ngắn hạn khác1,7892014632661,2511,2701,379
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN334,617335,042192,852241,8524,6333,1613,1943,3833,9415,801
I. Tài sản tài chính dài hạn301,550285,030183,420232,1201,0831,1351,0551,0141,014
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư301,550285,030183,420232,1201,0831,1351,0551,0141,014
II. Tài sản cố định5,2996,3826,9627,4382,59721994201,1202,965
1. Tài sản cố định hữu hình1,7792,3192,3802,19632418412397002,264
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,5204,0644,5825,2432,272358180420701
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác27,76843,6302,4712,2942,0362,0571,9601,9081,8061,821
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn515493474747474737
2. Chi phí trả trước dài hạn15443
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại21,82239,248
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán5,2773,8902,4232,2471,9882,0091,9121,8701,7691,740
5. Tài sản dài hạn khác3737
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,827,2071,604,4071,172,976415,072385,756149,301147,111147,581154,053135,344
C. NỢ PHẢI TRẢ64,37454,966164,78515,46011,5573,8172,43111,18517,78023,338
I. Nợ phải trả ngắn hạn57,38954,966164,78514,06011,5573,8172,43111,18517,78023,338
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn9,800
1.1. Vay ngắn hạn9,800
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn36,31048,81096,0502,970
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán27860
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn15,15124710,5194941,000
9. Người mua trả tiền trước1,3191,0107275381,53565047010040500
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,23111442,2316,2117,3342,8921,9309351,236963
11. Phải trả người lao động717561575187171149177252
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên331104
13. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3794,1634,8523,546
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9,646
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn12313023135416,32720,623
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn6,9851,400
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn1,400
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6,985
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,762,8331,549,4411,008,191399,612374,199145,484144,680136,397136,273112,007
I. Vốn chủ sở hữu1,762,8331,549,4411,008,191399,612374,199145,484144,680136,397136,273112,007
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,536,1001,462,947731,474340,289340,289135,289135,289135,289135,289135,289
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,536,2191,463,066731,533340,289340,289135,289135,289135,289135,289135,289
1.2. Thặng dư vốn cổ phần-119-119-59
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ306306306306306306306306445445
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp445445445445445445445445
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu306306
7. Lợi nhuận chưa phân phối225,98285,743275,96658,57233,1599,4448,640357233-24,033
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện215,466172,871166,85659,33633,95410,2399,795233-24,033
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện10,516-87,128109,110-764-795-795-1,155357
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU1,827,2071,604,4071,172,976415,072385,756149,301147,111147,581154,053135,344
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |