Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 192,975 | 103,711 | 135,996 | 40 | 25 | 2,697 | 1,234 | 14 | ||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 70,920 | 93,539 | 26,024 | 715 | 1,193 | 11 | ||||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 122,055 | 10,172 | 109,972 | 40 | 17 | 1,978 | 40 | |||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 8 | 4 | 2 | 3 | ||||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 43,230 | 15,905 | 17,926 | 16,307 | 14,336 | 540 | 15,618 | 62 | 3,475 | 300 | 1,788 | 9,174 | 10,553 | 1,303 | ||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 15,673 | 20,631 | 18,473 | 7,387 | 326 | 8,361 | 5,777 | 3,044 | ||||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 6,019 | 23,722 | 205,327 | 3,105 | 547 | 1,289 | 1,058 | 689 | 13,640 | 1,583 | 830 | 1,127 | 1,650 | 11,507 | 12,332 | 2,564 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 3,490 | 3,320 | 116 | 300 | 22 | |||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 1,799 | 11,836 | 80 | 9,779 | 115,120 | 4,241 | 8,583 | 748 | 1,006 | 861 | 1,696 | 50 | 72 | |||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 947 | 1,136 | 800 | 152 | 172 | 93 | 102 | 113 | 39 | 1 | ||||||
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 539 | 4,226 | 134 | 141 | 101 | 1,914 | 3,969 | 5,875 | 5,869 | 8,922 | 21,163 | 16,613 | 14,853 | |||
Cộng doanh thu hoạt động | 264,672 | 184,488 | 378,736 | 36,911 | 130,526 | 16,681 | 16,755 | 5,250 | 32,218 | 6,475 | 11,993 | 7,647 | 12,431 | 41,867 | 39,499 | 13,410 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 70,457 | 379,340 | 50,577 | 26 | 60,096 | 2,064 | 1,195 | 116 | ||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 70,457 | 172,931 | 50,480 | 60,096 | 445 | 116 | ||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 206,409 | 98 | 26 | 1,618 | 1,195 | |||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 1 | |||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 32,529 | -241 | -280 | -50 | ||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | ||||||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 4,247 | 10,369 | 2,062 | 465 | 1,349 | 713 | 598 | 1,021 | ||||||||
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 898 | |||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 573 | 2 | 128 | 355 | 39 | |||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 1,703 | 487 | 4,108 | 72 | 376 | 464 | 287 | 217 | ||||||||
2.12. Chi phí khác | 1,979 | 1,835 | 1,126 | -1,305 | 3,221 | -8,627 | 4,432 | -2,167 | 35,908 | 16,889 | -12,655 | 35,966 | ||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 77,878 | 390,195 | 58,727 | 2,398 | 95,479 | 3,127 | 2,154 | 37 | 3,221 | -8,627 | 4,432 | -2,167 | 35,908 | 16,889 | -12,655 | 35,966 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 40 | 7,456 | 2,572 | 3 | 120 | 97 | 431 | 4 | ||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 123 | |||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 40 | 7,579 | 2,572 | 3 | 120 | 97 | 431 | 4 | ||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 5,046 | 13,254 | 3,710 | 454 | 74 | |||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | -80 | |||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 1,073 | 52 | 1 | -41 | ||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 5,046 | 13,254 | 3,710 | 454 | 1,147 | 52 | -78 | -41 | ||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 14,066 | 16,211 | 10,800 | 4,569 | 4,081 | 4,585 | 4,526 | 5,134 | 4,584 | 7,189 | 2,773 | 9,011 | 14,241 | 11,830 | 11,054 | 7,840 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 167,722 | -227,593 | 308,070 | 29,493 | 29,939 | 9,015 | 10,584 | 124 | 24,413 | 7,913 | 4,787 | 802 | -37,718 | 13,148 | 41,100 | -30,396 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 244 | 429 | 7 | 11 | 26 | 1 | 3 | 754 | 459 | 6 | 184 | 2 | 3 | 26 | ||
8.2. Chi phí khác | 306 | 2,306 | 176 | 116 | 234 | 900 | 465 | 396 | 282 | 341 | ||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -61 | -1,877 | 7 | -165 | -90 | 1 | -231 | -146 | -7 | -390 | -99 | -339 | 3 | 26 | ||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 167,661 | -229,471 | 308,077 | 29,328 | 29,849 | 9,016 | 10,353 | 124 | 24,266 | 7,913 | 4,780 | 412 | -37,816 | 12,809 | 41,103 | -30,370 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 45,606 | -33,233 | 198,203 | 29,315 | 29,832 | 8,656 | 11,508 | 124 | 24,266 | 7,913 | 4,780 | 412 | -37,816 | 12,809 | 41,103 | -30,370 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 122,055 | -196,238 | 109,874 | 13 | 17 | 360 | -1,155 | |||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 27,422 | -39,248 | 39,641 | 4,081 | 5,968 | 1,734 | 2,070 | 2,838 | 1,825 | |||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,011 | 39,641 | 4,081 | 5,968 | 1,734 | 2,070 | 2,838 | 1,825 | ||||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 24,411 | -39,248 | ||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 140,239 | -190,223 | 268,437 | 25,248 | 23,881 | 7,281 | 8,283 | 124 | 24,266 | 7,913 | 4,780 | 412 | -37,816 | 9,971 | 39,279 | -30,370 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 140,239 | -190,223 | 268,437 | 25,248 | 23,881 | 7,281 | 8,283 | 124 | 24,266 | 7,913 | 4,780 | 412 | -37,816 | 9,971 | 39,279 | -30,370 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 1,492,590 | 1,269,365 | 980,124 | 173,220 | 381,123 | 146,140 | 143,918 | 144,199 | 150,112 | 129,544 |
I. Tài sản tài chính | 1,491,801 | 1,244,678 | 979,026 | 172,582 | 378,706 | 139,985 | 143,571 | 142,790 | 148,805 | 128,128 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 122,391 | 177,221 | 3,792 | 3,754 | 1,544 | 5,845 | 16,201 | 41,274 | 46,080 | 41,742 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 480,394 | 329,819 | 409,524 | 50,467 | 50,437 | 30,759 | 26,760 | 33,929 | ||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 714,880 | 632,120 | 110,000 | 234,570 | 39,557 | 27,051 | ||||
4. Các khoản cho vay | 104,648 | 83,266 | 368,516 | 16,359 | 19,963 | 16,555 | 6,040 | 2,983 | 14,136 | |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -808 | -858 | -692 | |||||||
7. Các khoản phải thu | 67,207 | 21,655 | 20,549 | 30,791 | 14,340 | 26 | 2 | 4,424 | ||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 145 | 242 | 131 | 6,756 | 149 | 34,843 | 33,136 | 32,903 | 35,275 | 50,138 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 2,135 | 355 | 66,514 | 64,456 | 57,703 | 52,286 | 62,000 | 28,935 | 16,099 | 12,000 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -328 | -569 | -849 | -1,483 | -2,111 | |||||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 790 | 24,687 | 1,098 | 637 | 2,417 | 6,155 | 347 | 1,409 | 1,307 | 1,416 |
1. Tạm ứng | 509 | 531 | 369 | 584 | 2,284 | 6,045 | 210 | 115 | ||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 476 | 74 | ||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 275 | 592 | 47 | 44 | 48 | 72 | 66 | 37 | 37 | 37 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 5 | 21,775 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | ||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,789 | 201 | 4 | 6 | 32 | 66 | 1,251 | 1,270 | 1,379 | |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 334,617 | 335,042 | 192,852 | 241,852 | 4,633 | 3,161 | 3,194 | 3,383 | 3,941 | 5,801 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 301,550 | 285,030 | 183,420 | 232,120 | 1,083 | 1,135 | 1,055 | 1,014 | 1,014 | |
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 301,550 | 285,030 | 183,420 | 232,120 | 1,083 | 1,135 | 1,055 | 1,014 | 1,014 | |
II. Tài sản cố định | 5,299 | 6,382 | 6,962 | 7,438 | 2,597 | 21 | 99 | 420 | 1,120 | 2,965 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,779 | 2,319 | 2,380 | 2,196 | 324 | 18 | 41 | 239 | 700 | 2,264 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,520 | 4,064 | 4,582 | 5,243 | 2,272 | 3 | 58 | 180 | 420 | 701 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 27,768 | 43,630 | 2,471 | 2,294 | 2,036 | 2,057 | 1,960 | 1,908 | 1,806 | 1,821 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 515 | 493 | 47 | 47 | 47 | 47 | 47 | 37 | ||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 154 | 43 | ||||||||
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 21,822 | 39,248 | ||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 5,277 | 3,890 | 2,423 | 2,247 | 1,988 | 2,009 | 1,912 | 1,870 | 1,769 | 1,740 |
5. Tài sản dài hạn khác | 37 | 37 | ||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,827,207 | 1,604,407 | 1,172,976 | 415,072 | 385,756 | 149,301 | 147,111 | 147,581 | 154,053 | 135,344 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 64,374 | 54,966 | 164,785 | 15,460 | 11,557 | 3,817 | 2,431 | 11,185 | 17,780 | 23,338 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 57,389 | 54,966 | 164,785 | 14,060 | 11,557 | 3,817 | 2,431 | 11,185 | 17,780 | 23,338 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 9,800 | |||||||||
1.1. Vay ngắn hạn | 9,800 | |||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 36,310 | 48,810 | 96,050 | 2,970 | ||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 278 | 60 | ||||||||
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 15,151 | 247 | 10,519 | 494 | 1,000 | |||||
9. Người mua trả tiền trước | 1,319 | 1,010 | 727 | 538 | 1,535 | 650 | 470 | 100 | 40 | 500 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,231 | 114 | 42,231 | 6,211 | 7,334 | 2,892 | 1,930 | 935 | 1,236 | 963 |
11. Phải trả người lao động | 717 | 561 | 575 | 187 | 171 | 149 | 177 | 252 | ||
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 3 | 31 | 104 | |||||||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,379 | 4,163 | 4,852 | 3,546 | ||||||
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 9,646 | |||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 1 | 2 | 31 | 302 | 31 | 354 | 16,327 | 20,623 | ||
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||
II. Nợ phải trả dài hạn | 6,985 | 1,400 | ||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | 1,400 | |||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 6,985 | |||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,762,833 | 1,549,441 | 1,008,191 | 399,612 | 374,199 | 145,484 | 144,680 | 136,397 | 136,273 | 112,007 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,762,833 | 1,549,441 | 1,008,191 | 399,612 | 374,199 | 145,484 | 144,680 | 136,397 | 136,273 | 112,007 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,536,100 | 1,462,947 | 731,474 | 340,289 | 340,289 | 135,289 | 135,289 | 135,289 | 135,289 | 135,289 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 1,536,219 | 1,463,066 | 731,533 | 340,289 | 340,289 | 135,289 | 135,289 | 135,289 | 135,289 | 135,289 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | -119 | -119 | -59 | |||||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 445 | 445 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 445 | 445 | 445 | 445 | 445 | 445 | 445 | 445 | ||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 306 | 306 | ||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 225,982 | 85,743 | 275,966 | 58,572 | 33,159 | 9,444 | 8,640 | 357 | 233 | -24,033 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 215,466 | 172,871 | 166,856 | 59,336 | 33,954 | 10,239 | 9,795 | 233 | -24,033 | |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 10,516 | -87,128 | 109,110 | -764 | -795 | -795 | -1,155 | 357 | ||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,827,207 | 1,604,407 | 1,172,976 | 415,072 | 385,756 | 149,301 | 147,111 | 147,581 | 154,053 | 135,344 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |