CTCP Nam Việt (anv)

14.30
-1.05
(-6.84%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,939,1124,461,7874,934,5063,504,4263,477,4984,519,1534,136,1992,962,4392,847,1132,528,4192,779,8412,575,6191,764,5521,769,3931,442,4481,886,0093,336,1273,200,3522,738,144
2. Các khoản giảm trừ doanh thu27,84622,66537,85910,50038,83438,28618,21013,29822,58833,99610,09716,40918,38914,17310,31726,65816,9236,91531,068
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,911,2664,439,1234,896,6473,493,9263,438,6644,480,8664,117,9892,949,1412,824,5252,494,4232,769,7442,559,2101,746,1631,755,2201,432,1311,859,3513,319,2033,193,4372,707,0761,212,316
4. Giá vốn hàng bán4,350,8943,991,6723,561,1052,940,6132,953,9933,438,2943,255,5672,516,6902,463,1272,111,8262,349,1292,210,4331,519,8061,575,1251,218,5391,900,3032,832,4842,486,9142,160,6401,015,837
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)560,372447,4501,335,542553,313484,6711,042,572862,423432,450361,398382,597420,615348,777226,357180,095213,592-40,952486,719706,523546,436196,479
6. Doanh thu hoạt động tài chính32,61732,10079,67241,02742,93552,42873,91519,625154,49640,94220,38624,70123,38992,45099,66999,727169,11772,57015,5159,336
7. Chi phí tài chính103,483164,571188,158115,34680,03160,12275,22063,84289,338117,11783,51575,32666,09266,11142,40645,842178,18241,51839,98628,593
-Trong đó: Chi phí lãi vay91,347137,293105,147102,95961,91748,82445,91856,83476,31881,83965,85268,50363,93848,27332,38641,62882,05222,53537,523
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,086-4,023-55108-292-2,032-4,757-117,273-67,876
9. Chi phí bán hàng280,324188,417378,198280,957185,263190,709160,836145,839135,791160,469192,476199,000117,49896,025141,255128,507310,693276,742217,76492,436
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp85,81475,71694,21656,47456,56246,5618,65939,380134,23969,659113,73594,08344,15654,34758,78662,53356,76839,54429,33811,378
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)119,28246,824754,587141,672205,458797,609689,591198,25739,2548,41851,2745,06922,00056,06370,813-178,107110,194421,289274,86373,408
12. Thu nhập khác15,22920,00321,54610,15135,04833,9061,7482,6944,10110,38312,9885,43716,19012,7683,0933,8406,77027,52751,892
13. Chi phí khác55,9972,3292,4173818741,0111,19034,34414,51713,6513,2843,69812,78222,3415,4861,2893,62218,62548,812
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-40,76817,67319,1299,76934,17432,895558-31,650-10,416-3,2689,7051,7393,408-9,573-2,3932,5513,1488,9013,079373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)78,51464,497773,716151,441239,632830,504690,150166,60628,8395,15060,9796,80825,40846,49068,420-175,556113,342430,190277,94373,781
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành25,51020,556114,51721,00439,060127,36085,67223,14214,7763,964245743515,81118,06644,36911,6431,372
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,5974,750-14,5461,698-1,599-900310-535630-40521-2383151432,946-53,658-2,471
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)30,10725,30599,97122,70237,462126,46085,98222,60715,4063,5592675053651432,946-47,84715,59644,36911,6431,372
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)48,40639,192673,745128,739202,170704,044604,167143,99913,4321,59160,7126,30325,04246,34865,474-127,71097,746385,822266,30072,409
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,1671,633-6,01067-53-440-9,171-27,079-5,135
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)48,40639,192673,745128,739202,170704,044600,001142,36719,4431,52460,7666,74334,21373,42670,609-127,71097,746385,822266,30072,409

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,585,5432,950,6043,255,1012,916,5432,783,8102,690,4872,090,1201,317,0611,907,8961,824,1631,907,5031,610,9851,477,0181,216,4071,011,8821,270,4831,739,8991,657,434920,577
I. Tiền và các khoản tương đương tiền219,09039,67131,05442,70143,79924,59069,15325,90221,79612,7078,91358,60876,609150,36071,161190,60296,891266,44385,916
1. Tiền53,49033,12130,2547,40143,79924,59032,15325,90217,02612,7078,91358,60860,36024,75019,18030,70159,151266,44385,916
2. Các khoản tương đương tiền165,6006,55080035,30037,0004,77016,248125,61051,981159,90237,740
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56,05971,924357,810646,490321,370585,058451,53090035211,2617,25368,397101,284
1. Chứng khoán kinh doanh50211,2617,25368,397101,284
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-150
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn56,05971,924357,810646,490321,370585,058451,530900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn551,734369,116434,579381,082431,622443,060569,194383,435643,134464,252546,832608,038581,418571,345570,240789,986963,8421,118,458625,429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng517,702358,878412,581333,325334,320403,590567,365430,414516,875342,837543,448572,344567,220587,229586,338387,547469,595344,848420,301
2. Trả trước cho người bán47,95920,53324,60127,31574,68430,6705,1488,47276,36296,19696,38379,34467,28031,63817,87069,13512,88428,8519,168
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,475347,036471,324743,770186,132
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2351,0003,1005041,4069,33622,1221,485
6. Phải thu ngắn hạn khác29,97631,02230,25835,14236,79119,20437,26024,380133,51854,75513,7703,44114,13019,08220,71918,41520,94410,13715,149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-44,139-42,316-35,961-14,700-14,677-11,810-42,054-89,167-105,744-31,022-106,768-47,092-67,212-66,604-54,687-32,148-10,906-9,148-5,321
IV. Tổng hàng tồn kho1,653,2822,346,7992,333,3001,779,6101,900,2671,583,402962,242873,8191,195,0901,302,4031,147,684877,270776,791383,251254,634284,014638,823231,499196,905
1. Hàng tồn kho1,683,5742,363,6652,342,0751,783,4661,904,3371,587,316969,280887,1291,195,3581,304,0631,148,866879,843781,157389,261266,775352,556701,643231,499196,905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-30,291-16,866-8,775-3,855-4,069-3,913-7,037-13,310-268-1,661-1,182-2,573-4,366-6,010-12,141-68,542-62,819
V. Tài sản ngắn hạn khác105,379123,09598,35966,66086,75254,37738,00133,90546,97744,801203,72255,80834,94743,05314,5635,88140,34341,03312,326
1. Chi phí trả trước ngắn hạn30,12820,78625,91211,3628,8647,1977,1249,8469,9546,7115,7831,4201,958328
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ75,251102,30872,44655,29777,88847,18130,87624,06037,02238,09035,70645,34225,8778,6988,0213,48516,63712,3101
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước97280
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác162,2338,0757,11234,3556,5392,36823,62628,72312,326
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,276,8262,162,0662,212,5521,970,6372,050,2701,444,1101,334,9491,385,2541,109,9301,449,9091,416,8451,200,254961,216937,120921,173929,615919,947686,539184,944
I. Các khoản phải thu dài hạn67,34932,63222,60813,01210,6981,6654,699252,862263,99819,460
1. Phải thu dài hạn của khách hàng246,750246,750
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn38462678150418426
5. Phải thu dài hạn khác67,31032,17121,93012,86210,6981,6614,5157,17518,33719,460
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,089-1,089
II. Tài sản cố định1,073,3961,031,7881,102,0951,046,1471,019,113552,766548,862518,592489,430479,143417,451483,511415,514482,244371,690450,141504,232129,291153,779
1. Tài sản cố định hữu hình311,949324,927495,896553,402590,793269,122209,961197,285161,518173,205215,111283,570270,723456,127353,813432,245488,022113,048119,781
2. Tài sản cố định thuê tài chính421,782360,415253,960248,507181,11532,68941,80278,041116,98892,24186,18991,32935,71522,016
3. Tài sản cố định vô hình339,665346,446352,239244,238247,205250,955297,099243,266210,924213,697116,151108,612109,07526,11717,87717,89616,21016,24311,982
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn974,420918,169896,238778,531783,850670,942392,88266,176125,878110,454164,744113,916131,065169,201292,921158,44999,904353,5135,442
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang974,420918,169896,238778,531783,850670,942392,88266,176125,878110,454
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn67,79571,81676,15330,190147,052144,134325,561477,906155,190754,880724,557505,265397,450280,967255,514243,591287,951178,41010
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh60,89364,97869,00123,05622,948102,0416,798557,024517,355275,373159,61339,15031,90017,400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,30420,30420,30420,304143,904155,304155,304166,304166,304215,325221,023239,504244,504253,704233,400233,410299,191178,41010
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-13,402-13,466-13,152-13,170-19,800-11,170-8,652-18,740-17,912-17,469-13,821-9,612-6,666-11,887-9,786-7,219-11,239
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn178,900328,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác93,867107,659115,457102,75789,55774,60362,94469,71875,43385,972110,09497,56217,1874,7081,04977,43427,86025,32425,714
1. Chi phí trả trước dài hạn86,30795,92199,79797,91984,72473,47862,71969,18375,43385,34299,31590,18714,3984,394591298
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,56011,73815,6604,8384,8331,12522553563021723831545757,9364,2781,8081,161
3. Tài sản dài hạn khác10,5637,1372,78919,20023,58223,51724,553
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,862,3695,112,6705,467,6534,887,1804,834,0804,134,5983,425,0692,702,3153,017,8263,274,0723,324,3482,811,2392,438,2342,153,5271,933,0542,200,0982,659,8462,343,9721,105,521
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,065,1012,264,8032,585,4502,551,5942,500,1051,748,5381,577,0861,308,3531,708,8181,978,2971,971,7131,446,2711,020,524650,903416,215741,9331,074,383660,208375,993
I. Nợ ngắn hạn1,940,6232,103,1142,419,8502,336,5162,338,9941,728,2651,567,5621,232,2751,486,7521,639,4111,853,0921,392,1491,003,739629,720378,145685,951997,974560,201319,765
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,624,4691,783,7071,769,2471,837,5131,681,5011,295,0321,251,1311,025,2321,161,7871,303,0721,358,5491,110,489788,106456,762244,667498,441761,739117,664187,684
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn150,197173,347277,086197,615431,810199,548118,84699,773221,495208,388309,667213,841127,26063,82071,669127,980152,73458,18090,450
4. Người mua trả tiền trước33,1129,98116,38044,57814,17711,22214,21316,16410,7418,72324,62320,51013,26011,96624,08312,87214,5993,9672,557
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước30,00227,924119,03619,12445,774125,79685,16324,17916,3055,5672,6512,1092,0565,3584,6217,26612,24126,2143,751
6. Phải trả người lao động49,53935,02152,07056,06949,20170,76662,68449,98132,55543,14543,05325,49524,8955,4485,4139,42510,4877,2847,226
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,1568,21937,7997,3098,2325,03720,4797,37510,3247,8669,5816,1941,1242,2936156,1991,8638,6416,000
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn2355,158242,99710,326
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,5381,405139142303488
11. Phải trả ngắn hạn khác34,13363,116148,031173,800107,72520,07413,9998,97932,74161,436103,70011,97843,10967,65411,7288,27323,14186,61511,382
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4763942003684334885575918041,2131,2691,5323,92916,41815,34815,26116,0148,639390
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn124,478161,690165,600215,078161,11120,2739,52476,078222,066338,886118,62154,12216,78521,18338,07055,98276,409100,00756,228
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,341
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn110,561144,866152,794210,258159,00220,2739,52476,078222,066338,886118,62154,12216,78519,44135,34251,73470,72299,72055,943
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,335916883,8132,109
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,7422,7284,2485,687287286
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn12,58213,56612,7181,007
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,797,2682,847,8672,882,2032,335,5862,333,9742,386,0601,847,9831,393,9621,309,0081,295,7751,352,6351,364,9681,417,7101,502,6241,516,8391,458,1651,585,4631,683,765729,528
I. Vốn chủ sở hữu2,797,2682,847,8672,882,2032,335,5862,333,9742,386,0601,847,9831,393,9621,309,0081,295,7751,352,6351,364,9681,417,7101,502,6241,516,8391,458,1651,585,4631,683,765729,528
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,666,6751,335,3961,275,3961,275,3961,275,3961,275,3961,250,4461,250,446660,000660,000660,000660,000660,000660,000660,000660,000660,000660,000600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần21,48921,48921,48921,48921,48921,48921,51921,519611,965611,965611,965611,965611,965611,965611,965611,965611,965611,965
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu29,000
5. Cổ phiếu quỹ-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588-27,418-27,418-27,418-27,418-27,418-27,418-27,418-27,418-27,418-27,418-27,418
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,776-9881,130
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối136,6911,518,5691,612,9051,066,2881,064,6761,116,762603,435153,31469,99221,750107,674119,956172,258202,289192,908211,206340,915410,669129,528
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-3,900-5,53247841346490455,78781,1593,400
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,862,3695,112,6705,467,6534,887,1804,834,0804,134,5983,425,0692,702,3153,017,8263,274,0723,324,3482,811,2392,438,2342,153,5271,933,0542,200,0982,659,8462,343,9721,105,521
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |