CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang (ant)

18
-0.50
(-2.70%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,407,814757,556584,577499,573408,299368,667
2. Các khoản giảm trừ doanh thu491,156371,263
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,407,766756,400584,539498,310408,299368,667
4. Giá vốn hàng bán1,061,400601,542418,291385,120342,197312,502
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)346,365154,858166,248113,18966,10156,165
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,42012,1509,7824,1432,6882,318
7. Chi phí tài chính60,81741,27112,0509,42610,5169,907
-Trong đó: Chi phí lãi vay45,74130,5525,9597,6309,3769,345
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng144,85064,27270,37264,34727,22822,936
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp84,79759,73754,52532,25019,41419,746
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)81,3211,72939,08311,30911,6325,895
12. Thu nhập khác87510,27611,043956214
13. Chi phí khác272313100105152236
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6039,962-99938805-22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)81,92511,69138,98412,24712,4375,873
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,0173,5966,1362,621220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,932-1,965-2,360
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,0851,6313,7772,621220
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)68,84010,06135,2079,62612,2175,873
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát263-3,564
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)68,57613,62435,2079,62612,2175,873

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn747,605354,077183,280114,725142,872124,41485,840107,365102,589125,673120,219104,63584,49083,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền57,25025,82112,27623,69556,89746,06419,7337,59511,39828,24442,63233,07436,29754,260
1. Tiền57,25023,2218,67620,69539,19729,96413,3977,59511,39810,79412,8875,8397,98754,260
2. Các khoản tương đương tiền2,6003,6003,00017,70016,1006,33617,45029,74527,23528,310
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn143,52811,30023,0001,0001,3505,850
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn143,52811,30023,0001,0001,3505,850
III. Các khoản phải thu ngắn hạn212,734135,28640,93628,50425,91217,72717,21118,5919,39232,68512,5146,81812,6276,645
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng79,80034,72920,25322,11224,55616,08215,36415,2346,80912,18310,9036,22211,0316,217
2. Trả trước cho người bán16,5585,9593,3638,1743,0112,2652,1351,55060719,3591,2612131,23915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác121,03798,44520,6211963274932092,0982,2691,355483383358412
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,660-3,848-3,301-1,978-1,981-1,113-497-291-294-212-133
IV. Tổng hàng tồn kho310,155166,67694,51357,55252,25449,97844,57975,28472,32253,19557,47561,10033,99321,790
1. Hàng tồn kho328,471171,90897,49559,19156,45750,81546,79278,99273,69353,54057,47561,10033,99321,790
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-18,316-5,233-2,982-1,638-4,203-838-2,212-3,708-1,372-345
V. Tài sản ngắn hạn khác23,93914,99412,5563,9746,4584,7954,3175,8959,47811,5497,5983,6441,573472
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,4713,2892,8571,4822,2851,0785431,2621,8131,8341,6621,41856269
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18,46811,7059,6992,4924,1723,7163,7213,9827,6649,6974,8432,156624280
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15365118922
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác17170387123
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn478,919432,530220,916125,688130,465126,192133,312147,177160,716126,05224,22228,95534,14341,090
I. Các khoản phải thu dài hạn6,9583,7213,716
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,9583,7213,716
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định392,263394,012113,203112,106116,127115,346122,397134,192146,96315,17516,01421,68223,85531,536
1. Tài sản cố định hữu hình362,369377,97892,404109,782113,729112,874118,189129,732142,25010,27013,17318,76720,90428,585
2. Tài sản cố định thuê tài chính26,86613,13117,7651,6631,8412,0192,138
3. Tài sản cố định vô hình3,0282,9033,0342,3252,3982,4722,5462,6202,6932,7672,8412,9152,9512,951
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn34,62242770,9205901051273441103,0271,1494125
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang34,62242770,9205901051273441103,0271,1494125
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,0004,00020,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,0004,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác34,50223,01613,07713,58213,74810,74210,90212,25113,7127,8507,0597,23210,2629,554
1. Chi phí trả trước dài hạn28,55218,69110,71713,58213,74810,74010,67612,03113,4927,8507,0597,23210,2629,554
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,9504,3252,360
3. Tài sản dài hạn khác2226220220
VII. Lợi thế thương mại6,5747,355
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,226,524786,607404,196240,413273,337250,607219,152254,542263,305251,725144,441133,590118,633124,257
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả926,733558,424273,186144,610206,860196,347170,765207,477193,599182,87774,73362,49555,11656,752
I. Nợ ngắn hạn739,717363,368226,602112,389161,823145,001108,966132,663106,577114,30474,73362,49554,23953,842
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn544,332284,061155,27174,396122,085105,67073,972105,45980,31054,47534,54212,98819,00321,159
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn70,19234,72643,63420,18116,54019,28816,87516,22410,80723,7866,3559,3815,9712,477
4. Người mua trả tiền trước63,70120,7706201,9385,7564,3152,7285,4617,61011,5097,8554,8922,3013,089
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,6743,5892,2308193522531453657821811,6571,037295
6. Phải trả người lao động8,4115,9015,15012,45613,8859,0896,9881,6471,9781,7211,5511,3591,247957
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25,33310,71217,6653902842753493151571,4276,6718407,522
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6868
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5503,5142,0051,6192,3372,9523,4003,4674,44719,34423,50223,46522,55617,104
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,4984595083,1504,600
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi26262713081041869031,2597472,0811,2841,239
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn187,016195,05746,58432,22245,03851,34661,79974,81587,02268,5738772,910
1. Phải trả người bán dài hạn1,18214,2611,7994,3596,133
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn183,684178,51944,22632,22245,03851,34660,00070,45680,89068,5738772,677
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm233
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,0802,1692,213
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn69107145
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu299,792228,183131,01095,80266,47654,25948,38747,06469,70668,84869,70871,09563,51767,504
I. Vốn chủ sở hữu299,792228,183131,01095,80266,47654,25948,38747,06469,70668,84869,70871,09563,51767,504
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu183,998144,00080,00080,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-182-182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu375
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái38
8. Quỹ đầu tư phát triển5,6325,6325,6325,6325,6325,6325,6325,4062,1171,623864250
9. Quỹ dự phòng tài chính2,1171,623864250
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu992992992
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối91,55860,63445,37810,171845-11,372-17,245-18,5674,0743,4424,4816,8587976,592
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát24,41723,731
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,226,524786,607404,196240,413273,337250,607219,152254,542263,305251,725144,441133,590118,633124,257
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |