CTCP Chứng khoán APG (apg)

9.58
0.59
(6.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)32,52810,86442,01918,508118,98342,08778,676-24,17449,208125,9521,42316,93640
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)2,2875,5067,3439,80713,64114,83711,4173,335-75,79524,74037,17329,7884,4311,2242,9586,4574,2304,1094,1314,103
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu3,0935,9745,8362,9326,1632,4013,5563,554-1,3223,7786,50611,6703,8343,6374,7894,3085,0477433799
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán8959,46610,6372,4312,2221,3491,5668829202,2795,76914,753142,29721,5964,5092,4251,241463678722
Cộng doanh thu hoạt động9,82926,22865,03330,20469,07737,963136,07450,1793,26136,08628,289116,851277,04058,28233,87513,22019,9867,4715,2854,955
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)48,162160,069-1,99214,62323,18939,81131,0145,066176,71075,606123,00358,574317224
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh1,451-168168
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán1,2161,3871,6989871,0717021,955563-2,9023,9505,6862494,3082,0351,763566-2,5896832,178192
2.12. Chi phí khác-249249-9669662,315-1,0591,059
Cộng chi phí hoạt động49,970164,7141,44916,53926,18941,00433,2426,089173,58980,093126,2182,88961,3343,5841,1011,618-4238341,1431,324
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay12,5411,6093,0151,3301,3291,0108291,8799,2821,4282,544905-1616
Cộng chi phí tài chính12,5411,6093,0151,3301,3291,0108291,8799,2821,4282,5441,350905-1616
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN7,7707,7404,8546,1353,4743,8892,1264,5544,4274,9864,7745,3504,3292,6382,5521,3711,3649551,1271,123
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-60,433-147,80655,7766,20838,092-7,91893,59343,955-176,566-48,966-105,498107,517212,52852,11529,32810,23519,0625,6823,0002,509
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-60,340-148,07755,9896,25438,202-8,03693,60643,888-177,204-49,003-106,704107,523212,53252,11529,32910,23718,9005,6832,9952,511
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-50,969-148,07743,5406,25439,614-6,42865,80742,494-159,615-49,003-77,35578,010190,30144,86523,0378,80315,8185,6831,8892,511

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN2,115,3412,238,7032,270,6441,480,4251,530,4111,447,3621,399,5451,295,4711,256,7881,621,5231,633,7241,701,590975,565622,671263,241210,070174,008154,478147,935152,782
I. Tài sản tài chính2,114,6092,237,6142,269,9601,479,4551,529,8011,444,3201,396,8491,152,8851,231,3441,619,8701,632,1361,699,968974,467622,137262,480209,367173,370153,769147,367152,015
II.Tài sản ngắn hạn khác7331,0896849706113,0422,696142,58625,4441,6531,5881,6231,098534761703637710568767
B.TÀI SẢN DÀI HẠN537,781491,296675,293338,733274,974306,151340,188338,665329,819248,799273,637331,070192,718271,667213,339214,246238,260240,337239,636239,741
I. Tài sản tài chính dài hạn509,443464,225647,243302,608263,550294,330328,180289,030302,050193,070217,990320,620183,420261,920204,140204,870232,120233,230234,490234,440
II. Tài sản cố định6,9017,8008,4038,2445,2995,6925,8796,0126,3826,6026,9666,6676,9627,4106,8637,0393,9874,9542,9943,149
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác21,43719,27019,64727,8816,1246,1296,12943,62321,38749,12748,6823,7832,3372,3372,3372,3372,1532,1532,1532,153
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,653,1222,729,9992,945,9381,819,1581,805,3851,753,5131,739,7331,634,1361,586,6061,870,3221,907,3612,032,6601,168,283894,337476,580424,315412,268394,815387,572392,523
C. NỢ PHẢI TRẢ269,542295,449363,31150,07163,12650,868103,81342,20154,906179,007167,043214,986161,42377,81845,12815,90010,89610,3678,80715,648
I. Nợ phải trả ngắn hạn269,542295,449363,31143,08656,14040,70892,04642,20154,906179,007167,043214,986161,42377,81843,72814,5009,4968,9677,40714,248
II. Nợ phải trả dài hạn6,9856,98510,16011,7671,4001,4001,4001,4001,4001,400
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,383,5812,434,5502,582,6271,769,0871,742,2601,702,6451,635,9201,591,9351,531,7011,691,3151,740,3191,817,6741,006,860816,519431,453408,415401,372384,447378,764376,876
I. Vốn chủ sở hữu2,383,5812,434,5502,582,6271,769,0871,742,2601,702,6451,635,9201,591,9351,531,7011,691,3151,740,3191,817,6741,006,860816,519431,453408,415401,372384,447378,764376,876
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU2,653,1222,729,9992,945,9381,819,1581,805,3851,753,5131,739,7331,634,1361,586,6061,870,3221,907,3612,032,6601,168,283894,337476,580424,315412,268394,815387,572392,523
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |