CTCP Nam Việt (anv)

32.10
0.45
(1.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,209,2041,016,2261,112,5631,100,7441,090,8781,157,6031,161,2181,247,9781,305,8301,219,4791,060,256656,1161,080,732707,323943,835810,544898,297826,0451,396,6041,140,927
4. Giá vốn hàng bán1,050,186914,754996,5151,014,0201,026,113951,900909,115951,858839,825860,306854,050586,791936,211563,561770,068701,232794,134689,8091,074,556890,808
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)143,227101,255114,29484,80148,181203,298235,164286,824454,693358,861203,85069,009138,157142,298166,291107,06589,959121,356304,138236,606
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,7485,2386,9768,3337,7269,06536,02415,75816,59211,29814,44711,9377,1997,4459,4008,45312,02413,05812,24413,709
7. Chi phí tài chính27,23924,60745,91736,01946,36236,27269,44649,51445,13124,06839,20021,31131,37624,02827,40313,80622,13016,69218,94916,439
-Trong đó: Chi phí lãi vay26,56622,40232,48629,29942,98332,52533,15225,77924,31221,90534,74518,03628,93921,23918,93613,34916,57313,75414,98013,794
9. Chi phí bán hàng68,74734,49653,59237,58142,52254,72270,48497,364113,20497,14786,03765,68786,07643,15855,69638,00636,34055,22255,91646,855
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,17718,17717,94216,07323,28818,41218,04721,11541,36313,69024,60313,8626,80111,20818,50913,74811,66112,64417,60410,074
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,72029,2141,7853,461-58,254102,956113,254134,589271,490235,25468,744-19,91420,92571,34973,81349,95931,83049,856223,913176,946
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,70930,4514,3047,094-51,769107,993126,236137,573271,550238,35870,760-18,68024,72874,06398,35551,68337,83351,761247,422174,162
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,50316,903-5181,039-51,04492,371106,526139,902240,689206,62953,508-13,16923,74263,80086,41340,02332,13443,360197,695152,809
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,50316,903-5181,039-51,04492,371106,526139,902240,689206,62953,508-13,16923,74263,80086,41340,02332,13443,360197,695152,809

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,747,9582,921,3072,942,6303,197,2263,300,9583,507,6693,211,9013,460,3093,395,8063,107,7622,916,5432,893,0253,084,2552,870,2772,783,8102,654,3762,478,6752,698,3422,686,8172,539,831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,91641,27339,67129,81832,00430,71331,05452,49114,38229,77842,7018,31229,24163,51043,79938,051108,6039,45024,59010,652
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn67,46563,48471,924186,130201,100285,170314,610610,030845,680703,150646,490678,839519,569360,314321,370405,300313,600393,869585,058489,306
III. Các khoản phải thu ngắn hạn423,693404,136363,642412,441334,009427,003434,579395,374486,928607,692381,082285,637520,216371,320431,622303,766321,929442,053439,544450,624
IV. Tổng hàng tồn kho2,126,9202,309,0032,344,2992,448,1372,622,5662,666,3402,333,3002,305,3191,962,9601,698,4231,779,6101,832,2861,915,4131,988,4191,900,2671,838,3161,692,3151,809,1641,583,2481,541,346
V. Tài sản ngắn hạn khác97,963103,411123,095120,701111,27998,44398,35997,09685,85668,71966,66087,95099,81686,71586,75268,94342,22843,80754,37747,903
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,164,1452,141,1342,167,9152,162,6422,180,0862,205,3312,255,7522,236,2652,160,5431,990,9031,969,8651,935,5341,959,4701,953,4522,050,2701,685,7591,512,5701,473,0151,447,6261,460,798
I. Các khoản phải thu dài hạn44,00836,24638,10735,82635,90236,73322,60816,95520,01620,95413,01210,69810,69810,69810,6982,4392,4391,6655,1814,378
II. Tài sản cố định1,019,2211,016,1961,031,7881,044,7171,068,0071,079,6751,102,0951,109,4291,120,8971,027,2271,046,1471,078,5281,101,6561,101,7341,019,113652,726549,821543,378552,766555,037
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn932,537916,168918,169902,246893,098903,946896,238893,058832,781810,927778,531729,201724,477719,135783,850783,749713,534705,823670,942686,159
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn69,66171,81671,81673,64073,64076,309119,353103,98482,38430,19029,62029,36329,36330,695147,052166,393166,393144,044144,134144,808
VI. Tổng tài sản dài hạn khác98,717100,707108,034106,212109,438108,669115,457112,840104,465101,605102,55687,74493,27791,19189,55780,45380,38478,10574,60370,417
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,912,1035,062,4405,110,5455,359,8685,481,0445,713,0005,467,6535,696,5745,556,3495,098,6654,886,4094,828,5595,043,7254,823,7304,834,0804,340,1363,991,2464,171,3584,134,4444,000,630
A. Nợ phải trả2,029,8312,197,6712,260,0232,375,7002,497,9152,678,8272,585,4502,793,7692,773,4462,556,4502,551,6822,420,2122,622,2092,425,9562,500,3461,965,6871,656,8201,741,9391,748,3791,812,260
I. Nợ ngắn hạn1,895,8382,007,4062,098,3332,174,0452,296,2222,399,9962,419,8502,626,5602,606,2372,367,2112,336,4022,244,1582,486,1552,250,0242,339,2351,938,0421,629,1751,721,6651,728,1061,796,557
II. Nợ dài hạn133,992190,264161,690201,655201,692278,830165,600167,209167,209189,238215,280176,054136,054175,931161,11127,64527,64520,27320,27315,703
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,882,2732,864,7702,850,5232,984,1682,983,1293,034,1742,882,2032,902,8052,782,9032,542,2162,334,7272,408,3472,421,5162,397,7742,333,7342,374,4492,334,4262,429,4192,386,0642,188,370
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,912,1035,062,4405,110,5455,359,8685,481,0445,713,0005,467,6535,696,5745,556,3495,098,6654,886,4094,828,5595,043,7254,823,7304,834,0804,340,1363,991,2464,171,3584,134,4444,000,630
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |