CTCP Nam Việt (anv)

14.15
0.90
(6.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,368,6831,344,9981,209,2041,016,2261,112,5631,100,7441,090,8781,157,6031,161,2181,247,9781,305,8301,219,4791,060,256656,1161,080,732707,323943,835810,544898,297826,045
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7,8603,97715,7912181,7541,92316,5832,40516,9399,29611,3123112,3563166,3641,4647,4762,24714,20414,881
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,360,8231,341,0211,193,4131,016,0091,110,8091,098,8211,074,2941,155,1981,144,2791,238,6821,294,5181,219,1681,057,900655,8001,074,368705,859936,359808,297884,093811,165
4. Giá vốn hàng bán1,222,1841,168,3571,045,599914,754996,5151,014,0201,026,113951,900909,115951,858839,825860,306854,050586,791936,211563,561770,068701,232794,134689,809
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)138,639172,664147,813101,255114,29484,80148,181203,298235,164286,824454,693358,861203,85069,009138,157142,298166,291107,06589,959121,356
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,2132,41810,7485,2386,9768,3337,7269,06536,02415,75816,59211,29814,44711,9377,1997,4459,4008,45312,02413,058
7. Chi phí tài chính23,55928,07827,23924,60745,91736,01946,36236,27269,44649,51445,13124,06839,20021,31131,37624,02827,40313,80622,13016,692
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,90720,47126,56622,40232,48629,29942,98332,52533,15225,77924,31221,90534,74518,03628,93921,23918,93613,34916,57313,754
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,995-2,091-2,034-1,98943-97287-179-270-23
9. Chi phí bán hàng94,97882,10368,74734,49653,59237,58142,52254,72270,48497,364113,20497,14786,03765,68786,07643,15855,69638,00636,34055,222
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,18720,14726,30318,17717,94216,07323,28818,41218,04721,11541,36313,69024,60313,8626,80111,20818,50913,74811,66112,644
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,13344,75534,18029,2141,7853,461-58,254102,956113,254134,589271,490235,25468,744-19,91420,92571,34973,81349,95931,83049,856
12. Thu nhập khác4,1853,2944,5323,2193,1663,8447,5605,89213,9483,0871,4083,1042,0941,5353,8282,75724,8161,8616,3981,973
13. Chi phí khác1,53010,94241,5421,9826472111,0758549661031,34878300254227413739568
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,654-7,648-37,0111,2372,5183,6336,4845,03812,9822,984593,1042,0161,2353,8042,71424,5421,7246,0031,905
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,78737,106-2,83130,4514,3047,094-51,769107,993126,236137,573271,550238,35870,760-18,68024,72874,06398,35551,68337,83351,761
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,7777,0152,52310,1954,7716,043-6110,64722,4522,91638,99630,15313,118-6,9524,52510,19818,81211,977-4188,930
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,0962,215-3,0663,3535112-6644,975-2,742-5,245-8,1351,5764,1341,442-3,53965-6,870-3166,116-528
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,8739,230-54313,5484,8216,055-72515,62319,710-2,32930,86131,72917,252-5,51098610,26311,94211,6605,6998,401
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,91427,876-2,28716,903-5181,039-51,04492,371106,526139,902240,689206,62953,508-13,16923,74263,80086,41340,02332,13443,360
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,91427,876-2,28716,903-5181,039-51,04492,371106,526139,902240,689206,62953,508-13,16923,74263,80086,41340,02332,13443,360

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,585,5432,738,1562,747,4182,921,3072,942,6303,197,2263,300,9583,507,6693,211,9013,460,3093,395,8063,107,7622,916,5432,893,0253,084,2552,870,2772,783,8102,654,3762,478,6752,698,342
I. Tiền và các khoản tương đương tiền219,09072,36231,91641,27339,67129,81832,00430,71331,05452,49114,38229,77842,7018,31229,24163,51043,79938,051108,6039,450
1. Tiền53,49069,76227,46632,72333,12124,53832,00430,71330,25450,49114,38229,7787,4018,31229,24130,91043,79938,05128,1039,450
2. Các khoản tương đương tiền165,6002,6004,4508,5506,5505,2808002,00035,30032,60080,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56,05960,10567,46563,48471,924186,130201,100285,170314,610610,030845,680703,150646,490678,839519,569360,314321,370405,300313,600393,869
1. Chứng khoán kinh doanh566
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn56,05960,10567,46563,48471,924186,130201,100285,170314,610610,030845,680703,150646,490678,839519,003360,314321,370405,300313,600393,869
III. Các khoản phải thu ngắn hạn551,734495,336418,567404,136363,642412,441334,009427,003434,579395,374486,928607,692381,082285,637520,216371,320431,622303,766321,929442,053
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng517,702471,886403,632362,917358,878373,230308,343380,317412,581357,451374,418478,470333,325234,376475,672286,158334,320275,018284,735394,135
2. Trả trước cho người bán47,95926,12728,29435,82520,53332,45934,52839,22324,60134,727113,099107,32027,31526,69127,89768,97474,68417,38533,31833,624
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2351,0001,0001,0001,0002,8003,1004,7002,6007005041,3881,3961,396
6. Phải thu ngắn hạn khác29,97639,50528,82446,71022,84947,31031,69640,62330,25834,34632,66135,90335,14230,95023,02729,63836,79121,78614,29024,708
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-44,139-42,183-42,183-42,316-39,618-41,558-41,558-35,961-35,961-35,850-35,850-14,700-14,700-6,380-6,380-13,450-14,677-11,810-11,810-11,810
IV. Tổng hàng tồn kho1,653,2822,007,1512,131,5072,309,0032,344,2992,448,1372,622,5662,666,3402,333,3002,305,3191,962,9601,698,4231,779,6101,832,2861,915,4131,988,4191,900,2671,838,3161,692,3151,809,164
1. Hàng tồn kho1,683,5742,023,3052,147,6612,325,8692,361,1652,459,4102,633,8392,675,1152,342,0752,311,7171,969,3581,702,2781,783,4661,837,6691,920,7951,992,4881,904,3371,844,0531,698,0521,813,077
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-30,291-16,154-16,154-16,866-16,866-11,273-11,273-8,775-8,775-6,398-6,398-3,855-3,855-5,382-5,382-4,069-4,069-5,737-5,737-3,913
V. Tài sản ngắn hạn khác105,379103,20297,963103,411123,095120,701111,27998,44398,35997,09685,85668,71966,66087,95099,81686,71586,75268,94342,22843,807
1. Chi phí trả trước ngắn hạn30,12822,03318,41317,94620,78622,33023,26523,48425,91227,66519,39410,19211,3629,42912,7587,1948,8646,8654,3566,387
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ75,25181,16979,55085,465102,30898,37088,01474,95972,44669,43166,46358,49955,29778,52187,05879,52177,88862,07537,87037,420
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2733
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,276,8262,250,0642,164,7222,141,1342,167,9152,162,6422,180,0862,205,3312,255,7522,236,2652,160,5431,990,9031,969,8651,935,5341,959,4701,953,4522,050,2701,685,7591,512,5701,473,015
I. Các khoản phải thu dài hạn67,34967,42444,00836,24638,10735,82635,90236,73322,60816,95520,01620,95413,01210,69810,69810,69810,6982,4392,4391,665
1. Phải thu dài hạn của khách hàng150
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn382783424044625195746276787287751244
5. Phải thu dài hạn khác67,31067,14643,66635,84237,64535,30735,32936,10721,93016,22719,24120,83012,86210,69810,69810,69810,6982,4392,4391,661
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,073,3961,055,3671,019,2211,016,1961,031,7881,044,7171,068,0071,079,6751,102,0951,109,4291,120,8971,027,2271,046,1471,078,5281,101,6561,101,7341,019,113652,726549,821543,378
1. Tài sản cố định hữu hình311,949298,486289,346288,930324,927334,987347,719354,120495,896524,891529,585511,761553,402668,156685,277679,394590,793340,896268,843263,086
2. Tài sản cố định thuê tài chính421,782415,370386,926382,214360,415361,890371,054374,950253,960230,647235,942271,927248,507165,436170,662175,888181,11563,87332,04530,090
3. Tài sản cố định vô hình339,665341,512342,949345,052346,446347,840349,234350,605352,239353,890355,370243,539244,238244,937245,717246,452247,205247,957248,934250,202
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn974,420964,185932,537916,168918,169902,246893,098903,946896,238893,058832,781810,927778,531729,201724,477719,135783,850783,749713,534705,823
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang974,420964,185932,537916,168918,169902,246893,098903,946896,238893,058832,781810,927778,531729,201724,477719,135783,850783,749713,534705,823
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn67,79569,66169,66171,81671,81673,64073,64076,309119,353103,98482,38430,19029,62029,36329,36330,695147,052166,393166,393144,044
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh60,89362,88862,88864,97864,97867,01267,01269,00169,00152,55930,95923,05623,05622,76922,76922,94822,94823,21723,217
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,30420,30420,30420,30420,30420,30420,30420,30420,30420,30420,30420,30420,30420,30420,30420,304143,904155,304155,304155,304
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-13,402-13,530-13,530-13,466-13,466-13,676-13,676-12,997-13,152-12,079-12,079-13,170-13,740-13,710-13,710-12,557-19,800-12,129-12,129-11,260
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn43,20043,20043,200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác93,86793,42599,295100,707108,034106,212109,438108,669115,457112,840104,465101,605102,55687,74493,27791,19189,55780,45380,38478,105
1. Chi phí trả trước dài hạn86,30783,71387,36792,32295,92194,45997,68597,98499,79799,90596,77498,34297,91982,60386,69486,42284,72478,78879,03576,451
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,5609,71311,9288,38612,11311,75311,75310,68515,66012,9367,6903,2634,6375,1416,5834,7694,8331,6651,3491,654
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,862,3694,988,2204,912,1415,062,4405,110,5455,359,8685,481,0445,713,0005,467,6535,696,5745,556,3495,098,6654,886,4094,828,5595,043,7254,823,7304,834,0804,340,1363,991,2464,171,358
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,065,1012,130,0022,065,9652,197,6712,260,0232,375,7002,497,9152,678,8272,585,4502,793,7692,773,4462,556,4502,551,6822,420,2122,622,2092,425,9562,500,3461,965,6871,656,8201,741,939
I. Nợ ngắn hạn1,940,6231,953,3211,931,9732,007,4062,098,3332,174,0452,296,2222,399,9962,419,8502,626,5602,606,2372,367,2112,336,4022,244,1582,486,1552,250,0242,339,2351,938,0421,629,1751,721,665
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,624,4691,600,2601,587,1141,753,6501,783,7071,780,4981,930,5741,792,6021,769,2471,999,6541,998,2621,878,7681,837,5131,948,6852,093,0731,747,7791,681,5011,367,6561,256,4551,372,487
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn150,197195,992182,099170,179173,347222,625200,024340,509277,086361,026403,473200,782197,615134,842209,865308,946431,810408,218221,479214,622
4. Người mua trả tiền trước33,11237,83729,58411,0239,98117,73418,13019,65816,38042,59723,53537,34144,57827,7418,96018,81614,17713,35211,68711,628
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước30,00236,92234,28317,74928,76850,81334,59955,513119,036117,07286,22335,62219,01021,87825,70814,03246,01434,28339,91330,841
6. Phải trả người lao động49,53950,32243,59028,27629,39745,64345,64956,54652,07060,72254,61448,71956,06921,01742,26139,82049,20147,02942,44547,475
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,1565,57511,8781,3248,2191,28341,97633,45737,79924,69318,69514,3917,3093,07712,23113,7568,2323,1643,1389,360
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,5383146061,0341,4055395776355656139139246246536142174174487
11. Phải trả ngắn hạn khác34,13325,87342,54423,84163,11654,45124,176100,518148,03120,49721,094151,123173,80086,29093,413105,925107,72563,70853,42734,292
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi476226275330394459516558200242284326368383398413433458458473
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn124,478176,681133,992190,264161,690201,655201,692278,830165,600167,209167,209189,238215,280176,054136,054175,931161,11127,64527,64520,273
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,3412,3412,3412,3412,341
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn110,561162,426119,737173,441144,866185,242185,292262,783152,794157,687157,687184,418210,258175,669135,669173,822159,00221,83321,83320,273
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,3351,3921,39291691650549388881061063,8134,0143843842,1092,1095,8115,811
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn12,58212,86312,86313,56613,56613,56613,56613,61812,7189,4179,4171,0071,007
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,797,2682,858,2172,846,1752,864,7702,850,5232,984,1682,983,1293,034,1742,882,2032,902,8052,782,9032,542,2162,334,7272,408,3472,421,5162,397,7742,333,7342,374,4492,334,4262,429,419
I. Vốn chủ sở hữu2,797,2682,858,2172,846,1752,864,7702,850,5232,984,1682,983,1293,034,1742,882,2032,902,8052,782,9032,542,2162,334,7272,408,3472,421,5162,397,7742,333,7342,374,4492,334,4262,429,419
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,666,6751,335,3961,335,3961,335,3961,335,3961,335,3961,335,3961,335,3961,275,3961,275,3961,275,3961,275,3961,275,3961,275,3961,275,3961,275,3961,275,3961,275,3961,275,3961,275,396
2. Thặng dư vốn cổ phần21,48921,48921,48921,48921,48921,48921,48921,48921,48921,48921,48921,48921,48921,48921,48921,48921,48921,48921,48921,489
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588-27,588
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối136,6911,528,9201,516,8781,535,4721,521,2251,654,8711,653,8321,704,8761,612,9051,633,5071,513,6051,272,9181,065,4291,139,0491,152,2181,128,4761,064,4361,105,1511,065,1281,160,121
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,862,3694,988,2204,912,1415,062,4405,110,5455,359,8685,481,0445,713,0005,467,6535,696,5745,556,3495,098,6654,886,4094,828,5595,043,7254,823,7304,834,0804,340,1363,991,2464,171,358
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |