CTCP Xây dựng ALVICO (alv)

8
0.10
(1.27%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh274,025102,722105,287101,132106,53269,3647,680113,88242,37233,1625,79615,06011,84116,31513,4085,7751,591
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2551,1893
3. Doanh thu thuần (1)-(2)274,025102,722105,287100,877106,53269,3647,680113,88242,37233,1625,79615,06011,84116,31512,2195,7721,591
4. Giá vốn hàng bán248,04089,38594,83493,118101,07463,3987,634101,42835,46427,2544,01811,9369,39713,5128,1013,6911,094
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,98513,33710,4537,7595,4575,9664612,4536,9085,9081,7783,1242,4442,8034,1192,081497
6. Doanh thu hoạt động tài chính173451111,91213856,8121,348112,736221261326
7. Chi phí tài chính1,7571,4451,0369901,58717182223777566687143
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7571,4459901,5879482223777566683811
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng729892,1981,916308726
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,3765,8273,5713,1506,0653,4074,0502,3321,4002,2306711,5701,1786101,132592416
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,0266,1105,9576,521-6071,9531,14810,3093,3224,4918851,1775121,5272,7341,57160
12. Thu nhập khác5,55011,7493,5681,701651,3772,2161,66161411
13. Chi phí khác417422321,0131034164796411221,3692,2804211,5436382
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4175,508-2327373,4651,284-414736-122-1,369-64-421118-2411-2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,60911,6185,7267,2582,8583,23873411,0453,2003,1228217556291,5022,7451,56960
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,3012,3321,1921,6543363,0915426631295878693224
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,3012,3321,1921,6543363,0915426631295878693224
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,3089,2864,5345,6042,8583,2383997,9532,6572,4596926975511,4332,7141,54560
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát121
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,3089,2864,5345,6042,8583,2383997,8332,6572,4596926975511,4332,7141,54560

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,669101,16179,44245,25782,57338,48038,679110,97758,61545,81430,22221,35220,79015,65817,1147,7584,601
I. Tiền và các khoản tương đương tiền37,52240,22716,81113,6029,5411,43210623,9578893,7211,4585209928777303,1623,600
1. Tiền37,5228,22716,81113,6029,5411,4321063,9578893,7211,458520992877730662750
2. Các khoản tương đương tiền32,00020,0002,5002,850
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn60,54747,20753,5589,51672,41733,04237,08064,89655,03936,07123,20512,96111,44912,64512,6913,510108
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,76225,15054,3199,06529,31930,4177,11410,8042,1632,92510,40610,2119,68710,0181,72964
2. Trả trước cho người bán5,55228,5755,2014,93923,0254,74928,86325,68530,5138,44312,4523,4591,8522,9582,5121,51744
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn32,6502,03016,3308,20215,00024,427
6. Phải thu ngắn hạn khác1015569,97455532,7373792,8228,646120161264
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,518-6,518-6,518-6,518-6,231-2,125-540-640-1,657-1,784-819-1,024-614
IV. Tổng hàng tồn kho4,64512,1355,65316,8026024,0061,49321,8332,6876,0212,5073,6855,6001,7062,577631339
1. Hàng tồn kho4,64512,1355,65316,8026024,0061,49321,8332,6876,0212,5073,6855,6001,7062,577631339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9551,5913,4205,337142913,0534,1872,7494291,116455554
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7014531653295
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,9551,5913,3505,3372379232
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,0524,1872,0871341,116223554
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn29,39838,44447,26143,99231,39367,13558,19520,8483,5764,73710,0437,6309,64511,2639,2688,3072,187
I. Các khoản phải thu dài hạn50089089039029,78045,00045,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác50089089039029,78045,00045,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,88937,31445,88842,3001,55022,0499,19017,0603154716263,3824,3775,6761,5941,8631,578
1. Tài sản cố định hữu hình28,88937,31445,88842,3001,55022,0494,69012,5603154716263,3824,3775,4741,2891,4571,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính203304406
3. Tài sản cố định vô hình4,5004,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6241174034034044,456540
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang624117
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,4001,7001,780
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,4001,7001,780
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác924148367963864,0053,6713,2604,2664,0184,2484,8655,1845,57120768
1. Chi phí trả trước dài hạn924148367963864,0053,6713,2604,2663,9424,1734,7905,1095,49613268
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác757575757575
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN134,067139,605126,70489,250113,965105,61596,873131,82562,19050,55040,26628,98230,43526,92126,38316,0656,788
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả36,48654,33250,71617,79747,57142,07832,81381,73326,02717,0459,2198,86910,8707,8368,4592,124663
I. Nợ ngắn hạn34,45950,97641,11312,24747,57142,07832,81380,26826,02717,0459,2198,86910,8707,8368,4211,893663
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn20,4859,71611,37711,0613,4462,0002,0002,8904,2831,164310
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,17037,58428,3508,10737,18939,63513,39933,49515,12811,9854,0463,9096,0671,8834,6601,227519
4. Người mua trả tiền trước1,2272,3527,5082,26220,9128,6763,4171,3611,114128108519723
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,9389411,2894,0742,7322,1513,1359,4511,9711,1761,1121,1753294021743641
6. Phải trả người lao động10023229616413476
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3132161501,5347,193271411863861380011
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2593076761,3551,38382221313352182771,3612123
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,957
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6666666666666619814424624630334030677
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,0273,3569,6035,5501,46538231
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác231
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,3962,7254,0541,46538
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6326325,5505,550
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu97,58185,27375,98771,45366,39463,53664,06150,09236,16333,50631,04720,11219,56519,08517,92413,9416,125
I. Vốn chủ sở hữu97,58185,27375,98771,45366,39463,53664,06150,09236,16333,50631,04720,11219,56519,08517,92413,9416,125
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu56,57956,57956,57956,57956,57956,57956,57931,57930,07930,07930,07917,25017,25015,00015,00012,3406,065
2. Thặng dư vốn cổ phần-17-17-17-17-17-17-17-17-17-17-17
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển416416416416416416416480293293931,1031,06291977
9. Quỹ dự phòng tài chính20046242134977
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối40,60328,29519,00914,4759,4166,5587,0837,1865,8083,1516921,2968322,8172,7691,60160
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,864
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN134,067139,605126,70489,250113,965105,61596,873131,82562,19050,55040,26628,98230,43526,92126,38316,0656,788
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |