CTCP Khoáng sản Á Châu (amc)

16.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh39,35240,73136,52041,85239,77535,32529,91043,73740,80744,74635,88139,49036,46042,69239,16243,51145,35033,63731,04034,501
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)39,35240,73136,52041,85239,77535,32529,91043,73740,80744,74635,88139,49036,46042,69239,16243,51145,35033,63731,04034,501
4. Giá vốn hàng bán24,00624,06421,80125,54923,46219,78317,09324,08621,60523,37019,46120,96922,17323,43020,43824,05523,88617,90217,10418,188
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,34516,66814,71916,30316,31315,54212,81819,65219,20221,37516,42118,52114,28719,26218,72419,45521,46415,73513,93616,313
6. Doanh thu hoạt động tài chính5334524312519169343121361681028515113127831612956
7. Chi phí tài chính321457106407991446153124291231200247239310354428363289
-Trong đó: Chi phí lãi vay724562340785476150110152130153159206262348365362286
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,54912,23011,13611,77711,74411,0929,45015,71614,37216,34512,14114,75210,68614,27214,16314,07515,14710,44610,12111,277
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2602,3872,0682,8052,1572,1071,7982,2852,3512,4571,9901,8651,7762,4902,2203,0643,0022,9472,3192,652
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,2692,3511,7511,7402,5642,3311,5121,5162,4622,6172,1011,7591,7762,3842,1292,0902,9781,9151,1622,150
12. Thu nhập khác100200337320-401547150
13. Chi phí khác22071452737255612451010172-28950957
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2209355-2-401-25-56-1-24-5-10-98-52-1123893
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,2692,1311,8441,7402,5642,3861,5101,1162,4362,5612,1011,7571,7512,3792,1181,9922,9261,8041,2012,243
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành508509382391545511320994439276186237195267230-2315510862127
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)508509382391545511320994439276186237195267230-2315510862127
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,7611,6231,4621,3492,0181,8751,1911221,9982,2851,9151,5211,5572,1131,8892,0152,7711,6961,1392,116
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,7611,6231,4621,3492,0181,8751,1911221,9982,2851,9151,5211,5572,1131,8892,0152,7711,6961,1392,116

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn53,98550,28738,43241,58541,16239,68936,87736,44242,07540,18939,16641,96136,72746,28241,38046,45145,02345,65142,35443,263
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,6976,6832,6776,2627,35510,0827,9339,61112,3297,1717,0535,1702,2815,5535,0509,9838,1213,3063,2014,378
1. Tiền7,6976,6832,6776,2627,35510,0827,9339,61112,3297,1713,0535,1702,2815,5535,0509,9838,1213,3063,2014,378
2. Các khoản tương đương tiền4,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn24,82725,92621,79819,06220,86918,45217,62016,32218,58122,88223,15328,72622,68026,02022,89722,48825,80628,26725,49524,909
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,55721,95620,46218,96820,32016,29516,65516,40118,53622,86022,94228,22722,76225,91922,61022,61825,71325,62621,33223,998
2. Trả trước cho người bán7,4164,1191,4342505742,3141,0392787282384765336714544442,5003,405627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác159156196139252120113812052411512002782556363203424341,052576
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-306-306-294-294-277-277-187-187-247-247-178-178-413-521-494-494-293-293-293-293
IV. Tổng hàng tồn kho14,67612,31110,03112,4549,9829,4139,2338,9669,3048,6067,9827,1939,73012,14411,47612,36010,19412,37012,35212,603
1. Hàng tồn kho14,67612,31110,03112,4549,9829,4139,2338,9669,3048,6067,9827,1939,73012,14411,47612,36010,19412,37012,35212,603
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,7845,3673,9263,8062,9571,7422,0911,5431,8611,5309778732,0352,5651,9581,6219011,7081,3061,374
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4101,3338061,0871,0687009396491,2028273231945108626235753151,4011,1741,242
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,0773,8552,9682,6101,6811,0288718075346946355871,5221,662
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2981781521092081428087124920923411,3351,046585308132132
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn35,61935,12536,61236,75038,11737,05937,34738,43439,75641,32641,62043,54345,23947,17849,21449,28151,34750,04350,44949,235
I. Các khoản phải thu dài hạn4,1734,1314,0893,7473,7003,7003,6813,3323,2903,2903,2562,9342,8962,8962,8662,5482,4882,4542,4542,145
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,1734,1314,0893,7473,7003,7003,6813,3323,2903,2903,2562,9342,8962,8962,8662,5482,4882,4542,4542,145
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định20,60119,33920,67522,12423,30622,14823,26424,65826,07027,36528,73730,48432,23333,98335,67037,06938,52135,83337,17838,537
1. Tài sản cố định hữu hình19,15717,85519,15120,56121,70320,50621,58222,93624,30825,56426,89728,60430,31432,02433,67135,03136,44333,71535,02036,340
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,4451,4841,5241,5631,6031,6431,6821,7221,7611,8011,8411,8801,9201,9591,9992,0392,0782,1182,1572,197
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn97596414404228292381178178303831,468188
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang97596414404228292381178178303831,468188
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,74711,05811,43410,47510,88310,91810,02010,44410,39710,6719,6279,9479,93210,29910,6489,6649,95510,28910,6298,553
1. Chi phí trả trước dài hạn10,74711,05811,43410,47510,88310,91810,02010,44410,39710,6719,6279,9479,93210,29910,6489,6649,95510,28910,6298,553
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN89,60385,41175,04478,33579,27976,74874,22474,87581,83281,51580,78685,50481,96693,46090,59495,73396,37095,69492,80392,498
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả38,06435,63322,38927,14529,43828,92523,06224,90431,98233,66328,51235,14433,12746,17838,66345,69048,34150,43742,33343,166
I. Nợ ngắn hạn31,08131,95419,70924,35126,36625,95419,77421,71728,47630,25624,78631,51729,18042,32934,01841,14342,88445,54336,25740,113
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,5134,2416717976272,8362,6278363,2296,92010,41310,2065,99812,13511,35912,17013,43316,37214,10014,745
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,58117,20114,22915,42215,58812,16113,45214,84419,36715,05810,98914,45815,45817,39116,71822,20819,51716,47816,64319,277
4. Người mua trả tiền trước397652508451,7727331,02321534915914210760168078592331493
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4231,3731,8106081,3881,3634514811,2341,3203636741,1381,1351,7624012,0551,8672,734373
6. Phải trả người lao động4,2783,2961,7856,3503,9232,6671,5874,3693,0783,5512,1724,4833,9333,5802,2184,7205,9353,9471,5904,734
7. Chi phí phải trả ngắn hạn696566359560364659137172325159358874213817937824932472894640
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,1584,2396124722,5435,0428017576692,7626496381,7226,2569097297066,218246339
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi35386-26597161492-30444225326-3017511733438327418711
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,9833,6792,6802,7943,0722,9713,2883,1873,5063,4073,7263,6273,9473,8494,6444,5465,4584,8946,0753,054
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,0968952185975971,0151,0151,4331,4331,8511,8512,2692,2693,1623,1624,1273,6474,9312,011
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,8882,7842,6802,5762,4752,3742,2732,1722,0731,9741,8751,7761,6781,5801,4821,3841,3301,2461,1451,043
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu51,53949,77952,65551,19049,84147,82351,16249,97149,85047,85252,27550,36048,83947,28251,93250,04348,02845,25750,47149,331
I. Vốn chủ sở hữu51,53949,77952,65551,19049,84147,82351,16249,97149,85047,85252,27550,36048,83947,28251,93250,04348,02845,25750,47149,331
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu28,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,500
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,19418,19416,25716,25716,25716,25715,15215,15215,15215,15214,78114,78114,78114,78113,92313,92313,92313,92311,74611,746
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,8453,0847,8986,4345,0843,0667,5106,3196,1984,2008,9947,0795,5584,0019,5097,6205,6052,83510,2259,086
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN89,60385,41175,04478,33579,27976,74874,22474,87581,83281,51580,78685,50481,96693,46090,59495,73396,37095,69492,80392,498
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |