CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang (ant)

20.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh757,556584,577499,573408,299368,667
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,156371,263
3. Doanh thu thuần (1)-(2)756,400584,539498,310408,299368,667
4. Giá vốn hàng bán601,542418,291385,120342,197312,502
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)154,858166,248113,18966,10156,165
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,1509,7824,1432,6882,318
7. Chi phí tài chính41,27112,0509,42610,5169,907
-Trong đó: Chi phí lãi vay30,5525,9597,6309,3769,345
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng64,27270,37264,34727,22822,936
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp59,73754,52532,25019,41419,746
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,72939,08311,30911,6325,895
12. Thu nhập khác10,27611,043956214
13. Chi phí khác313100105152236
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9,962-99938805-22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,69138,98412,24712,4375,873
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,5966,1362,621220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,965-2,360
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6313,7772,621220
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,06135,2079,62612,2175,873
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3,564
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,62435,2079,62612,2175,873

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn354,077183,280114,725142,872124,41485,840107,365102,589125,673120,219104,63584,49083,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,82112,27623,69556,89746,06419,7337,59511,39828,24442,63233,07436,29754,260
1. Tiền23,2218,67620,69539,19729,96413,3977,59511,39810,79412,8875,8397,98754,260
2. Các khoản tương đương tiền2,6003,6003,00017,70016,1006,33617,45029,74527,23528,310
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,30023,0001,0001,3505,850
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,30023,0001,0001,3505,850
III. Các khoản phải thu ngắn hạn135,28640,93628,50425,91217,72717,21118,5919,39232,68512,5146,81812,6276,645
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng34,72920,25322,11224,55616,08215,36415,2346,80912,18310,9036,22211,0316,217
2. Trả trước cho người bán5,9593,3638,1743,0112,2652,1351,55060719,3591,2612131,23915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác98,44520,6211963274932092,0982,2691,355483383358412
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,848-3,301-1,978-1,981-1,113-497-291-294-212-133
IV. Tổng hàng tồn kho166,67694,51357,55252,25449,97844,57975,28472,32253,19557,47561,10033,99321,790
1. Hàng tồn kho171,90897,49559,19156,45750,81546,79278,99273,69353,54057,47561,10033,99321,790
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,233-2,982-1,638-4,203-838-2,212-3,708-1,372-345
V. Tài sản ngắn hạn khác14,99412,5563,9746,4584,7954,3175,8959,47811,5497,5983,6441,573472
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,2892,8571,4822,2851,0785431,2621,8131,8341,6621,41856269
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,7059,6992,4924,1723,7163,7213,9827,6649,6974,8432,156624280
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15365118922
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác17170387123
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn432,530220,916125,688130,465126,192133,312147,177160,716126,05224,22228,95534,14341,090
I. Các khoản phải thu dài hạn3,7213,716
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,7213,716
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định394,012113,203112,106116,127115,346122,397134,192146,96315,17516,01421,68223,85531,536
1. Tài sản cố định hữu hình377,97892,404109,782113,729112,874118,189129,732142,25010,27013,17318,76720,90428,585
2. Tài sản cố định thuê tài chính13,13117,7651,6631,8412,0192,138
3. Tài sản cố định vô hình2,9033,0342,3252,3982,4722,5462,6202,6932,7672,8412,9152,9512,951
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn42770,9205901051273441103,0271,1494125
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang42770,9205901051273441103,0271,1494125
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,00020,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,01613,07713,58213,74810,74210,90212,25113,7127,8507,0597,23210,2629,554
1. Chi phí trả trước dài hạn18,69110,71713,58213,74810,74010,67612,03113,4927,8507,0597,23210,2629,554
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,3252,360
3. Tài sản dài hạn khác2226220220
VII. Lợi thế thương mại7,355
TỔNG CỘNG TÀI SẢN786,607404,196240,413273,337250,607219,152254,542263,305251,725144,441133,590118,633124,257
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả558,424273,186144,610206,860196,347170,765207,477193,599182,87774,73362,49555,11656,752
I. Nợ ngắn hạn363,368226,602112,389161,823145,001108,966132,663106,577114,30474,73362,49554,23953,842
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn284,061155,27174,396122,085105,67073,972105,45980,31054,47534,54212,98819,00321,159
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn34,72643,63420,18116,54019,28816,87516,22410,80723,7866,3559,3815,9712,477
4. Người mua trả tiền trước20,7706201,9385,7564,3152,7285,4617,61011,5097,8554,8922,3013,089
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,5892,2308193522531453657821811,6571,037295
6. Phải trả người lao động5,9015,15012,45613,8859,0896,9881,6471,9781,7211,5511,3591,247957
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,71217,6653902842753493151571,4276,6718407,522
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6868
11. Phải trả ngắn hạn khác3,5142,0051,6192,3372,9523,4003,4674,44719,34423,50223,46522,55617,104
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4595083,1504,600
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi262713081041869031,2597472,0811,2841,239
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn195,05746,58432,22245,03851,34661,79974,81587,02268,5738772,910
1. Phải trả người bán dài hạn14,2611,7994,3596,133
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn178,51944,22632,22245,03851,34660,00070,45680,89068,5738772,677
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm233
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,1692,213
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn107145
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu228,183131,01095,80266,47654,25948,38747,06469,70668,84869,70871,09563,51767,504
I. Vốn chủ sở hữu228,183131,01095,80266,47654,25948,38747,06469,70668,84869,70871,09563,51767,504
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu144,00080,00080,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu375
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái38
8. Quỹ đầu tư phát triển5,6325,6325,6325,6325,6325,6325,6325,4062,1171,623864250
9. Quỹ dự phòng tài chính2,1171,623864250
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu992992992
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối60,63445,37810,171845-11,372-17,245-18,5674,0743,4424,4816,8587976,592
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát23,731
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN786,607404,196240,413273,337250,607219,152254,542263,305251,725144,441133,590118,633124,257
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |