CTCP Khoáng sản Á Châu (amc)

17.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh159,790146,863165,171157,804153,539139,176144,586147,497166,426162,215139,130113,897100,55388,93563,03947,75218,305
2. Các khoản giảm trừ doanh thu362,9143,4303,3144,0461,23234324
3. Doanh thu thuần (1)-(2)159,790146,863165,171157,804153,539139,176144,586147,497166,389162,215136,217110,46797,23984,89061,80747,40918,281
4. Giá vốn hàng bán95,68385,93088,52287,00982,94874,79282,35186,613100,76592,69672,93058,44850,87145,61832,95926,0639,425
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)64,10760,93376,65070,79470,59164,38362,23560,88465,62469,51963,28652,01946,36839,27228,84821,3458,856
6. Doanh thu hoạt động tài chính978419717394129768920515213145822024663966969167
7. Chi phí tài chính3903161,0149171,4561,1961,4549169911,5446861861,0972,8541,361872448
-Trong đó: Chi phí lãi vay1401954896481,3371,1641,2457277678113891111,0431,4771,189738
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng46,77744,05558,57453,87349,78843,85839,56238,77943,27647,72148,03136,10131,07124,30914,87611,4164,600
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,6368,8309,0838,35111,3319,3919,0328,4628,0617,4064,9935,5475,3906,3834,1683,5412,077
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,2828,1518,6968,0478,14510,01512,27612,93213,44912,97810,03410,4049,0566,3669,1125,5851,897
12. Thu nhập khác1002003371691503077151122011349
13. Chi phí khác4191488184139251983021111881158714611281
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-31953-482-41-223-369-830-211-118-51-7-804-101-6111349
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,9638,2048,2148,0077,9229,64511,44612,72213,33112,92710,02710,3249,0616,2659,0515,6981,946
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,7761,7671,89592830255965666368666651155636248
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,7761,7671,89592830255965666368666651155636248
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,1876,4366,3197,0797,6209,08610,79012,05812,64512,2619,5169,7688,6986,2659,0035,6981,946
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,1876,4366,3197,0797,6209,08610,79012,05812,64512,2619,5169,7688,6986,2659,0035,6981,946

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn58,31741,61236,44241,96146,45143,26335,02634,37834,08140,43136,62139,76827,07630,13826,93819,67011,743
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,0826,2629,6115,1709,9834,3781,6882593,1075,3267,1477,8442,9213,0393,0484,2131,889
1. Tiền4,0826,2629,6115,1709,9834,3781,6882593,1075,3267,1477,8442,9213,0393,0484,2131,889
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,500
1. Chứng khoán kinh doanh6,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn28,75719,06216,32228,72622,48824,90923,14222,68520,86123,98814,08014,92612,64319,21216,52712,8767,196
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20,06018,96816,40128,22722,61823,99822,60422,24321,28023,43513,93710,81912,14417,94413,96711,9494,336
2. Trả trước cho người bán8,8852502747644627134801,075104,1651,8021,7572,3295952,798
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1371398120032057648757420122713215417838823233262
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-325-294-187-178-494-293-82-132-700-749-211-1,481-878
IV. Tổng hàng tồn kho17,76712,4818,9667,19312,36012,6039,60610,7849,43410,31412,6699,47310,9527,4174,8052,3702,116
1. Hàng tồn kho17,76712,4818,9667,19312,36012,6039,60610,7849,43410,31412,6699,47310,9527,4174,8052,3702,116
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,7123,8061,5438731,6211,3745916496798022,7261,0245604712,558211542
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6861,0876491945751,24258964262328232922311316811219255
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,7852,6108075875202,3026422871,948104
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước24110987921,046132285622381
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác95159159301496190102
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn43,75936,75038,43443,54349,28149,23550,92854,15750,26149,83141,78330,06733,40037,36636,83535,69933,511
I. Các khoản phải thu dài hạn4,1813,7473,3322,9342,5482,1451,7901,456999391
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,1813,7473,3322,9342,5482,1451,7901,456999391
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định19,38522,12424,65830,48437,06938,53743,31849,46845,69440,46536,81526,20829,90635,68834,73134,87425,040
1. Tài sản cố định hữu hình17,98020,56122,93628,60435,03136,34040,96246,95443,02239,80436,09825,43229,03334,76533,76133,83623,934
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,4051,5631,7221,8802,0392,1972,3552,5142,6726627177768739239701,0381,106
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,8114041781328,1983,9393,2102,0756787,884
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,8114041781328,198
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,38110,47510,4449,9479,6648,5535,6883,2333,5697771,0296481,4191,6781,426825587
1. Chi phí trả trước dài hạn10,38110,47510,4449,9479,6648,5535,6883,2333,5697771,0296481,4191,6781,426825587
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN102,07678,36274,87585,50495,73392,49885,95488,53584,34290,26278,40469,83560,47767,50463,77355,36945,254
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả49,19527,16924,90435,14445,69043,16639,02638,05134,37741,44032,61124,60120,15830,35225,21121,04715,489
I. Nợ ngắn hạn38,66424,37521,71731,51741,14340,11335,67133,71334,37734,57428,94223,19519,92227,07520,07614,0359,102
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,72379783610,20612,17014,74510,59911,68411,35113,50911,0826,4124,4838,4087,0386,9775,668
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,22315,42214,84414,45822,20819,27718,71214,39314,71315,62213,06612,36010,63712,7168,7974,8701,507
4. Người mua trả tiền trước3294521510759321024510199435026451,4331,144744841
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5167474816744013732,7246202551701761302481,03618036615
6. Phải trả người lao động7,2826,2354,3694,4834,7204,7342,5535,8077,3594,8833,8962,8482,565864627439417
7. Chi phí phải trả ngắn hạn61456017287482464042022512119728661896365246119195
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9774727576387293394517332996552411,3442,2681,943519460
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1974475321371792938884-96-16101
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,5312,7943,1873,6274,5463,0543,3554,3376,8663,6691,4062363,2775,1357,0126,387
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,5402181,0151,8513,1622,0112,7144,3376,8663,6691,4062363,2775,1357,0126,387
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,9912,5762,1721,7761,3841,043642
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu52,88151,19349,97150,36050,04349,33146,92850,48449,96548,82245,79245,23340,31937,15238,56234,32229,765
I. Vốn chủ sở hữu52,88151,19349,97150,36050,04349,33146,92850,48449,96548,82245,79245,23340,31937,15238,56234,32229,765
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu28,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,500
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-51-406-217
8. Quỹ đầu tư phát triển18,19416,25715,15214,78113,92311,74610,5039,9268,8218,0615,7465,4232,0131,6441,116663
9. Quỹ dự phòng tài chính2,0311,5421,10779434480
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,1876,4366,3197,0797,6209,0867,92512,05812,64512,2619,5169,7688,6986,2659,0085,2961,265
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN102,07678,36274,87585,50495,73392,49885,95488,53584,34290,26278,40469,83560,47767,50463,77355,36945,254
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |