Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 39,352 | 40,731 | 36,520 | 41,852 | 39,775 | 35,325 | 29,910 | 43,737 | 40,807 | 44,746 | 35,881 | 39,490 | 36,460 | 42,692 | 39,162 | 43,511 | 45,350 | 33,637 | 31,040 | 34,501 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 39,352 | 40,731 | 36,520 | 41,852 | 39,775 | 35,325 | 29,910 | 43,737 | 40,807 | 44,746 | 35,881 | 39,490 | 36,460 | 42,692 | 39,162 | 43,511 | 45,350 | 33,637 | 31,040 | 34,501 |
4. Giá vốn hàng bán | 24,006 | 24,064 | 21,801 | 25,549 | 23,462 | 19,783 | 17,093 | 24,086 | 21,605 | 23,370 | 19,461 | 20,969 | 22,173 | 23,430 | 20,438 | 24,055 | 23,886 | 17,902 | 17,104 | 18,188 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 15,345 | 16,668 | 14,719 | 16,303 | 16,313 | 15,542 | 12,818 | 19,652 | 19,202 | 21,375 | 16,421 | 18,521 | 14,287 | 19,262 | 18,724 | 19,455 | 21,464 | 15,735 | 13,936 | 16,313 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 53 | 345 | 243 | 125 | 191 | 69 | 34 | 312 | 136 | 168 | 102 | 85 | 151 | 131 | 27 | 83 | 16 | 1 | 29 | 56 |
7. Chi phí tài chính | 321 | 45 | 7 | 106 | 40 | 79 | 91 | 446 | 153 | 124 | 291 | 231 | 200 | 247 | 239 | 310 | 354 | 428 | 363 | 289 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 72 | 45 | 6 | 23 | 40 | 78 | 54 | 76 | 150 | 110 | 152 | 130 | 153 | 159 | 206 | 262 | 348 | 365 | 362 | 286 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 10,549 | 12,230 | 11,136 | 11,777 | 11,744 | 11,092 | 9,450 | 15,716 | 14,372 | 16,345 | 12,141 | 14,752 | 10,686 | 14,272 | 14,163 | 14,075 | 15,147 | 10,446 | 10,121 | 11,277 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,260 | 2,387 | 2,068 | 2,805 | 2,157 | 2,107 | 1,798 | 2,285 | 2,351 | 2,457 | 1,990 | 1,865 | 1,776 | 2,490 | 2,220 | 3,064 | 3,002 | 2,947 | 2,319 | 2,652 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,269 | 2,351 | 1,751 | 1,740 | 2,564 | 2,331 | 1,512 | 1,516 | 2,462 | 2,617 | 2,101 | 1,759 | 1,776 | 2,384 | 2,129 | 2,090 | 2,978 | 1,915 | 1,162 | 2,150 |
12. Thu nhập khác | 100 | 200 | 337 | 3 | 20 | -401 | 547 | 150 | ||||||||||||
13. Chi phí khác | 220 | 7 | 145 | 2 | 737 | 25 | 56 | 1 | 24 | 5 | 10 | 101 | 72 | -289 | 509 | 57 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -220 | 93 | 55 | -2 | -401 | -25 | -56 | -1 | -24 | -5 | -10 | -98 | -52 | -112 | 38 | 93 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,269 | 2,131 | 1,844 | 1,740 | 2,564 | 2,386 | 1,510 | 1,116 | 2,436 | 2,561 | 2,101 | 1,757 | 1,751 | 2,379 | 2,118 | 1,992 | 2,926 | 1,804 | 1,201 | 2,243 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 508 | 509 | 382 | 391 | 545 | 511 | 320 | 994 | 439 | 276 | 186 | 237 | 195 | 267 | 230 | -23 | 155 | 108 | 62 | 127 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 508 | 509 | 382 | 391 | 545 | 511 | 320 | 994 | 439 | 276 | 186 | 237 | 195 | 267 | 230 | -23 | 155 | 108 | 62 | 127 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,761 | 1,623 | 1,462 | 1,349 | 2,018 | 1,875 | 1,191 | 122 | 1,998 | 2,285 | 1,915 | 1,521 | 1,557 | 2,113 | 1,889 | 2,015 | 2,771 | 1,696 | 1,139 | 2,116 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,761 | 1,623 | 1,462 | 1,349 | 2,018 | 1,875 | 1,191 | 122 | 1,998 | 2,285 | 1,915 | 1,521 | 1,557 | 2,113 | 1,889 | 2,015 | 2,771 | 1,696 | 1,139 | 2,116 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 53,985 | 50,287 | 38,432 | 41,585 | 41,162 | 39,689 | 36,877 | 36,442 | 42,075 | 40,189 | 39,166 | 41,961 | 36,727 | 46,282 | 41,380 | 46,451 | 45,023 | 45,651 | 42,354 | 43,263 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,697 | 6,683 | 2,677 | 6,262 | 7,355 | 10,082 | 7,933 | 9,611 | 12,329 | 7,171 | 7,053 | 5,170 | 2,281 | 5,553 | 5,050 | 9,983 | 8,121 | 3,306 | 3,201 | 4,378 |
1. Tiền | 7,697 | 6,683 | 2,677 | 6,262 | 7,355 | 10,082 | 7,933 | 9,611 | 12,329 | 7,171 | 3,053 | 5,170 | 2,281 | 5,553 | 5,050 | 9,983 | 8,121 | 3,306 | 3,201 | 4,378 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 24,827 | 25,926 | 21,798 | 19,062 | 20,869 | 18,452 | 17,620 | 16,322 | 18,581 | 22,882 | 23,153 | 28,726 | 22,680 | 26,020 | 22,897 | 22,488 | 25,806 | 28,267 | 25,495 | 24,909 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 17,557 | 21,956 | 20,462 | 18,968 | 20,320 | 16,295 | 16,655 | 16,401 | 18,536 | 22,860 | 22,942 | 28,227 | 22,762 | 25,919 | 22,610 | 22,618 | 25,713 | 25,626 | 21,332 | 23,998 |
2. Trả trước cho người bán | 7,416 | 4,119 | 1,434 | 250 | 574 | 2,314 | 1,039 | 27 | 87 | 28 | 238 | 476 | 53 | 367 | 145 | 44 | 44 | 2,500 | 3,405 | 627 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 159 | 156 | 196 | 139 | 252 | 120 | 113 | 81 | 205 | 241 | 151 | 200 | 278 | 255 | 636 | 320 | 342 | 434 | 1,052 | 576 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -306 | -306 | -294 | -294 | -277 | -277 | -187 | -187 | -247 | -247 | -178 | -178 | -413 | -521 | -494 | -494 | -293 | -293 | -293 | -293 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,676 | 12,311 | 10,031 | 12,454 | 9,982 | 9,413 | 9,233 | 8,966 | 9,304 | 8,606 | 7,982 | 7,193 | 9,730 | 12,144 | 11,476 | 12,360 | 10,194 | 12,370 | 12,352 | 12,603 |
1. Hàng tồn kho | 14,676 | 12,311 | 10,031 | 12,454 | 9,982 | 9,413 | 9,233 | 8,966 | 9,304 | 8,606 | 7,982 | 7,193 | 9,730 | 12,144 | 11,476 | 12,360 | 10,194 | 12,370 | 12,352 | 12,603 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,784 | 5,367 | 3,926 | 3,806 | 2,957 | 1,742 | 2,091 | 1,543 | 1,861 | 1,530 | 977 | 873 | 2,035 | 2,565 | 1,958 | 1,621 | 901 | 1,708 | 1,306 | 1,374 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,410 | 1,333 | 806 | 1,087 | 1,068 | 700 | 939 | 649 | 1,202 | 827 | 323 | 194 | 510 | 862 | 623 | 575 | 315 | 1,401 | 1,174 | 1,242 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,077 | 3,855 | 2,968 | 2,610 | 1,681 | 1,028 | 871 | 807 | 534 | 694 | 635 | 587 | 1,522 | 1,662 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 298 | 178 | 152 | 109 | 208 | 14 | 280 | 87 | 124 | 9 | 20 | 92 | 3 | 41 | 1,335 | 1,046 | 585 | 308 | 132 | 132 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 35,619 | 35,125 | 36,612 | 36,750 | 38,117 | 37,059 | 37,347 | 38,434 | 39,756 | 41,326 | 41,620 | 43,543 | 45,239 | 47,178 | 49,214 | 49,281 | 51,347 | 50,043 | 50,449 | 49,235 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,173 | 4,131 | 4,089 | 3,747 | 3,700 | 3,700 | 3,681 | 3,332 | 3,290 | 3,290 | 3,256 | 2,934 | 2,896 | 2,896 | 2,866 | 2,548 | 2,488 | 2,454 | 2,454 | 2,145 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 4,173 | 4,131 | 4,089 | 3,747 | 3,700 | 3,700 | 3,681 | 3,332 | 3,290 | 3,290 | 3,256 | 2,934 | 2,896 | 2,896 | 2,866 | 2,548 | 2,488 | 2,454 | 2,454 | 2,145 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 20,601 | 19,339 | 20,675 | 22,124 | 23,306 | 22,148 | 23,264 | 24,658 | 26,070 | 27,365 | 28,737 | 30,484 | 32,233 | 33,983 | 35,670 | 37,069 | 38,521 | 35,833 | 37,178 | 38,537 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 19,157 | 17,855 | 19,151 | 20,561 | 21,703 | 20,506 | 21,582 | 22,936 | 24,308 | 25,564 | 26,897 | 28,604 | 30,314 | 32,024 | 33,671 | 35,031 | 36,443 | 33,715 | 35,020 | 36,340 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,445 | 1,484 | 1,524 | 1,563 | 1,603 | 1,643 | 1,682 | 1,722 | 1,761 | 1,801 | 1,841 | 1,880 | 1,920 | 1,959 | 1,999 | 2,039 | 2,078 | 2,118 | 2,157 | 2,197 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 97 | 596 | 414 | 404 | 228 | 292 | 381 | 178 | 178 | 30 | 383 | 1,468 | 188 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 97 | 596 | 414 | 404 | 228 | 292 | 381 | 178 | 178 | 30 | 383 | 1,468 | 188 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,747 | 11,058 | 11,434 | 10,475 | 10,883 | 10,918 | 10,020 | 10,444 | 10,397 | 10,671 | 9,627 | 9,947 | 9,932 | 10,299 | 10,648 | 9,664 | 9,955 | 10,289 | 10,629 | 8,553 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10,747 | 11,058 | 11,434 | 10,475 | 10,883 | 10,918 | 10,020 | 10,444 | 10,397 | 10,671 | 9,627 | 9,947 | 9,932 | 10,299 | 10,648 | 9,664 | 9,955 | 10,289 | 10,629 | 8,553 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 89,603 | 85,411 | 75,044 | 78,335 | 79,279 | 76,748 | 74,224 | 74,875 | 81,832 | 81,515 | 80,786 | 85,504 | 81,966 | 93,460 | 90,594 | 95,733 | 96,370 | 95,694 | 92,803 | 92,498 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 38,064 | 35,633 | 22,389 | 27,145 | 29,438 | 28,925 | 23,062 | 24,904 | 31,982 | 33,663 | 28,512 | 35,144 | 33,127 | 46,178 | 38,663 | 45,690 | 48,341 | 50,437 | 42,333 | 43,166 |
I. Nợ ngắn hạn | 31,081 | 31,954 | 19,709 | 24,351 | 26,366 | 25,954 | 19,774 | 21,717 | 28,476 | 30,256 | 24,786 | 31,517 | 29,180 | 42,329 | 34,018 | 41,143 | 42,884 | 45,543 | 36,257 | 40,113 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,513 | 4,241 | 671 | 797 | 627 | 2,836 | 2,627 | 836 | 3,229 | 6,920 | 10,413 | 10,206 | 5,998 | 12,135 | 11,359 | 12,170 | 13,433 | 16,372 | 14,100 | 14,745 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 18,581 | 17,201 | 14,229 | 15,422 | 15,588 | 12,161 | 13,452 | 14,844 | 19,367 | 15,058 | 10,989 | 14,458 | 15,458 | 17,391 | 16,718 | 22,208 | 19,517 | 16,478 | 16,643 | 19,277 |
4. Người mua trả tiền trước | 397 | 652 | 508 | 45 | 1,772 | 733 | 1,023 | 215 | 349 | 159 | 142 | 107 | 601 | 680 | 78 | 59 | 233 | 1 | 49 | 3 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,423 | 1,373 | 1,810 | 608 | 1,388 | 1,363 | 451 | 481 | 1,234 | 1,320 | 363 | 674 | 1,138 | 1,135 | 1,762 | 401 | 2,055 | 1,867 | 2,734 | 373 |
6. Phải trả người lao động | 4,278 | 3,296 | 1,785 | 6,350 | 3,923 | 2,667 | 1,587 | 4,369 | 3,078 | 3,551 | 2,172 | 4,483 | 3,933 | 3,580 | 2,218 | 4,720 | 5,935 | 3,947 | 1,590 | 4,734 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 696 | 566 | 359 | 560 | 364 | 659 | 137 | 172 | 325 | 159 | 358 | 874 | 213 | 817 | 937 | 824 | 932 | 472 | 894 | 640 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,158 | 4,239 | 612 | 472 | 2,543 | 5,042 | 801 | 757 | 669 | 2,762 | 649 | 638 | 1,722 | 6,256 | 909 | 729 | 706 | 6,218 | 246 | 339 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 35 | 386 | -265 | 97 | 161 | 492 | -304 | 44 | 225 | 326 | -301 | 75 | 117 | 334 | 38 | 32 | 74 | 187 | 1 | 1 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,983 | 3,679 | 2,680 | 2,794 | 3,072 | 2,971 | 3,288 | 3,187 | 3,506 | 3,407 | 3,726 | 3,627 | 3,947 | 3,849 | 4,644 | 4,546 | 5,458 | 4,894 | 6,075 | 3,054 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,096 | 895 | 218 | 597 | 597 | 1,015 | 1,015 | 1,433 | 1,433 | 1,851 | 1,851 | 2,269 | 2,269 | 3,162 | 3,162 | 4,127 | 3,647 | 4,931 | 2,011 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 2,888 | 2,784 | 2,680 | 2,576 | 2,475 | 2,374 | 2,273 | 2,172 | 2,073 | 1,974 | 1,875 | 1,776 | 1,678 | 1,580 | 1,482 | 1,384 | 1,330 | 1,246 | 1,145 | 1,043 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 51,539 | 49,779 | 52,655 | 51,190 | 49,841 | 47,823 | 51,162 | 49,971 | 49,850 | 47,852 | 52,275 | 50,360 | 48,839 | 47,282 | 51,932 | 50,043 | 48,028 | 45,257 | 50,471 | 49,331 |
I. Vốn chủ sở hữu | 51,539 | 49,779 | 52,655 | 51,190 | 49,841 | 47,823 | 51,162 | 49,971 | 49,850 | 47,852 | 52,275 | 50,360 | 48,839 | 47,282 | 51,932 | 50,043 | 48,028 | 45,257 | 50,471 | 49,331 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 28,500 | 28,500 | 28,500 | 28,500 | 28,500 | 28,500 | 28,500 | 28,500 | 28,500 | 28,500 | 28,500 | 28,500 | 28,500 | 28,500 | 28,500 | 28,500 | 28,500 | 28,500 | 28,500 | 28,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 18,194 | 18,194 | 16,257 | 16,257 | 16,257 | 16,257 | 15,152 | 15,152 | 15,152 | 15,152 | 14,781 | 14,781 | 14,781 | 14,781 | 13,923 | 13,923 | 13,923 | 13,923 | 11,746 | 11,746 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,845 | 3,084 | 7,898 | 6,434 | 5,084 | 3,066 | 7,510 | 6,319 | 6,198 | 4,200 | 8,994 | 7,079 | 5,558 | 4,001 | 9,509 | 7,620 | 5,605 | 2,835 | 10,225 | 9,086 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 89,603 | 85,411 | 75,044 | 78,335 | 79,279 | 76,748 | 74,224 | 74,875 | 81,832 | 81,515 | 80,786 | 85,504 | 81,966 | 93,460 | 90,594 | 95,733 | 96,370 | 95,694 | 92,803 | 92,498 |