CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC AMD (amd)

1.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh485,7831,534,3751,121,5202,235,7272,576,1872,087,7741,445,6291,030,723477,81055,5411,100
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1403762062,699572442
3. Doanh thu thuần (1)-(2)485,7831,534,3751,121,3802,235,7272,575,8102,087,7541,382,9301,030,151477,36855,5411,100
4. Giá vốn hàng bán465,6191,489,3211,030,3322,133,2912,471,9661,962,7271,277,411970,733450,78553,341
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,16445,05491,048102,436103,844125,027105,51959,41826,5842,2001,100
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,14823,04810,92420,90186,3523,4021,3222,29420,9742,1192102
7. Chi phí tài chính24,93929,39635,74635,80171,43020,1822,1864375412885112
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,26930,16735,78329,53722,47017,6801,9234912142885112
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10-3-3-3-61-10
9. Chi phí bán hàng3,1508,80811,1139,60923,6245,1512,1004921,189
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp161,0269,95223,53327,65736,84642,61044,71425,94420,47437162850
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-146,80419,95531,57850,26758,29260,42557,83034,81825,3523,92064140
12. Thu nhập khác461210382,4725372,1917414,429
13. Chi phí khác3,6774,4514,0529841,3382,8251,6784393,077
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,216-4,449-4,042-9451,135-2,2885133011,352
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-150,01915,50627,53549,32159,42658,13758,34335,11926,7043,92064140
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2264,3953,45214,88411,78916,98914,94110,0988,85288211
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại307-307
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2264,3953,45215,19111,48216,98914,94110,0988,85288211
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-150,24611,11124,08334,13047,94441,14943,40225,02117,8523,03853140
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-735-1,121-1,3002,1981,2011,26688381717,423
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-149,51112,23225,38331,93346,74339,88242,51824,2044293,03853140

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,676,7702,026,5882,118,4801,966,0952,053,060646,018845,253226,624214,71590,69410,6099,822
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,5239,87014,9414,50929,78933,40461,16723,78115,956856083,600
1. Tiền1,5239,8703,9414,50917,44721,70461,16723,78115,956856083,600
2. Các khoản tương đương tiền11,00012,34211,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,75437,42230,45012,2507,9392,7481,94955,867
1. Chứng khoán kinh doanh55,867
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,75437,42230,45012,2507,9392,7481,949
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,218,8841,538,7441,771,4551,674,2751,809,149456,891621,651127,492120,22987,6895,8685,835
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng477,658859,109941,9881,232,111888,717116,450263,16164,78092,93359,921319319
2. Trả trước cho người bán253,227147,689444,350323,448261,749162,635193,5687,0741,030494916
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn27,9732,1712,1714,201454,41362,67238,95024,800
6. Phải thu ngắn hạn khác610,867531,129383,435114,515204,270115,135126,26730,83826,26727,7195,5005,500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-150,841-1,354-488-294
IV. Tổng hàng tồn kho450,373443,482289,268237,433177,855120,981149,06570,20315,450201,229386
1. Hàng tồn kho450,373443,482289,268237,433177,855120,981149,06570,20315,450201,229386
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,99111,7375,39419,42824,01626,80310,6213,1997,2142,9002,9041
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2799691,1581,4633,38913,1051,13314680
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,71210,7684,23517,96420,62713,6989,4883,05240341
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,7302,9002,900
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn530,341570,550592,973753,362506,840612,218460,353278,800246,1548138481,714
I. Các khoản phải thu dài hạn49242592,81362,7791,767
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn425
5. Phải thu dài hạn khác49292,81362,7791,767
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định197,563232,175240,329242,432192,793176,3517,0394,7704,3786088391,129
1. Tài sản cố định hữu hình196,325230,592240,329242,414192,750176,2827,0394,7704,3786088391,129
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,2381,583
3. Tài sản cố định vô hình184469
III. Bất động sản đầu tư29,08829,08829,08896,24429,088
- Nguyên giá29,08829,08829,08896,24429,088
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,4408,10723,65226,25251,77848,60367,06836,22936,216553
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn753753
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,4408,10723,65226,25251,77847,85066,31536,229
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn298,982299,923298,511294,24990,325157,715197,81884,83839,859
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh84,82784,82884,81984,82284,825157,715197,81884,83839,859
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn219,500219,500219,500210,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,345-4,406-5,807-6,072
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,5005,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2697659681,60139,27338,37211,22620,71319,159205931
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2697659681,60138,96538,37911,23320,71318,697205931
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại307-7-7
3. Tài sản dài hạn khác462
VII. Lợi thế thương mại92,583103,58398,364114,423130,482146,542
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,207,1112,597,1382,711,4532,719,4572,559,9001,258,2361,305,607505,424460,86991,50711,45811,536
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả475,944620,192745,619774,683745,818463,200573,401146,386125,36658,2621,3501,481
I. Nợ ngắn hạn459,895603,268714,790703,782666,144351,037497,040139,197118,07158,2621,2341,481
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn216,254319,940311,239280,980187,14767,31439,6326,73518,634174464
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn28,929175,989261,394352,766407,823142,387325,43739,00878,11557,074149145
4. Người mua trả tiền trước114,67094,263106,51029,89039,96170,792100,96177,04716,258894864
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,6583,19319,88327,83219,52429,59223,18011,8094,6861,188177
6. Phải trả người lao động2,6402,1892,5685,1185,2411,485145
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,2398406,2091,6742,00284755
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,463
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,592
11. Phải trả ngắn hạn khác76,3651,61283438035,7526,039216232
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,1415,2415,5244,6884,0672,8681,7851,785
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn16,04816,92530,82870,90179,673112,16376,3617,1887,295116
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn16,04816,92530,82870,90179,673112,16376,3617,1887,295116
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,731,1681,976,9461,965,8351,944,7741,814,082795,036732,206359,039335,50333,24510,10810,055
I. Vốn chủ sở hữu1,731,1681,976,9461,965,8351,944,7741,814,082795,036732,206359,039335,50333,24510,10810,055
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,635,0491,635,0491,635,0491,635,0491,635,049648,784623,999300,000300,00030,0009,9009,900
2. Thặng dư vốn cổ phần-546-546-546-546-546-329-90
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu263263263263
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,92910,92910,9299,2226,8254,7682,6021,785
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu10,03710,03710,0378,3305,9333,8751,710893
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối47,554192,305180,073159,128133,42890,03757,35040,44220,7013,245208155
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát28,144129,172130,292133,59233,39447,63846,37215,65614,539
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,207,1112,597,1382,711,4532,719,4572,559,9001,258,2361,305,607505,424460,86991,50711,45811,536
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |